施工表格模板单根桩tkr_第1页
施工表格模板单根桩tkr_第2页
施工表格模板单根桩tkr_第3页
施工表格模板单根桩tkr_第4页
施工表格模板单根桩tkr_第5页
已阅读5页,还剩16页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1-平面图HìnhĐộlệchcọcbêĐộlệch2-TọađộđầuThiếtThựcSaisốTimbêHướng-Hướng-TimlồngHướngHướng-Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc8.0Lớpbêtôngbảovệ:Lớn 8.0最小:6.0cmNhỏnhất: 6.0cm设计:7cmThiếtkế7cm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiám日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PhạmTháiBÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6Đườngkínhlỗkhoan:1200KIỂM1-Bảnvẽmặt2-钻孔位置VịtrílỗThiếtThựcSaisốX纵向-mXPhươngdọc--Y横向-mYPhươngngang-Z自然高度ZCaođộtựnhiên3-ĐặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-mXPhươngdọc-Y横向-mYPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép5-LắpđặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-mXPhươngdọc-Y横向-mYPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PhạmTháiPHIẾUTHEODÕILỖ Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6Đườngkínhlỗkhoan:1200钻孔设备: Thiếtbịkhoan: ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Sét3Sétphadẻo4Hạvách5-Sét6--Sétpha7--Bùnsétpha8--Cát9--Sét--Sétpha--Sét--Đất--Cát--Cát--CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng: vẽTK khoannhồitrụKR6HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1.Kiểmtralần 钻孔时间Thờigian 从15:20 Caođộtự Caođộđỉnhváchlần 实际Chiềusâukhoanthực53.42 钻标高Caođộđáylỗ-Địachấtđáylỗ 第一次清孔后的实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 第一次清孔后的标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần- LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp2.Kiểmtralần Caođộđỉnhốngváchlần 检查沉渣厚度Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ 第二次清孔后实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 第二次清孔后标高Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần-验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Đườngkínhlỗkhoan:1200MÔI.Mặtcắtdọccủa护筒顶标高Đỉnhốngvách钢筋笼顶标高3.250mCaođộđỉnhlồngthép混凝土顶标高3.233mCaođộđỉnhbêtông桩底标高47.036mCaođộđáycọcIIMặtbằngbệĐi:gaVăn Đi:gaBếnxeHàĐông 到:河东新汽车1TỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:SốThiếtkếThựctế ChiềudàiốngSốThiếtkếThựctế Chiềudàiống662.Caođộtầngchịu--3.Caođộđáy--4. 度Chiềusâu5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnhbê7.Caođộđỉnhlồng8.Caođộđáybệ9.Chiềudàicọc=(5)10.Lồng Chiều Đường Cốtthépchủ/直径Đường/Số/Chiều PhươngthứcHànthanhHànthanh Chiềudàimối11.DungdịchBáocáothínghiệmvữaPhạmPhươngphápthí Tỷ1.1-泥 仪Máyđotỷ Độ16-Đồnghồđếm12.Bê Mácbê Cườngđộthiết Độsụt16- 混凝土方量Khốilượngbê+Thiết+Thực+PhầnTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:1070ChiChiềudàithanhKhoảng焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực55551Tổng示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực55518Tổng示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6HNHD-04-11-01-00-CDS-A Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực5571Tổng示意图Hình 钢筋笼3Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhSốKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThựcAB2TổngHìnhA 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệmthu:Đãnghiệm Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:帮条焊帮条焊HànthanhTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực1Tổng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụmCaođộđáybệ:+1.980mCaođộđỉnhcọc: 桩长:49.1Chiềudàicọc:49.1NỘILoại Số Caođộđáy- Caođộđỉnh Chiềudàiốngphầnnằmtrong标高从Caođộ-đến+2.080( Phầnốngkéodàiđểthi标高从Caođộđến+3.080(意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘII.Thiết混凝土拌合站Trạmtrộnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOT插入式振动器Đầm NOT供电Cấp NOTII.Vật水泥Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂Phụ NOTIII.Cácvấnđề进入通道Đường NOT人工Nhân NOT施工缝凿毛Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置Bốtríhệthốngan NOT 二Lưuý:MụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6Đườngkínhlỗkhoan:1200Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở设计方量Khốilượngbêtôngthiếtkế: 实际方量Khốilượngbêtôngthựctế: 混凝土供应及方法Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土泵车XeđổbêSốThờiĐộsụtThểtíchĐộdàiốngđổrútraCaođộKýhiệuBắtKếtLầnLần70-76-7-76-7-76-7-56-意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6CaođộBTĐườngkínhlỗkhoan:1200CaođộBTLượngdùngthựcThiết0 56-----KLbêtôngKLbêtôngCaođộBTCaođộBTKLbêtông0--07--7-------------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期NguyễnĐăngNguyễnPhiBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR6HNHD-04-Đườngkínhlỗkhoan:1200试验单位:TLG- Đơnvịthínghiệm:TLG-SỐ1.桩直径Đườngkính1.2 +2.0893.Caođộđỉnhống+2.084.Caođộthiếtkếđáy-47.0205.Chiềudàithựctế49.1256.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1-12-23-3BIÊN1.BiểuđổkếtquảthíHoànMÔ测量声位置和截面Vịtríốngsonicvàmặtcắt意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:KR6-1- Ngàytháng:Đườngkínhlỗkhoan:1200Nội1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThiếtThựcThiếtThực1231123Tổng2-VậtLoạixiPCB40-Bút外加剂类型LoạichấtphụĐộmất泥浆灵动性Độlinhhoạtcủa3-ThànhphầnVậtGhiXilChấtphụl意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNguyễnPhiNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆNCaođộđỉnhốngCaođộđỉnhốngChiềudàithiếtkế-Caođộmực+2.080CaođộTKđỉnhCaođộtựCọc1Đường1200BắtKếtCaoCaođộốngĐườngkínhống1.3Mũi1.2NgàyBắtKếtHạốngRútống开钻前泥浆试验(泥浆池)ThínghiệmbentonitetrướckhikhoanbồnchứaThờiVịMậtĐộ(PHĐộHàmlượngÝ1.1-16-7-9ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Sét3SétphadẻoHạvách4-Sét5--Sétpha6--Bùnsétpha7--Cát8--Sét--Sétpha--Sét--Đất--Cát--Cát--CuộiThínghiệmbentonitetrongkhiThờiVịMậtđộĐộnhớt(秒PHĐộHàmlượngcátÝ顶部9开钻期间Trongkhi9底部9顶部9开钻期间Trongkhi9底部9顶部9开钻期间Trongkhi9底部9检查钻度Kiểmtrađộsâulỗ第一次清孔Vệsin

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论