版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1-平面图HìnhĐộlệchcọcbêĐộlệchlồng2-TọađộđầuThiếtThựcSaisốTimbêHướng-Hướng-TimlồngHướngHướng-凿桩头后桩顶标高Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc-8.4Lớpbêtôngbảovệ:Lớn 8.4最小:5.6cmNhỏnhất: 5.6cmThiếtkế7cm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiám日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200KIỂM1-Bảnvẽmặt2-钻孔位置VịtrílỗThiếtThựcSaisốX纵向-mXPhươngdọc--Y横向-mYPhươngngang-Z自然高度ZCaođộtựnhiên3-ĐặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-mXPhươngdọc-Y横向-mYPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép:5-LắpđặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-mXPhươngdọc-Y横向-mYPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕILỖ Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200钻孔设备: Thiếtbịkhoan: ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đất2Đất3Đấtsétpha4-Đấtbụi5Hạvách6--Đấtbụi7--Đất8--Cát9--Đấtsétxencát--Cát--Đấtsétpha--Đất--Đấtsétpha--Đất--Cát--CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
vẽTK khoannhồitrụĐườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1.Kiểmtralần-钻孔时间Thờigian 从09:00-Caođộtự-Caođộđỉnhváchlần-实际Chiềusâukhoanthực-钻标高Caođộđáylỗ-ĐịachấtđáylỗCuộisỏi,trạngthái-第一次清孔后的实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần-第一次清孔后的标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần--LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp2.Kiểmtralần-Caođộđỉnhốngváchlần-检查沉渣厚度Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ-第二次清孔后实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần-第二次清孔后标高Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần-验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ vẽ khoannhồi图
Đườngkínhlỗkhoan:12004TỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụSốThiếtkếSốThiếtkếThựctế Chiềudàiống662.Caođộtầngchịu--3.Caođộđáy--4.Chiềusâu5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnhbê
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23IIMặtbằngIIMặtbằngbệĐi:gaVăn Đi: 到:车辆段桩底标高49.932mCaođộđáycọcI.Mặtcắtdọccủa护筒顶标高Đỉnhốngvách混凝土顶标高3.324mCaođộđỉnhbêtông钢筋笼顶标高3.308mCaođộđỉnhlồngthép7.Caođộđỉnhlồng8.Caođộđáybệ9.Chiềudàicọc=(5)10.Lồng-Chiều-Đường-Cốtthépchủ/直径Đường/Số/Chiều-PhươngthứcHànthanhHànthanh-Chiềudàimối11.DungdịchBáocáothínghiệmvữaPhạmPhươngphápthí-泥 Tỷ1.1-泥 仪Máyđotỷ-Độ16-Đồnghồđếm12.Bê-Mácbê-Cườngđộthiết-Độsụt16--混凝土方量Khốilượngbê+Thiết+Thực+PhầnTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:1070ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực55551Tổng示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực55518Tổng示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồi根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.
Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực551Tổng示意图Hình 钢筋笼3Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhSốKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThựcAB2TổngHìnhBAB意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệmthu:意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệmthu:Đãnghiệm Đườngkínhlồngthép:帮条焊帮条焊HànthanhTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngcách焊接长度ChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực1Tổng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23承台底标高:+2.069 Caođộđáybệ:+2.069桩顶标高:+2.169 Caođộđỉnhcọc:+2.169桩长:52.1 Chiềudàicọc:52.1NỘILoại-Số-Caođộđáy-49.931-Caođộđỉnh+3.169-Chiềudàiốngphầnnằmtrong52.10标高从Caođộ-49.931đến+2.169(-Phầnốngkéodàiđểthi1.0标高从Caođộ+2.169到đến 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘII.Thiết混凝土拌合站Trạmtrộnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOT插入式振动器Đầm NOT供电Cấp NOTII.Vật水泥Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂Phụ NOTIII.Cácvấnđề进入通道Đường NOT人工Nhân NOT施工缝凿毛Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置Bốtríhệthốngan NOT 二Lưuý:MụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở设计方量Khốilượngbêtôngthiếtkế58.92实际方量Khốilượngbêtôngthựctế61.9混凝土供应及方法Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土泵车XeđổbêSốThờiĐộsụtThểtíchĐộdàiốngđổrútraCaođộKýhiệuBắtKếtLầnLần30L-90-30L-98-30L-97-9-98-9-30L-5730L-7意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200LượngdùngthựcThiết0 ------KLbêtông KLbêtôngCaođộBTCaođộBTKLbêtông0--09--9----------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR23Đườngkínhlỗkhoan:1200试验单位:TLG- Đơnvịthínghiệm:TLG-SỐ1.桩直径Đườngkính1.2 +2.1623.Caođộđỉnhống+2.1694.Caođộthiếtkếđáy-49.9315.Chiềudàithựctế52.0946.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1-12-23-3BIÊN1.BiểuđổkếtquảthíHoànMÔ测量声位置和截面Vịtríốngsonicvàmặtcắt意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:TR23-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR23墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:TR23HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ Đườngkínhlỗkhoan:1200Nội1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThiếtThựcThiếtThực1231123Tổng2-VậtLoạixiPCB40-Bút外加剂类型LoạichấtphụĐộmất泥浆灵动性Độlinhhoạtcủa3-ThànhphầnVậtGhiXilChấtphụl意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ĐoànTrungNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆNBắtKếtBắtKếtCọc4Đường1200CaođộtựCaođộTKđỉnh+2.169CaođộtựCaođộTKđỉnh+2.169Caođộmực-ChiềudàithiếtkếCaođộđỉnhốngCaođộốngĐườngkínhống1.3Mũi1.2NgàyBắtKếtHạốngRútốngThờiVịMậtĐộ(PHĐộHàmlượngÝ1.1-16-7-泥浆池Bồn9ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đất2Đất3Đấtsétpha4-Đấtbụi5Hạvách6--Đấtbụi--Đất7--Cát8--Đấtsétxencát9--Cát--Đấtsétpha--Đất--Đấtsétpha--Đất--Cát--Cuộ
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 语文备课组2024工作计划范文(10篇)
- 技能强国演讲稿范文(3篇)
- 环保廉洁故事主题演讲稿5篇
- 认购红利股协议书
- 印章使用权限审批制度
- 全面房地产广告设计合同范本
- 精彩领导消防演练讲话稿7篇
- 服装公司医师聘用合同
- 保健品企业保险招投标文件范本
- 医疗器械焊接施工合同
- 国开(甘肃)2024年春《地域文化(专)》形考任务1-4终考答案
- 档案整理及数字化服务方案(技术标 )
- 桥梁形象进度图
- 建筑桩基技术规范 JGJ942008
- C站使用说明JRC
- 习作:推荐一个好地方 推荐ppt课件
- 角的度量 华应龙(课堂PPT)
- 公路铣刨机整机的设计含全套CAD图纸
- 机器人学课程教学大纲
- 浙江世贸君澜酒店集团介绍
- GHTF—质量管理体系--过程验证指南中文版
评论
0/150
提交评论