版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
CHƯƠNGVIIVẬNCHUYỂNHÀNGHÓAQUỐCTẾ第七章国际货物运输0102PHẦNIPHƯƠNGTHỨCVẬNCHUYỂNHÀNGHÓA第一节货物运输方式PHẤNIIĐIỀUKHOẢNVẬNCHUYỂN第二节装运条款目录03PHẦNIIICHỨNGTỪVẬNTẢI第三节运输单据第一节货物运输方式PHẦNIPHƯƠNGTHỨCVẬNCHUYỂNHÀNGHÓA课前导入
从我国上海运往国外某港口一批货物,计收运费标准为W/M共150箱,每箱毛重30公斤,每箱体积为50×34×21厘米,基本运费率为每运费吨50美元,特别燃油附加费率5%,港口拥挤费率10%,试计算150箱应付多少运费?Dẫnnhậpvàobài
MộtlôhàngtừTrungQuốcđếnmộtcảngnướcngoài,tiêuchuẩnvậnchuyểnhànghóalàW/Mtổngcộng150hộp,tổngtrọnglượng30kgmỗihộp,thểtíchmỗithùnglà50×34×21cm,tỷlệphívậnchuyểncơbảnlà$50mỗitấnvậnchuyển,tỷlệphụphínhiênliệuđặcbiệtlà5%,tỷlệphítắcnghẽncảng10%,thửtínhtoán150hộpphảitrảbaonhiêuchiphívậnchuyển?课前导入
从我国上海运往国外某港口一批货物,计收运费标准为W/M共150箱,每箱毛重30公斤,每箱体积为50×34×21厘米,基本运费率为每运费吨50美元,特别燃油附加费率5%,港口拥挤费率10%,试计算150箱应付多少运费?DẫnnhậpvàobàiMộtlôhàngtừTrungQuốcđếnmộtcảngnướcngoài,tiêuchuẩnvậnchuyểnhànghóalàW/Mtổngcộng150hộp,tổngtrọnglượng30kgmỗihộp,thểtíchmỗithùnglà50×34×21cm,tỷlệphívậnchuyểncơbảnlà$50mỗitấnvậnchuyển,tỷlệphụphínhiênliệuđặcbiệtlà5%,tỷlệphítắcnghẽncảng10%,thửtínhtoán150hộpphảitrảbaonhiêuchiphívậnchuyển?1.
Vậntảiđườngthủy水路运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Vậntảiđườngbiển
海洋运输
①
Kháiniệmvàđặcđiểmcủavậntảiđườngbiển
②
Phânloạivậntảiđườngbiển
a.
Vậntảitàuchợ班轮运输
b.
Vậntảithuêtàu租船运输
♦Thuêtàuchuyến(VoyageChartering)定程租船
♦Thuêtàuđịnhhạn(TimeChartering)定期租船
♦Thuêtàutrần(BareBoatChartering)光船租船1.
Vậntảiđườngthủy水路运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
(2)Vậntảiđườngthủynộiđịa(InlandWaterTransportation)
内河运输
Vậntảiđườngthủynộiđịalàmộtphươngthứcvậntảisửdụngtàuđểvậnchuyểnhànghóavàhànhkháchthôngquacáctuyếnđườngthủytựnhiênhoặcnhântạonhưsôngnộiđịa.Nólàmộtphầnkhôngthểthiếucủavậntảiđườngthủy,làliênkếtnộiđịavàvenbiển,vàcũnglàmộtphươngthứckếtnốigiữacáckhuvựcbiêngiớivàcácconsôngbiêngiớicủacácnướclánggiềng,đóngmộtvaitròphụtrợquantrọngtronggiaothôngvậntảihiệnđại.NótồntạisớmởmiềnNamTrungQuốc,chủyếuđượcsửdụngđểvậnchuyểnhànghóa“muối”,“trà”và“lụa”.Vậntảiđườngthủynộiđịangoàicónhữngnhượcđiểmtốcđộchậm,tínhkịpthờikhôngmạnh,thìcóưuthếlàtốnđầutưíthơn,côngsuấtlớn,chiphíthấp,tiêuthụnănglượngthấp.2.
