台塑河静钢铁炼钢厂一期工程分包_第1页
台塑河静钢铁炼钢厂一期工程分包_第2页
台塑河静钢铁炼钢厂一期工程分包_第3页
台塑河静钢铁炼钢厂一期工程分包_第4页
台塑河静钢铁炼钢厂一期工程分包_第5页
免费预览已结束,剩余18页可下载查看

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工连续墙施工分包合HỢPĐỒNGTHẦUPHỤTHICÔNGTƯỜNG(以下简称甲方đủVPĐHMỚIGĐ1XƯỞNGLÒQUAYTHUỘCDAKLHGANGTHÉPFORMOSAHÀTĨNH(SAUĐÂYĐƯỢCGỌILÀBÊNA)乙方(全称:天安基础设施公BênB(Tênđầyđủ):CÔNGTYCỔPHẦNHẠTẦNGTHIÊNÂN/THIENANINFRASTRUCTUREJOINTSTOCKCOMPANY SốHợpđồng: 签约时间:2014年02月18ThờigiankýHợpđồng:NGÀY18THÁNG02NĂM签约地点:越南河静省奇英县ĐịađiểmkýHợpđồng:huyệnKỳAnh–HàTĩnh–ViệtHợpđồngthầuphụcôngtrìnhxâydựnggiaiđoạn1NhàmáygangthépFormosaHà合同编号SốHợpđồng: BÊNA(TÊNĐẦYĐỦ):VPĐHCTYTNHH–TĐBAOYETHƯỢNGHẢI–THẦUCHÍNHXDMỚIGĐ1XƯỞNGLÒQUAYTHUỘCDAKLHGANGTHÉPFORMOSA:BÊNB(TÊNĐẦYĐỦ):CÔNGTYCỔPHẦNHẠTẦNGTHIÊN依据工程所在地的有关法律规定,遵循、自愿、诚实信用的原则,双方就 工)(以下简称为“发包人”或“业主”)台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工CăncứcácquiđịnhphápluậtcóliênquancủaNhànướccócôngtrìnhsởtại,trêntắctôntrọng,bìnhđẳng,tựnguyện,chânthành,tincậy,haibêntiếnhànhthươngthảo,đàmphánvềgóithầuthicôngvàcácnghĩavụcóliênquantronghợpđồngcôngtrìnhxâydựnggiaiđoạnmộtnhàmáygangthépFormosaHàTĩnh(baogồmcôngtrìnhlòchuyển,đúcliêntục)(dướiđâygọitắtlà“Hợpđồngtổngthầu”)củaCôngtyTNHHHưngNghiệpgangthépFormosaHàTĩnh(vàđơnvịquảnlýthicôngđượcủyquyền:CôngtyHHcổphầncôngnghiệpnặngFormosa)(dướiđâygọitắtlà“Ngườigiaothầu”hoặc“Chủđầutư”)mànhàthầuchínhnhậnthầu,haibênđãđạtđượcýkiếnthốngnhất,đồngýkýkếtHợpđồngvàlấyđólàmcăncứđểcùngtuânthủthựchiện.第一条工程概况Điều1:Kháiquátcông工程名称:台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程(包括转炉、连铸工程Têngọicôngtrình:CôngtrìnhxâydựnggiaiđoạnmộtNhàmáygangthépFormosaHàTĩnh(baogồmcôngtrìnhlòchuyển,đúcliêntục).工程地点:越南河静省奇英县永安经济开发区台塑河静钢铁公司工地内1.3承包范围:台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程中(包括转炉、连铸工程)机旋流沉淀池连续墙、方坯连铸机沉淀池连续墙等工程施工,图号为:Địađiểmcôngtrình:trongcôngtrườngCôngtygangthépFormosaHà1.3承包范围:台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程中(包括转炉、连铸工程)机旋流沉淀池连续墙、方坯连铸机沉淀池连续墙等工程施工,图号为:Phạmvigóithầu:thicôngcôngtrìnhtườngvâybểlắngxoáycủamáyđúcliêntục1.4承包内容:台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程中(包括转炉、连铸工程)中板坯连铸机旋流沉淀池连续墙机械成槽、钢筋笼加工及安装、板制作安装、机械设备进出场等,具体按本合同附件2。tấm,tườngvâybểlắngxoáymáyđúcliêntụcphôikhốitrongcôngtrìnhxây1.4承包内容:台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程中(包括转炉、连铸工程)中板坯连铸机旋流沉淀池连续墙机械成槽、钢筋笼加工及安装、板制作安装、机械设备进出场等,具体按本合同附件2。Nộidunggóithầu:Đàotườngvây,lắpđặtgiacônglồngthép,chếtạolắpđặtthéptấmliênkết,vậnchuyểnthiếtbịcơkhíravàoxưởngchocôngtrìnhtườngvâybểlắngxoáycủamáyđúcliêntụcphôitấmtrongcôngtrìnhxâydựnggiaiđoạnmộtNhàmáygangthépFormosaHàTĩnh(baogồmlòquay,đúcliêntục,cụthểtheoPhụlục2củaHợpđồng.1.5承包方式:采用专业分包模式。包含除工程承包人供应材料、设备、构配件(详见Phươngthứcgóithầu:môhìnhlựachọnnhàthầuphụchuyênnghiệp.Ngoàivậtliệu,thiếtbị,cấukiện,phụkiệndoNhàthầuchínhcấp(xemchitiếtphụlục1”Bảngvậtliệu,thiếtbị,cấukiện,phụkiệndoNhàthầuchínhcấp”)vàmáymóctrangbịởhiệntrường:khôngcóra,baogồmtoànbộcôngviệcvềnhâncông,vậtliệu,máymócdụngcụ,biệnpháp…cầnthiếtđểhoànthànhcôngtrìnhtrongHợpđồng.