劳防用品采购数量及标准-翻译后_第1页
劳防用品采购数量及标准-翻译后_第2页
劳防用品采购数量及标准-翻译后_第3页
劳防用品采购数量及标准-翻译后_第4页
劳防用品采购数量及标准-翻译后_第5页
已阅读5页,还剩7页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

Sốlượng工作服数量,夏装1000套,冬装1000套Đồngphụcmùahè1000bộ,đồngphụcmùađông1000bộMũbảohộ400cáiGiàybảohộ400đôiGăngtayda200đôiGăngtayvảibạt500đôiGăngtaybôngtrắng200đôiĐiệnthoạiliênhệLêThịHạnhTrươngChíCương夏季工作服制作要求(一套)YÊUCẦUVỀMAYÁOQUẦNĐỒNGPHỤCMÙAHÈ(1BỘ)面料:精梳涤棉混纺印染布Chấtliệu:KatenhuộmkếthợpCottonvàPolyester成分:60%棉、40%涤Thànhphần:60%cotton,40%Polyester密度:130*70Mậtđộ:130*70支数:32S*32SChisố:32S*32S色标:PANTONE18-4020TPXSmokeBlueTiêuchuẩnmàu:PANTONE18-4020TPXxanhdatrờikhói面料分等:一等品B类Phânhạngchấtliệu:hạng1LoạiB口袋:上衣的竖插袋与面料相同,裤子的斜插袋:袋布棉布。口袋外口最低点距离口袋布对角大于20cm长,大于16cm宽。Túi:túivuôngcủaáocócùngchấtliệuvớiáo,túichéocủaquần:vảibốcotton.Điểmthấpnhấtcủamiệngtúiquầncókhoẳngcáchvớigóccủamiếngtúidàihơn20cm,rộnghơn16cm.其他:Khác左侧上衣口袋上方绣印标示:中冶宝钢技术及标志。总尺寸:宽4CM*长8CM,上方为标识,下方为公司名,标识宽2.5CM居中,公司名宽1.5CM居中。Phíatrêncủatúiáotráithêuinnhãn:中冶宝钢技术kèmbiểutượng.Tổngkíchthước:rộng4CM*dài8CM,phíatrênlàlogo,phíadướilàtêncôngty,logorộng2,5cmcăngiữa,têncôngtyrộng1,5cmcăngiữa.右侧上衣口袋上方绣印标示:分厂标识(轧钢、棒线、烧结)居中。尺寸:宽2CM*8长CM。Phíatrêntúiáophảithêuinnhãn:logophânxưởng(轧钢、棒线、烧结)căngiữa.Kíchthước:rộng2cm*dài8cm两侧标识下线对齐。logo2bênthẳnghàng服装接缝处为双线缝合。Đườngmaycủatrangphụclà2đườngkếthợp上衣背面横向缝制反光条(橘红色),裤脚上10CM处缝制反光条,左右各一条,颜色相同。Mặtsaucủaáomaymộtđườngphảnquangtheohướngngang(màucamđỏ),cáchchânquần10cmmaymộtđườngphảnquang,tráiphảimỗibênmộtđường,màusắcgiốngnhau.上衣只需直插袋,无需臂袋、斜插袋、肩带。Áochỉcầntúiốngvuông,khôngcầntúitrêncánhtay,túichéo,túitrênvai.裤子只需斜插袋、后直插袋,腿部无需口袋。Quầnchỉcầntúichéo,sauquầntúiống,dướiốngquầnkhôngcầntúi.冬季工作服制作要求(一套)YÊUCẦUVỀMAYQUẦNÁOĐỒNGPHỤCMÙAĐÔNG(1BỘ)面料:涤棉半线卡精纱面料Chấtliệu:VảiKaKithô成分:60%棉、40%涤Thànhphần:60%cotton,40%Polyester密度:108*56Mậtđộ:108*56支数:16S*12SChisố:16S*12S色标:PANTONE18-4020TPXSmokeBlueTiêuchuẩnmàusắc:PANTONE18-4020TPXXanhdatrờikhói面料分等:一等品C类Phânhạngchấtliệu:hạng1loạiC口袋:上衣的竖插袋与面料相同,斜插袋和内里斜插袋:袋布棉布。口袋外口最低点距离口袋布对角大于20cm长,大于16cm宽。Túi:túivuôngcủaáocócùngchấtliệuvớiáo,túichéongoàivàtúichéotrong:vảibốcotton.Điểmthấpnhấtcủamiệngtúiquầncókhoảngcáchvớigóccủamiếngtúidàihơn20cm,rộnghơn16cm.其他:Khác左侧上衣口袋上方绣印标示:中冶宝钢技术及标志。总尺寸:宽4CM*长8CM,上方为标识,下方为公司名,标识宽2.5CM居中,公司名宽1.5CM居中。