Vậntảiđườngsắt铁路运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
(1)Vậntảihànghóađườngsắtliênvậnquốctế
国际铁路货物联运
(2)VậntảiđườngsắtđếnHồngKôngvàMaCao
对港澳地区的铁路运输3.
Vậntảiđườnghàngkhông航空运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
(1)Vậntảiđườnghàngkhôngtheolịchtrình(ScheduledAirline)
航班运输
(2)Vậntảithuêbao(CharteredCarrierTransport)
包机运输
(3)Kýgửitậptrung(Consolidationtransport)
集中托运
(4)VậntảidịchvụAirExpress(AirExpressServiceTransport)
航空急件服务运输4.
Vậntảiđườngbộ公路运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
Vậntảihànghóađườngbộquốctếđềcậpđếnviệcsửdụngmộtphươngtiệnvậntảinhấtđịnhdichuyển,dọctheođườngquốclộquahaihoặcnhiềuquốcgiahoặckhuvực,đóngmộtvaitròquantrọngtrongviệckếtnối.Vậntảiđườngbộcókhảnănglưuthôngmạnhmẽ,thờigiancơđộngcao,cóưuđiểmlàchạythẳngnhưngkhốilượngvậnchuyểnnhỏ,dễbịảnhhưởngbởiđiềukiệnthờitiếtvànhữnghạnchếkhác.Đặcđiểmcủavậntảiđườngbộthíchhợpnhấtchovậntảiđườngngắn.Nócóthểkếtnốihaihoặcnhiềuphươngthứcvậntải,kếthợpvậntải,đểthựchiệndịchvụvậnchuyểnhànghóaxuấtnhậpkhẩu“cửađếncửa”.5.
Vậntảiđườngống管道运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
Vậntảiđườngốnglàmộtphươngthứcvậnchuyểnchấtlỏngvàkhíđốttrênmộtkhoảngcáchdàilàmộtphươngtiệnvậntải,mộtphươngthứcvậnchuyểnđặcbiệtđểvậnchuyểndầu,thanđávàcácsảnphẩmhóachấttừnơisảnxuấtđếnthịtrườngvàlàmộtbộphậncấuthànhđặcbiệtcủavậntảituyếnchínhtrongmạnglướivậntảithốngnhất.Vậntảiđườngốngkhôngchỉkhốilượngvậnchuyểnlớn,liêntục,nhanhchóng,kinhtế,antoàn,đángtincậy,ổnđịnh,màcònđầutưíthơn,chiếmítđất,chiphíthấp,vàcóthểtựđộngkiểmsoát.Ngoàiviệcđượcsửdụngrộngrãitrongvậnchuyểnđườngdàidầumỏvàkhíđốttựnhiêncòncóthểvậnchuyển,quặng,thanđá,vậtliệuxâydựng,hóachấtvàlươngthực.Vậntảiđườngốngcóthểloạibỏcácliênkếtquácảnhcủavậntảiđườngthủyhoặcđườngbộ,rútngắnchukỳvậnchuyển,giảmchiphívậnchuyểnvànângcaohiệusuấtvậnchuyển.6.
VậntảiContainer集装箱运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
VậntảiContainerlàphưngthứcvậttảikiểumới,hiệusuấtcaovàlợiíchcao,sửdụngcácContainerlớnlàmphươngtiệnvậntảiđểtậphợphànghóathànhcácđơnvịliênhợp,sửdụngmáymócxếpdỡquymôlớnvàcácphươngtiệnquymôlớnđểbốcdỡ,xếpdỡvàhoànthànhnhiệmvụvậntảitronglĩnhvựclưuthônghiệnđại,thựchiện“cửađếncửa”tốthơn.Đượcsửdụngrộngrãitrongvậntảiđườngbiểnvàđườngbộ,đặcbiệtthíchhợpchovậntảiđaphươngthứcquốctếvàvậntảicầulụcđịa.7.