第二条工程进度Điều2:Tiếnđộcông本合同总工期约为75日历天,计划开工时间为:20140220日,计划完工 TổngtiếnđộcủaHợpđồnglà75ngày,thờigiankhởicôngdựkiến:ngày20tháng02năm2014,thờigianhoànthànhdựkiến:ngày05tháng05năm2014(trongđóngày01tháng03năm2014phảiđảmbảobắtđầuthicôngđàohốtườngvây),tiếnđộthicôngnàykhôngđượcvượtquátiếnđộchophéptrongkhuvựccóliênquanđượcChủđầutưquiđịnh(baogồmđiềuchỉnhtiếnđộ),nếukhôngsẽbịcoilàviphạmHợpđồng.乙方应满足甲方总工期及重大节点工期要求。乙方依据工程进度需要参考附件3《劳BênBphảiđápứngyêucầuvềtổngtiếnđộvàtiếnđộnútgiaochínhcủaBênA.BênBcăncứvàoyêucầutiếnđộ(thamkhảophụlục3Hợpđồng“Bảngkếhoạchđưalaođộngvàocôngtrường”)đểcungứnglaođộng,bảođảmtiếnđộthicông.KhilaođộngcủaBênBkhôngthểđápứngtiếnđộthicông,đạidiệnBênAcóquyềnyêucầuBênBtăngcườngthêmlaođộng,nếukhôngBênAcóquyềnthayđổinộidungvàphạmvicôngtrìnhcủaHợpđồng,tổnthấtsẽdoBênBtựchịu.Trongthờigianthicôngnếugặpphảinhữngảnhhưởngthờitiếtbấtlợi,bênBcăncứtiếnthicônglựachọnbiệnpháphiệuquảđểbảođảmthicôngliêntục,tiếnđộvàchiphísẽkhôngcóbấtcứđiềuchỉnhnào.NếuxảyratìnhtrạngbấtkhảkhángtheoquiđịnhcủaphápluậthoặcđạidiệncủaBênAđồngýbằngvănbảnchokéodàitiếnđộthicôngthìtiếnđộcóthểkéodài,khôngtínhthêmchiphíkhác.13.2NếudonguyênnhâncủaBênBkhiếntiếnđộthicôngbịkéodài,thựchiệntheokhoản第三 工程质Điều3:Chấtlượngcông 度和连续墙倾斜度不大于1/100。Cấpđộchấtlượng:chấtlượngcôngtrìnhlànghiệmthumộtlầnđạt100%,chấtlượngcôngtrìnhbắtbuộcphảiđạtđượctiêuchuẩnnghiệmthucủachinhánhFormosa(tạiViệtnam),trongđóđộthẳngđứngchophépcủathànhhốđàotươngvâyvàđộthẳngđứngcủabềmặttườngvâytươngứnglàkhônglớnhơn1/100.因乙方原因达不到3.1款中规定的工程质量要求,甲方以合同总价的10%进行扣0.5%扣款。因甲方原因造成工期延误,每延期一天,甲方补偿乙方人工费1470万VND/天、机械及其他费用3320万VND/天。Nguyênnhândonhàthầuphụkhiếnyêucầuchấtlượngcôngtrìnhkhôngđạtđượcnhưđịnhtrongkhoản3.1,BênAcóquyềntrừtiềnphạtbằng10%tổnggiátrịcủaHợpđồng,BênBcũngđồngthờiphảichịutráchnhiệmviphạmHợpđồngvàchịutráchnhiệmbồithườngnhữngtổnthấtdoviệcnàygâyra.VìlídobênBkhiếnchothờigianthicôngbịkéodàithìcứmỗimộtngàychậmkhấutrừ0.5%tổnggiátrịHợpđồng.NếuvìnguyênnhânbênAkhiếnchothờigianthicôngkéodàithìcứmỗimộtngàychậmbênAphảibồithườngchobênBchiphícônglà14.700.000VNĐ/ngày,chiphímáymócvàchiphíkháclà第四条合同价款Điều4:GiátrịcủaHợp 拾越南盾合同最终价以竣工验收后经甲方审定的结算值为准。TổnggiátrịcủaHợpđồngtạmtínhlà22.504.872.530VND(Haimươihaitỷnămtrămlinhbốntriệutámtrămbảymươihainghìnnămtrămbamươiđồng),giátrịcuốicùngcủaHợpđồngsẽđượcxácđịnhbằnggiátrịquyếttoánsaukhinghiệmthuhoàncôngđượcBênAthẩm本合同价款采用合同附件2GiátiềncủaHợpđồngđượcxácđịnhbằngphươngthứctínhgiácủaPhụlục2Hợp料耗用,按甲方采购价格另加10%予以扣款。NguyêntắckiểmtravậtliệuBênAcấp:tiếnhànhkiểmtratheoquiđịnhtiêuhaovậtliệuliênquancủaPhụlục2Hợpđồng,tiêuhaovậtliệuvượtquáphạmvichophépsẽtrừtiềndựatrêngiánhậpvậtliệucủaBênAcộngthêm10%.