Phíatrêncủatúiáotráithêuinnhãn:中冶宝钢技术kèmbiểutượng.Tổngkíchthước:rộng4CM*dài8CM,phíatrênlàlogo,phíadướilàtêncôngty,logorộng2,5cmcăngiữa,têncôngtyrộng1,5cmcăngiữa.右侧上衣口袋上方绣印标示:分厂标识(轧钢、棒线、烧结)居中。尺寸:宽2CM*8长CM。Phíatrêntúiáophảikhâuinbiểungữ:phânxưởng(轧钢、棒线、烧结).Kíchthước:rộng2cm*dài8cm.两侧标识下线对齐。Logo2bênthẳnghàng服装接缝处为双线缝合。Đườngmaycủatrangphụclà2đườngkếthợp上衣背面横向缝制反光条(橘红色),裤脚上10CM处缝制反光条,左右各一条,颜色相同。Mặtsaucủaáomaymộtđườngphảnquangtheohướngngang(màucamđỏ),cáchchânquần10cmkhâumộtđườngphảnquang,tráiphảimỗibênmộtđường,màusắcgiốngnhau.上衣下摆两侧缝制松紧。Dướivạtáomaybo.上衣只需直插袋、斜插袋,无需臂袋、肩带。Áochỉcầntúivuôngvàtúichéo,khôngcầntúicánhtayvàtúitrênvai.裤子只需斜插袋、后直插袋,腿部无需口袋。Quầnchỉcầntúichéo,sauquầntúivuông,dướiốngquầnkhôngcầntúi.Ảnhkèm:制作小布条:宽2CM*长8CM,缝制编号:0001——0450,每个编号缝制5个。Maymiếngvảinhỏ:rộng2cm*dài8cm,sóhiệumay:0001——0450.mốisốhiệumay5cái公司标识及公司名:Bảnghiệuvàtêncôngty:Cókhảnăngbảohộ,cóđầubọcbảohộ.Chịuđượclựcđâmnhỏnhấtlà100J,vàítnhất10KNlựcép.Đếgiàydướisứctải30Nđộcongkhôngđạt45độĐếgiàychịuđượclựcđâmítnhất100NCườngđộđườngmaykhôngbéhơn4N/mmĐộdàylớpbảovệchốngmònbộphậnngónchânkhôngbéhơn1mmKhuvựcbaođầubảovệkimloạichốngănmònkhôngvượtquá5chỗ,mỗichỗdiệntíchkhôngquá2.5mm2Tínhchốngthấm,sau15phútsẽkhốngphátsinhhiệntượngthấmnướcMàusắc:xanhlamQuaimũphảisửdụngchấtliệumềm,chiềurộngítnhất10mm,hoặcdâycóđườngkínhkhôngbéhơn5mm3、不得使用有毒、有害以及对人体伤害的材料Khôngđượcsửdụngchấtliệucóchứathànhphầnđộchạihoặcchấtliệugâydịứnghoặccóthểgâythươngtíchchoconngười.MũbảohộphổthôngkhôngvượtquáTrảiquaquátrìnhxửlýthửnhiệt,nước,bứcxạdướilựctảikhôngquá4900N,mũkhôngvỡthủngTảigâyhỏngphầndướiquaimũtừMũtrongthờigianthửlửaítnhất5s,vỏmũkhôngcháythủngQuaquátrìnhthửnhiệtđộthấp(-20độC)làmthínghiệmđâmxuyên,dướilựcđâmkhôngquá4900N,vỏmũkhôngvỡthủngQuaquátrìnhthửnhiệtđộthấp(-20độC)làmthínghiệmđâmxuyên,vậtcứngkhôngchạmđếnmặttrongmũtiếpxúcvớiđầu,vỏmũkhôngvỡthủng1、皮革手套găngtaydathuộc NênsửdụngnhữngthànhphẩmđượclàmtừcromđểlàmgăngtaydathuộcBềmặtgăngtaykhôngđượccóhiệntượngthiếuxótnhưbịvếtđaocắt,côntrùngcắn,bịxước...Độdàygăngtaymộtlớpkhôngđượcdưới0.8mmHàm

lượng

crom(CR2O3)

cua

da

găng

tay

ko

dc

nho

hon

3.5%KhôngđượcdùngbiệnphápcheđậykhuyếtđiểmđểxửlýdadùngchogăngtayKhôngđượcsửdụnghợpchấtchứathànhphầnhóahọcgâykíchứngda2、帆布手套găngtayvảibạtGăngtayvảibạtthườngphânthànhbaloại:găngtaynămngón,bangón,vàhaingón.Mãkimmaymỗim

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论