Vậntảicầulụcđịa大陆桥运输Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
Vậntảicầulụcđịađềcậpđếnviệcsửdụnghệthốnggiaothôngđườngsắt(đườngbộ)xuyênlụcđịanhưmộtcâycầutrunggianđểkếtnốiđạidươngởcảhaiđầulụcđịa.Nóimộtcáchđơngiản,haibênlàvậntảiđườngbiển,ởgiữalàvậntảiđườngbộ,đạilụckếtnốibiểnvớinhau,hìnhthànhvậnđườngbiển-đườngbộ,vàđạilụcđóngvaitrò“cầu”,vìvậynóđượcgọilà“cầucạn”.Vàphầnvậntảiđườngbộtrongvậntảiđườngbiển-đấtliềnđượcgọilà“vậntảicầulụcđịa”.Hiệnnay,thếgiớicóhaicâycầulụcđịachính,cụthểlàCầulụcđịaBắcMỹvàCầulụcđịaÁ-Âu.8.
Vậntảiđaphươngthứcquốctế国际多式联运Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
Vậntảiđaphươngthứcquốctế,viếttắtlàliênvậnđaphươngthức,đượcxuấthiệnvàpháttriểntrêncơsởvậntảiContainer,cónghĩalàcácnhàkhaithácvậntảiđaphươngthứcvậnchuyểnhànghóatừđịađiểmtiếpquảntronglãnhthổcủamộtquốcgiađếnđịađiểmgiaohàngđượcchỉđịnhtrênlãnhthổcủamộtquốcgiakháctheohợpđồngvậntảiđaphươngthứcquốctế.Vậntảiđaphươngthứcquốctếthíchhợpchonhiềuphươngthứcvậntảiđườngthủy,đườngbộ,đườngsắtvàđườnghàngkhông.Trongthươngmạiquốctế,vì85%đến90%hànghóađượcvậnchyểnbằngđườngbiển,nênvậntảiđườngbiểnchiếmvịtríchủđạotrongvậntảiđaphươngthứcquốctế.第二节装运条款PHẤNIIĐIỀUKHOẢNVẬNCHUYỂN课前导入
北京某公司出口1000公吨大豆,国外来证规定:不允许分批装运。结果我方在规定的期限内分别在大连和青岛各装500公吨于同一航次的同一船只上,提单上也注明了不同的装货港和不同的装船日期,试问:我方做法是否违约?银行能否议付?Dẫnnhậpvàobài
MộtcôngtyởBắcKinhxuấtkhẩu1.000tấnđậunành,nướcngoàichứngnhậnquyđịnh:Khôngđượcphépchialôvậnchuyển.Kếtquảlà,trongthờihạnquyđịnh,chúngtôiởĐạiLiênvàThanhĐảomỗinơivậnchuyển500tấntrêncùngmộtchuyếnđitrêncùngmộttàu,vậnđơncũngghirõcáccảngbốchàngkhácnhauvàngàybốcxếpkhácnhau,thửhỏi:cáchlàmcủachúngtôicóviphạmhợpđồngkhông?Ngânhàngcóthanhtoánkhông?1.
Thờigiangiaohànglênbờ(Thờigianbốchànglênbờ)装运期Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Kháiniệmvềthờigiaohànglênbờ(Thờigianbốchànglênbờ)
装运期的概念(2)Phươngphápquyđịnh
规定方法①
Xácđịnhrõthờigianvậnchuyểncụthể②
Quyđịnhvậnchuyểnvàingàysaukhinhậnđượcthưtíndụng③
Thuậtngữvậnchuyểnquyđịnhgầnđây(3)Nhữngđiềucầnlưuýkhiquyđịnhthờigiangiaohànglênbờ(Thờigianbốchànglênbờ)
规定装运时间的注意事项
①
Cầnxemxéttìnhhìnhthựctếcủanguồnhàngvànguồntàu②
Thờigianvậnchuyểnphảithíchhợp③
CầnchúýđếnsựkếtnốigiữathờigianvậnchuyểnhoặcthờigiangiaohàngvàngàymởgiấyL/C2.