工程量计量规则:工程量计算按合同附件2中有关说明执行Quitắctínhkhốilượngcôngtrình:TínhkhốilượngcôngtrìnhchấphànhtheothuyếtminhliênquantrongPhụlục2HợpĐiện,nướcdùngchothicônghiệntrườngdoBênBtựchịutráchnhiệmcungứngvàchịuchiphítươngứng.trìĐiều5:Thanhtoántiềncôngtrìnhvàquyếttoánhoàn工程预付款:720%预付款给乙方(乙方需在Khoảntạmứngcôngtrình:SaukhiHợpđồngkýkếttrongvòng07ngày,bênAthanhtoántiềntạmứng20%tổnggiátrị Hợpđồ ngchobênB(trướckhibênAthanhtoánkhoảntạmứngnày,bênBphảicungcấpchobênAbảolãnhngânhàngcủasốtiềnứngtrên)计时间自上月的21号起,至当月的20号止Khốilượngcôngtrìnhhạchtoántheotháng,BênBphảibáokhốilượngcôngtrìnhđãthànhcủamỗithángchoBênAthẩmtrađốichiếutrướcngày20củathánghiệntại(thờigiantínhtừngày21củathángtrướcđếnhếtngày20củathángnày).工程进度款的支付:每月乙方向甲方提交工程进度款申请书,甲方在5号按确认完成工作量的655.5Thanhtoántiềntiếnđộcôngtrình:hàngthángBênBnộpchoBênAđềnghịthanhtoántiềntiếnđộcôngtrình,trongkhoảngngày05củathángkếtiếp,BênAsẽthanhtoánchoBênBtiềntiếnđộcôngtrìnhvớitỷlệ65%sảnlượngcôngviệcđãhoànthànhsaukhiđãkhấutrừđicáckhoảnphảikhấutrừnhưtrongkhoản5.5củaHợpđồngnày.工程结算款的支付:合同范围内最后一副连续墙施工完后15天内,甲乙双方办剩余5%的结算价款的作为质量保修金,由乙方开具相同数额的质量保修保函后15天内Thanhtoánquyếttoáncôngtrình:SaukhihoànthànhthicôngváchtườngvâycuốicùngphạmviHợpđồngtrongvòng15ngày,haibênAvàBthựchiệnxácnhậnchấtlượngcôngtrườngvàcôngtácnghiệmthu,saukhinghiệmthuthôngqua,haibêntiếnhànhthanhquyếttoán,trongvòng15ngàysausẽthanhtoánđến95%tổnggiátrịHợpđồng,5%cònlạicủagiátrịquyếttoánđượccoilàtiềnbảohànhchấtlượng,saukhibênBmởđượcbảolãnhngânhàngkhoảntiềnbảohànhtrênsẽthanhtoánhếttrongvòng15ngày.KhoảntiềnsẽphảikhấutrừtrongkhoảntiềncôngtrìnhcủaBênBnhưngkhôngbịgiớihạnbởinhữngnộidungsau: 4.3Theokhoản4.3Hợpđồng,khấutrừtiềnphạtvậtliệulĩnhvượt TheođiềukhoảncủaHợpđồngkhấutrừnhữngkhoảntiềnkhácmàBênBphảitrảchoBênA.30天内,乙方未向甲方递交竣工结算申请及结算资SaukhitoànbộcôngtrìnhcủaHợpđồngnghiệmthuhoàncôngđạttiêuchuẩn,trong30màBênBchưanộpchoBênAđềnghịquyếttoánhoàncôngvàhồsơquyếttoánthìBênAsẽđơnphươngxácnhậngiátrịquyếttoáncuốicùng,BênBphảichấpnhậnvôđiềukiện. BênBphảiphốihợpvớiBênAtiếnhànhthẩmtrađốichiếutuyếttoánhoàncôngcủanếuBênBtừchốiphốihợpthìBênAsẽđơnphươnglậpkếtquảthẩmtrađốichiếuvàthôngbáochoBênB,BênBphảichấpnhậnvôđiềukiện.(VND 的内容 LoạitiềntệbênAphảithanhtoánchobênBlàViệtNamđồng(VND).ThựchiệncôngtrongHợpđồng,ngườinhậntiềnđượcBênBchỉđịnhlà:ÔngNguyễnĐăngQuangchịutráchnhiệmđếnbênAnhậntiềntheoquiđịnhcủaHợpđồng.Bắtbuộcphảimangtheogiấyủyquyền(chúthíchrõnộidungủyquyền,quyềnhạnđượcủyquyền,thờihạnđượcủyquyềnvv…)vàchứngnhậnquyếttoánđượcbộphậntàichínhvàquyếttoáncủabênBxácnhận,nếukhôngBênAsẽkhôngthanhtoántiềnquyếttoáncôngtrình,vềtráchnhiệmvànhữngtổnthấtdoviệcnàygâyra,BênBtựchịutráchnhiệm.Điều6:Đạidiệncủahai甲方代表:范耀中,职务:宝冶越南总经理,代表甲方行ĐạidiệnBênA:ôngPhạmDiệuTrung,Chứcvụ:TổnggiámđốccôngtyTNHHtậpluyệnkimBảoCươngThượngHảichinhánhViệtNam,đạidiệnBênAthihànhquyềnlợiđượcquiđịnhtrongHợpđồng,thựchiệnchứctráchđượcquiđịnhtrongHợpđồng.