Cảngxếphàngvàcảngđích装运港和目的港Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
(1)Kháiniệmcảngxếphàngvàcảngđích
装运港和目的港的概念
(2)Phươngphápquyđịnhcảngxếphàngvàcảngđích
装运港和目的港的规定方法
(3)Quyđịnhnhữngđiềucầnlưuývềcảngxếphàngvàcảngđích
规定装运港和目的港的注意事项3.
Vậnchuyểntheolôvàchuyểntàu分批装运和转船Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
(1)
Vậnchuyểntheolô分批装运
(2)Chuyểntàu中转船运4.
Thôngbáovậnchuyển装运通知Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
Thôngbáovậnchuyểnlàmộtyếutốquantrọngkhôngthểthiếutrongđiềukhoảnvậnchuyển.Bấtkểlàgiaodịchtheothuậtngữthươngmạinào,cảhaibêngiaodịchđềuphảicónghĩavụthôngbáochonhau.Mụcđíchcủađiềukhoảnnàyxácđịnhrõtráchnhiệmcủangườimuavàngườibán,thúcđẩysựhợptáclẫnnhau,làmtốtcôngtáckếtnốihànghóatàubến,vàtạođiềukiệnthuậnlợichoviệclàmthủtụcbảohiểmhànghóa.5.
Thờigianxếpdỡ,tỷlệxếpdỡ,phíchậmtrễvàphícấptốc装卸时间、装卸率、滞期和速遣费Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲
Thờigianxếpdỡlàthờigianđượcphéphoànthànhnhiệmvụxếpdỡ,thườngđượcthểhiệnbằngsốngàyhoặcsốgiờ.Cácquyđịnhvềthờigianxếpdỡthườngđượcbaogồmtrongcácloạisau:①Tínhtheongàyliêntiếp按连续日计算②Tíchlũy24giờngàylàmviệcthờitiếttốt累计24小时好天气工作日③Thờitiếttốt(ngàynắng)trong24giờliêntiếp
连续24小时好天气(晴天)工作日(1)Thờigianxếpdỡ装卸时间5.
Thờigianxếpdỡ,tỷlệxếpdỡ,phíchậmtrễvàphícấptốc装卸时间、装卸率、滞期和速遣费Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(2)Tỷlệxếpdỡ装卸率(3)Tiềnphạtdôinhậtvàtiềnthưởngxếpdởnhanh滞期费和速遣费(4)Nhữngđiềucầnlưuý注意事项①
Thỏathuậnvềthờigianxếpdỡphảirõràngvàhợplý②
Tỷlệxếpdỡđãthỏathuậnphảithựctế第三节运输单据PHẦNIIICHỨNGTỪVẬNTẢI课前导入
有一批货物共200箱,由上海装运至纽约,船公司已签发了已装船清洁提单。但货到目的港,收货人发现以下情况:(1)10箱欠交;(2)10箱包装严重破损,内部货物散失30%;(3)25箱包装外表完好,向内货物短缺。试问:上述三种情况中,哪些应属于船方或托运人的责任?为什么?Dẫnnhậpvàobài
Mộtlôhàngtổngcộng200thùng,đượcvậnchuyểntừThượngHảiđếnNewYork,hãngtàuđãgửichứngtừvậntảichotàuđãtải.Tuynhiên,hànghóađếncảngđích,ngườinhậnhàngpháthiệnracáctrườnghợpsau:1.giaothiếu10thùng;2.10thùngbaobìbịhưhỏngnghiêmtrọng,hànghóabêntrongbịmất30%;3.25thùngbaobìbênngoàicònnguyênvẹn,hànghóabêntrongthiếuhụt.Thửhỏi:Trongbatrườnghợptrên,nhữngtrườnghợpnàothuộcvềtráchnhiệmcủahãngtàuhoặcngườigửihàng?Tạisao?1.