乙方代表:阮灯光,职务:副总经理,代表乙方行使合同约定的权利,履行合同ĐạidiệnBênB:NguyễnĐăngQuang,chứcvụ:PhóTổngGiámđốc,đạidiệnBênBthiquyềnlợiđượcquiđịnhtrongHợpđồng,thựchiệnchứctráchđượcquiđịnhtrongHợpđồng.Ngườiphụtráchthicônghiệntrường:PhạmAnhTùng. Trongquátrìnhthicông,đạidiệnBênAluôncóquyềnyêucầuBênBvànhàthầuphụcủaBthayđổingườiquảnlýhoặccôngnhânthicôngkhôngđủnăngĐiều7:QuảnlýquátrìnhthiQuảnlýquátrìnhcủaBênQuảnlýthicông:lậpvàbanhànhcácbiệnphápquảnlý,quitắcchếđộcóliênquancủatrìnhvàphổbiếnchoBênB,yêucầuBênBphảichấphànhthựchiện;kịpthờitruyềnđạttớiBênBnhữngmệnhlệnhthicông,chịutráchnhiệmliênlạc,điềuđìnhvớiChủđầutư,đơnvịthiếtkế,tưvấngiámsát…;tiếnhànhbàngiaothựcthểcôngtrình,nghiệmthubàngiaotàiliệuphầnmền,bảnvẽhoàncôngcủacôngtrình. Quảnlýkỹthuật:Cấptàiliệunhư:bảnvẽthicông,thayđổithiếtkếsốlượng:1bộchoBênB;lập“Biệnphápthicông”,“Phiếuliênlạcthiếtkế”,“Phiếuthẩmđịnhkỹthuật”…;tổchứcBênBthamgiavàokếhoạchbàngiaothiếtkếvàhộithẩmbảnvẽcủaChủđầutư(baogồmđơnvịquảnlýthicôngđượcChủđầutưủyquyền:CôngtyHHcổphầncôngnghiệpnặngFormosa);thẩmtraphêduyệt“Biệnphápthicôngvà“Thiếtkếcôngviệc”doBênBbáocáolên;tậphợp,chỉnhlývàlưuhồsơđốivớihồsơnghiệmthuhoàncông. Quảnlýchấtlượng:cóquyềnđánhgiá,giámsáthoạtđộngvàđiềuchỉnhhệthốngquảnlýlượngcủaBênB;quảnlývàkiểmtrachấtlượngthicôngcủaBênQuảnlýantoàn:cótráchnhiệmđánhgiá,giámsáthoạtđộng,điềuchỉnhhệthốngquảnlýtoàncủaBênB;tiếnhànhquảnlývàkiểmtraantoànđốivớiquátrìnhthiQuyếttoán,quảnlýHợpđồng:TheoquiđịnhcủaHợpđồng,kịpthờithẩmtrađốichiếulượngcôngtrình,khoảntiềnthanhtoántiếnđộcôngtrìnhdoBênBbáolên…;nếucónhữngvấnđềthayđổiHợpđồngphátsinhtrongquátrìnhthicôngcầnkịpthờiđàmphánvớiBênBđểký“Thỏathuậnbổsung”.Côngtrìnhtạmhiệntrường:chịutráchnhiệmthicôngtrảibêtôngởnơihiệntrườngbuộcphảiđổbêtôngvàsânbãichomáymócravàocôngtrường.QuảnlýquátrìnhthicôngBên执行;服从甲方的指挥、协调和管理,及时参加甲方组织的各类施工管理活动,满足甲 Quảnlýthicông:tuânthủchấphànhvôđiềukiệncácbiệnphápquảnlý,chếđộquiđịnhcácmệnhlệnhthicôngdoBênAvàChủđầutưbanhành;phụctùngchỉđạo,điềuhànhvàquảnlýcủaBênA,kịpthờithamgiavàocáchoạtđộngquảnlýthicôngdoBênAtổchức,đápứngnhữngyêucầucủaBênAvàChủđầutư(gồmđơnvịquảnlýthicôngdoChủđầutưủyquyền:CôngtyHHcổphầncôngnghiệpnặngFormosa).程结算款中扣除5PhốihợpvớiBênAtiếnhànhnghiệmthubàngiaothựcthểcôngtrình,tàiliệuphầnmềnbảnvẽhoàncông,nếuBênBkhôngphốihợp,BênAsẽkhấutrừ5%trongkhoảntiềnquyếttoáncôngtrìnhcủaBênBlàmtiềnphạtviphạmHợpđồng.Quảnlýkỹthuật:NghiêmchỉnhthicôngtheoBiệnphápthicôngcủaBênAlập,nắmbắtbảnvẽthicôngvàyếulĩnhkỹthuật,thựchiệngiảiphápkỹthuật,kịpthờibáocáocácyêucầukỹthuậtchoBênAnhư:giảithíchthiếtkế,hộithẩmbảnvẽ,liênlạcthiếtkế. Quảnlýchấtlượng:xâydựnghệthốngquảnlýchấtlượngphùhợpvớiyêucầucôngtrìnhphụvàbảođảmđểnóvậnhànhcóhiệuquả;chịutráchnhiệmkhốngchếchấtlượngcủaquátrìnhthicôngthựcthểcôngtrình;phụctùngsựgiámsát,kiểmtrachấtlượngcủaChủđầutư,TưvấngiámsátvàcủaBênA.Quảnlýantoàn:xâydựnghệthốngquảnlýantoànphùhợpvớiyêucầucôngtrìnhthầuvàbảođảmchonóvậnhànhcóhiệuquả;chịutráchnhiệmkhốngchếantoàncủaquátrìnhthicôngthựcthểcôngtrình,phụctùngviệcgiámsát,kiểmtraantoàncủaChủđầutư,TưvấngiámsátvàcủaBênA.Dựtínhkếttoán,QuảnlýHợpđồng:tiếnhànhtínhkhốilượngcôngtrìnhtheotháng;nếunhữngvấnđềthayđổiHợpđồngphátsinhtrongquátrìnhthicông,cầnđàmphánvớiBênAký“ThỏathuậnbổQuảnlýmáymóccôngcụ:khôngđượcsửdụngmáymócthiếtbịvậtliệukhôngphùhợpvớiquiđịnh,nếupháthiệnsẽphảingaylậptứcsơtánkhỏihiệntrường.Côngtrìnhtạm:Toànbộhệthốngphụtrợsảnxuấtnhưphòngđểmáymócdụngcụ,đừngđitoàn,lánphònghộantoàn…BênBphảitựcungcấpvàđãbaogồmtronggiáHợpTráchnhiệm人数2次以上的(含本数,甲方对乙方按1000万越南盾/次处以罚款,当乙方通过Phảicăncứphụlụcđểcungứngnhâncôngthicôngđápứngyêucầucủacôngtrìnhđồngphảiđảmbảosựổnđịnhcủađộingũthicông,theoyêucầucủaBênAcungcấptìnhhìnhbiếnđộngsốlượngnhâncôngthicôngcủaBênB.Nếu:quasựkiểmtracủabênApháthiệnthấysốlượngnhâncôngthicônghiệntrườngíthơnsốngườiyêucầuthicôngcôngtrìnhtừhailầntrởlên(gồmsốgốc),BênAcóquyềnphạttiềnBênBchomỗilầnpháthiệnsốtiềnlà10.000.000VNĐ/lần,khiBênBápdụngcácbiệnphápcóthểđảmbảonútgiaocuốicùngcủacôngtrìnhthìkhoảntiềnphạtnàysẽđượcBênAtrảlạikhônglãisuấtchoBênBtrongvòngmộtthángsaukhinghiệmthuhoàncôngcôngtrìnhcủaHợpđồng.办理本合同项下工程所需施工人员的入厂证、工作等有关证件,相关费用自行承担;根据当地的规定,及时缴纳有关规费,负责为进入施地的自有人员、CácchiphíliênquanđếnviệclàmcácloạigiấytờchứngnhậncầnthiếtchoviệcthicôngtrìnhtrongHợpđồngnhư:thẻravàocôngtrườngchonhâncôngthicông,visalàmviệc…,BênBtựchịu;căncứnhữngquiđịnhcủachínhquyềnđịaphương,nhanhchóngnộpcáclệphícóliênquan,chịutráchnhiệmlàmthủtụcbảohiểmtínhmạngvàtàisảnchonhâncông,vậtliệu,máymócdụngcụ…củamìnhtạicôngtrườngthicôngvàchịucácloạiphícóliênquan.NếuchưatiếnhànhlàmcácthủtụcvànộpcáclệphícóliênquannêutrênnhưquiđịnhthìBênAcóthểkéolùithờihạnthanhtoántiềntiếnđộcôngtrìnhchotớikhiBênBhoàntấtcácthủtục;nếunhưđãđượcBênAđônđốcnhắcnhở,bênBvẫnkhôngtiếnhànhlàmcácthủtụcđó,BênAcóthểđơnphươngchấmdứtHợpđồng.Điều8:Kiểmtra,kiểmnghiệmchấtlượngvànghiệmthutrungBênBphảinghiêmtúctuântheoyêucầuthiếtkếvàchỉlệnhcủađạidiệnBênAđểtiếnhànhthicông,sẵnsangtiếpnhậnviệckiểmtra,kiểmnghiệmcủađạidiệnBênAđồngthờitiếnhànhsửachữa,làmlạitheoyêucầucủađạidiệnBênAvàchịuhoàntoàntráchnhiệmcũngnhưchiphíchoviệcsửachữa,làmlạidolàmsai.KhiđạidiệncủaBênApháthiệnramộtbộphậncôngtrìnhcủaBênBkhôngđạtđượccấpchấtlượngquiđịnhtrongHợpđồng,cóthểyêucầuBênBlạilạivôđiềukiệnchođếnkhiphùhợpvớicấpđộchấtlượngđượcquiđịnhtrongHợpđồng,toànbộtráchnhiệmvàchiphíphátsinhdoviệcnàydoBênBchịuđồngthờikhôngđượcđểtiếnđộkéodàivìviệcnày.Điều9:Cungcấpvậtliệu,thiết甲方负责供应的材料及设备:按合同附件1.VậtliệuvàthiếtbịdobênAcungcấp:theophụlụcSửdụngvàquảnlývậtliệuchuchuyểndobênAcungcấp::4.2VậtliệuvàthiếtbịdoBênBchịutráchnhiệmcungcấp:theoyêucầucủabảnvẽ,ngoàiracònlạitoànbộvậtliệu,thiếtbịcầnsửadụngchocôngtrìnhđềudoBênBtựmuavàcácchiphíđềunằmtrongđơngiátrongkhoản4.2củaHợpđồng.