Vậnđơnđườngbiển海运提单Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Ýnghĩa,bảnchấtvàvaitrò
含义、性质与作用①Biênlaihànghóa②Chứngtừquyềnsởhữuvậtchất③Giấychứngnhậnhợpđồngvậnchuyển(2)Nộidungcơbảncủavậnđơnvậntảiđườngbiển
海运提单的基本内容①
Nộidungmặttrướccủavậnđơn②Nộidungởmặtsaucủavậnđơn1.
Vậnđơnđườngbiển海运提单Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(3)Cácloạivậnđơnvậnchuyểnbằngđườngbiển
海运提单的种类①
Phânchiatheohànghóađãđượcxếplêntàuhaychưa②Phânchiatheovậnđơncóghichúxấuhaykhông③Phânchiatheotênngườinhậnhàngtrênvậnđơn④
Phânchiatheophươngthứcvậnchuyển⑤
Phânchiatheophươngthứchoạtđộngcủatàu⑥
Phânchiatheosựphứctạpcủanộidungvậnđơn⑦
Phânchiatheohiệuquảsửdụngvậnđơn⑧
Cácloạikhác2.Vậnđơnđườngsắt铁路运单
Vậnđơnđườngsắtlàmộthợpđồngvậntảiđượckýkếtgiữađườngsắtvàchủhàng.Vậntảiđườngsắtđượcchiathànhvậntảiđườngsắtquốctếvàvậntảiđườngsắtnộiđịa.Trướcđâysửdụngvậnđơnliênvậnđườngsắtquốctế,saunàysửdụngvậnđơnđườngsắtnộiđịa.Vậnđơnliênvậnđườngsắtquốctếđượcgửitừnhàgakhởihànhcùngvớihànghóađếnnhàgavàbàngiaochongườinhậnhàng,khôngchỉlàchứngtừdovậnchuyểnhànghóađườngsắtkýphát,màcònlàcơsởđểđườngsắtgiaohàng,xácnhậnchiphívậnchuyểnvàxửlýyêucầubồithườngvàyêucầubồithường.Bảnsaovậnđơnliênvậnđườngsắtquốctế,đượctrảlạichongườinhậnsaukhiđóngdấungàyvậnchuyểnđượcđóngdấuvàođườngsắt,làmộttrongnhữngtàiliệuchínhmàngườibáncăncứđểthanhtoánchongânhàng.3.
Vậnđơnhàngkhông航空运单
Vậnđơnhàngkhônglàbiênlaichohànghóavậnchuyểndohãnghàngkhôngpháthành.Đâycũnglàhợpđồngvậnchuyểnđượckýkếtgiữangườivậnchuyểnvàngườigửihàng,cóthểđượcsửdụnglàmcơsởchoviệcchấpnhậnchiphívậnchuyểncủangườivậnchuyển.Nhưngnókhôngphảilàmộtchứngtừđạidiệnchoquyềnsởhữuhànghóavàdođókhôngthểđượcchuyểnnhượngvàthếch
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 2023年粘结稀土永磁材料资金需求报告
- 移民安置监督评估实施细则编写要点及内容、年度报告、生产生活水平本底调查报告、恢复情况跟踪调查报告提纲、常用表格
- 2024大学助学担保借款协议合同
- 2024天津建材买卖合同范本
- 2024宜人贷借款合同范本
- 2024年石油钻探、开采专用设备项目发展计划
- 2024年电影放映项目合作计划书
- 2024汽车个人车辆抵押借款合同
- 2024年制冷空调机械项目建议书
- 沈阳裕景中心总承包管理手册
- 让小学生作文变长的方法的课件
- 六三制青岛版2022-2023六年级科学上册第三单元《秋冬星空》全部课件(一共3课时)
- GB∕T 16895.21-2020 低压电气装置 第4-41部分:安全防护 电击防护
- 中国邮政储蓄银行招聘考试试题
- 昆虫习性和行为
- JIS G4304-2021 热轧不锈钢板材、薄板材和带材
- 人教版六年级上册数学《比的基本性质》
- (生字课件)17、盼 (共15张PPT)
- 制氢装置PSA系统工艺管理和操作规程
- 阎石数字电子技术第五版第七章
- 九年级英语Unit1-4单元测试题及答案
评论
0/150
提交评论