ĐIỀU10ANTOÀN,THICÔNGVĂNMINHVÀBẢO10002次以BênBphảinghiêmchỉnhtuân cácquyđịnhhữuquanliênquanđếnquảnlýsảnxuấttoàntạicôngtrường,nghiêmchỉnhtổchứcthicôngtheotiêuchuẩnantoànvàluônchịusựkiểmtra,giámsátđônđốccủabênchủđầutư,bêngiámsátvàbênA,ápdụngtấtcảcácbiệnphápbảovệantoàncầnthiết,loạitrừhiểmhọavềsựcốantoàn.Nếubấtkỳbênnàotrongcácbên:bênchủđầutư,bêngiámsátvàbênAthôngquakiểmtra,giámsátđônđốcmàpháthiệnthấyvấnđềvàyêucầuchỉnhsửathìbênBphảilậptứcchỉnhsửatheoyêucầuđó.NếubênBtừchốikhôngchỉnhsửa,bênAcóthểphạttiềnmỗilầnlà10.000.000VNĐ,liêntụctrên02lầntrởlên,bênAcóthểđơnphươnghủybỏhợpđồng. 管辖区的治安工作。乙方必须严格执行业主、甲方的现场管理规定,切实加强预 HaibênAvàBphảigiáodụcchocôngnhântuânthủluậtpháp,cùngnhauduytrìanninh,tựxãhộitrongtoàncôngtrường,làmtốtcôngtácbảovệtrịancáckhuvựctựquản.bênBphảinghiêmchỉnhchấphànhquyđịnhquảnlýhiệntrườngcủabênchủđầutưvàbênA,thiếtthựctăngcườngphòngngừaphạmtội,ngănngừaphátsinhsựcốthiêntai,đảmbảoantoànvềngườivàcủa,gánhchịutổnthấttươngứng.bênAcóquyềnyêucầutrảlạinhữngnhânviênkhôngđạtyêucầu.十一 竣工验ĐIỀU11NGHIỆMTHUHOÀNBênAkhinhậnđượcbáocáohoàncôngcủabênBvàsauxácnhậnchobênBđãđầyđủkiệnhoàncôngsẽtổchứccácbộphậnliênquantiếnhànhnghiệmthu.BênBphảitiếnhànhchỉnhsửa,làmlạitheoýkiếnngườiđạidiệnbênAvàchịumọitráchnhiệm,chiphíphátsinh.BênAtổchứccácbộphậnliênquantiếnhànhnghiệmthucôngtrình,nếudochấtlượngtrìnhnhưnguyênnhânthicônglàmchonghiệmthuhoàncôngkhôngđạtyêucầuthìbênBphảichịumọitráchnhiệm,chiphíphátsinh.NếusaukhicầntusửamànghiệmthuhoàncôngmớiđạtyêucầuthìbênBphảitiếnhànhtusửavôđiềukiệntrongkhoảngthờigianmàđạidiệnbênAchỉđịnhchođếnkhiđạtđượcyêucầu.第十二 工程保ĐIỀU12BẢOĐẢMCHẤTLƯỢNGCÔNGVềviệcđảmbảochấtlượngliênquantớicácphầncôngtrìnhtronghợpđồngnày,chitiếtxemphụlụckèmtheo:giấyđảmbảochấtlượngcôngtrình.第十三条违约责任ĐIỀU13VIPHẠMTRÁCHBênAviphạmngoàiviệcgánhchịutổnthấtkinhtếtrựctiếpgâyrachobênB,cònphảichịutiềnviphạmkhôngvượtquá10%tổnggiátrịhợpđồng,bênAphảiđảmbảocungcấpnguyênvậtliệuthicôngởhiệntrường,nếudonguyênnhâncủabênAmàlàmchothờihạncôngtrìnhbịkéodàithìphảităngthêmthờihạncôngtrìnhchobênB. 支付违约金,如果有数项违约行为,累计计算,但总额不超过合同总价的10%:BênBcócáchànhviviphạmdướiđây,bênAcóquyềnđơnphươnghủybỏhợpđồngvàcầubênBphảichitrảtiềnviphạm5%tổnggiátrịhợpđồngchobênA,nếunhưcómộtvàihànhviviphạm,thìsẽtínhcộngdồnlạinhưngtổnggiátrịkhôngvượtquá10%củatổnggiátrịhợpBênchủđầutư,bêngiámsáthoặcvàbênApháthiệnthấybênBtrongquátrìnhthicôngxuấthiệnvấnđềnghiêmtrọngvềchấtlượng.BênBtrongquátrìnhthicôngkhôngthểđápứngđượcyêucầuvềthờihạnthicôngcủahợpBênBtrongquátrìnhthicôngphátsinhrasựcốvềan CôngnhânthicôngvàcungứngnguyênvậtliệucủabênBkhôngthểđápứngđượcyêutiếnđộ,kỹthuật,chấtlượng,antoàn.BênAnhậnthấykhibênBkhôngcónănglựcđểthicôngKhôngđượcbênAphêchuẩnmàbênBtựýlàmgiánđoạnthicôngtoànbộhoặcmộtphầncôngKhitoànbộhoặcmộtphầncôngtrìnhchuyểnthầu,phânthầu乙 BênBvượtngoàitưchấtnhậncôngBênBcóhànhviviphạmcácđiềukhoảnkháctronghợpđồng,bênAcóquyềnđơnphươnghủybỏhợpđồng.BênBnếuviphạmcácquyđịnhkháctronghợpđồngnày,bênBphảichịutráchnhiệmvàphảichitrảtiềnviphạm5%củatổnggiátrịhợpđộng. DobênBviphạm,bênAcóquyềnđơnphươnghủybỏhợpđồngnàyvàkhôngthutiềnbảothựchiệnhợpđồngnhưngmọithiệthạithựctếmàbênBgâychobênA,bênAcóquyềntruyđòibồithườngđốivớibênB第十四条合同解除ĐIỀU14HỦYBỎHỢPDonguyênnhâncủachủđầutưmàlàmchocôngtrìnhbịdừngthicônghoặcbỏdở,hợpkhôngthểthựchiệnđược,haibênAvàBcóquyềnhủybỏhợpđồngvàkhôngchịubấtkỳtráchnhiệmviphạmnào.KhidobênBviphạmdẫnđếnkhôngthựchiệnđượchợpđồngnữathìbênBcóquyềnđơnphươnghủybỏhợpđồng.HaibênA,BthươnglượngthốngnhấtcóthểhủybỏhợpDonguyênnhânbấtkhảkhángkhiếnchokhôngthểthựchiệntheohợpđồng,cóthểhủybỏhợpđồng.ĐIỀU15:QUYĐỊNHSAUKHIHỦYBỎHỢPSaukhihủybỏhợpđồngnày,haibênA,BphảithựchiệncácquyđịnhBênAcóthểmờiđơnvịthicôngkháctiếptụchoànthànhtoànbộcôngtrìnhnêutrongđồngnày,đơnvịthicôngmớicóthểvàohiệntrườngthicôngngayvàcóthểthươnglượngvớibênBđểsửdụnglạitấtcảmáymóc,vậttư,hệthốngthicôngtạmthờiđãcómặttạicôngtrườngđểtiếnhànhthicông.Ápdụngtấtcảcácbiệnphápđểtiếptụchoànthànhtoànbộcôngtrìnhnêutronghợpđồng.bênBphảiphốihợpcungcấptấtcảmáymóc,thiếtbịthicôngtạihiệntrườngcùngvớicáchệthốngthicôngtạmthờichocôngtrìnhđếnkhibênAđưarađểbênBdirờikhỏihiệntrường.BênBphảiphảidirờingười,thiếtbịmáymócthicông,hệthốngtạmthờitạihiệntrườngcôngrakhỏicôngtrườngtheokỳhạn,thờigianbênAyêucầu,bênAcóquyềnxửphạtđốivớithiếtbịmáymóc,vậttưcònđọnglạitrênhiệntrường,bênBchịumọitráchnhiệmvànhữngchiphíphátsinh.乙方须在本合同解除之日起的3日内,按甲方的要求向甲方退还所有与本合同项BênBnộitrong3ngàykểtừngàyhủybỏhợpđồngphảibàngiaolạitoànbộtàiliệu,hồbảnvẽliênquanđếncôngtrìnhchobênA,vàbàngiaolạitoànbộtàiliệu,hồsơthicôngcôngtrìnhbaogồmnhậtkýnghiệmthu,thínghiệm,thicôngđếnthờiđiểmhợpđồngbịhủybỏchobênA.Saukhihợpđồngđượchủybỏ,bênBcónghĩavụbảovệcôngtrìnhđãhoànthànhvàkịpbàngiaolạichobênA,vàtrongthờigianchỉđịnhcủabênAbàngiaovôđiềukiệnnhữngvậttưdobênAcấp,hoặcbênBlĩnhvượtmứckhicôngtrìnhchưathicôngxong.VậttưtrảđượcđưađếnđịađiểmchỉđịnhcủabênA,tấtcảcácchiphíliênquanphátsinhsẽdobênBchịu.13.2条款情形,乙方被甲方清退后,乙方已完施工部分甲方按本合同价款约Nếuphátsinhratrườnghợpnhưđiều13.2,saukhibênBbịbênAđuổirakhỏicôngtrườngphầnđãthicôngxongcủabênB,bênAsẽkếttoánvớibênBtheoquyđịnhthanhtoántronghợpđồng.bênBkhôngđượcđưaradịnghịgìđốivớisốtiềnkếttoánmàbênAxétduyệt. Saukhihủybỏhợpđồng,bênAsẽtínhtoánkhoảntiềncôngtrìnhphảitrảcăncứtheolượngcôngtrìnhđãhoànthànhcủabênB(khoảntiềncôngtrìnhphảitrả=khoảntiềncôngtrìnhmàbênAxétduyệtcuốicùng–tiềnđảmbảochấtlượng–tiềnviphạmhợpđồng–chiphívàtổnthấtliênquanmàbênBgâyrachobênAchochấmdứthợpđồng).NếubênAđãthanhtoánvượtmứcchobênB,bênBnộitrong3ngàykhinhânđượcthôngbáobằngvănbảncủabênAphảihoàntrảlạisốtiềnđãtrảvượtmức.nếukéodàithờigiankhôngtrảsẽtínhtheolãixuấtkéodàithờigianthanhtoánlà4/0000(bốnphầnvạn)/ngày3日内配合甲方完成已完工程的结算,如乙方不配SaukhihủybỏhợpđồngbênBphảinộitrong3ngàyphốihợpvớibênAhoànthànhkếtcônngtrìnhđãhoànthành,bênBkhôngphốihợpthìbênBphảichấpnhậnvôđiềukiệngiákếttoánmàbênAđơnphươngxácnhận.ĐIỀU16:TRANHCHẤPVÀPHƯƠNGTHỨCGIẢITrongquátrìnhthựchiệnhợpđồngnếuphátsinhrabấtkỳtranhchấpnào,ýkiếnkhácbồithường,viphạm,chấmrứt,hủybỏ…liênquanđếnhợpđồngthìsẽgiảiquyếtthôngquathươnglượnghữunghịgiữahaibên.NếuthôngquathươnglượngmàkhônggiảiquyếtđượchoặckhôngmộtbênnàođồngýthươnglượngthìhaibênđồngýthốngnhấtgiaochoủybantrọngtàiThượngHảilàmtrọngtàiđểgiải第十七条补充条款ĐIỀU17:ĐIỀUKHOẢNBỔBênBđãhoàntoànnắmvứngbảnvẽthiếtkế,yêucầukỹthuậtcùngvớiđiềukiệnthihiệntrường,đãnắmvữngvàhiểuquyđịnhxửphạtnhưantoàn,chấtlượng,thờihạncôngtrìnhtrongbảnthươngthảogiữabênAvàbênthầuphụvàđãlàmtốttấtcảcôngtácchuẩnbịchothiHaibêntraođổithôngtinphảibằnghìnhthứcvănbản.hòmthưgửiđicủangườiliênchỉđịnhcũngcóthểcoilàmộttrongnhữnghìnhthứcbằngvăn乙方理解并接受:基于甲方系 宝 部门批准成立的项目执行 ,“ ”所出具的相关乙方需予以接受,否则视为违约。17.3BênBhiểuvàchấpthuận:“CÔNGTYHỮUHẠNTẬPĐOÀNBAOYETHƯỢNGTRUNGQUỐCThầuchínhthựchiệncôngviệcxâydựngmớigiaiđoạnIxưởnglòquaythuộcdựánkhuliênhợpgangthépvàcảngSơnDươngFormosaHàTĩnh”(gọitắtlàvănphòngđiềuhànhDựángangthépHàTĩnhViệtNamcủaBaoyeThượngHải)làvănphòngđiềuhànhdựáncủabênAthànhlậpđểthựchiệnHợpđồngvớichủđầutưtạiViệtNam,cóquyềnthaymặtbênAthựchiệntấtcảcáchạngmụccủaHợpđồngcóliênquantạiViệtNam((baogồmnhưngkhônghạnchếthựchiệnHợpđồngvớiChủđầutư,kývàthựchiệncáchạngmụchợpđồngmuabán,hợpđồngcủanhàthầuphụvớibênAvềcáchạngmụccóliênquan),nhữngcôngviệccóliênquannghiệpvụnhưgửithưliênlạc,chỉđạohiệntrường,thanhtoán..màvănphòngđiềuhànhDựángangthépHàTĩnhViệtNamcủaBaoyeThượngHảiphụtráchđềuđượcxemlàthaymặtbênAthựchiệntoànbộquyềnlợivànghãvụcóliênquancủabênAtrongbảnhợpđồngquyđịnh,bênBnếukhôngchấpthuậnthìxemnhưviphạmhợpđồng.第十八条附则ĐIỀU18:CAMKẾTHợpđồngnàycóhiệulựckểtừngàyhaibênkýtên,đóngđấu,nghiệmthuhoàncôngtoàncôngtrìnhđượcnêutronghợpđồngvàsaukhihaibênthựchiệnxongmọiquyđịnh,quyềnlợivànghĩavụtronghợpđồngthìhợpđồngsẽtựđộngkhôngcònhiệulựcnữa.本合同两份,具有同等效力,由甲方和乙方各执一份;本合同副本肆份,工程承包人执叁份,工程分包人执壹份。Hợpđồngđượclậpthành02bảnchính,đềucógiátrịpháplýnhưnhau,haibênAvàBbêngiữmộtbản,và04bảnphoto,ngườinhậnthầucôngtrìnhgiữu03bản,ngườithầucôngtrìnhgiữ01Phụlụchợp附件Phụlục1:“bảngtheodõibênbaothầucôngtrìnhcungcấpvậtliệu,thiếtbị,linhphụPhụkiện2:”bảngkêđơngiátổnghợpthicôngtươngvâycôngtrìnhxâymớigiaiđoạn1nhàmáygangthépHàTínhFormosa”3Phụlục3:“giấybảođảmchấtlượngcông附件4《施工安全管理Phụlục4:giấythỏathuậnquảnlýantoànthi(以下无正文,仅为合约签署项宝国冶行(Dướiđâykhôngphảivănbảnchínhthức,chỉlàhạngmụckýtên宝国冶行BênA:VPĐHCTYTNHH–TĐBAOYETHƯỢNGHẢI–THẦUCHÍNHXDMỚIGĐ1XƯỞNGLÒQUAYTHUỘCDAKLHGANGTHÉPFORMOSAHÀTĨNHĐạidiệnbênBênB:CÔNGTYCỔPHẦNHẠTẦNGTHIÊNĐạidiệnbên签约时间:2014年02月18Thờigianký:NGÀY18THÁNG02NĂM签约地点:越南河静省奇英县ĐịađiểmkýHợpđồng:huyệnKỳAnh–HàTĩnh–Việt合同附件PhụlụcDanhsáchphốikiện,thiếtbị,vậtliệutổngthầucungQuySốlượngtheobảnvẽ(tạmTỷlệSốlượngtiêuGhi~VậtliệutổngthầuTrongthỏathuậnbổsungcótêngọikháclà“vậtliệubenA1bêtôngĐánhsốtheobảnthiết2CốtTheoquycáchbảnvẽthiếtkế吨3Theoquycáchbảnvẽthiếtkế吨4ốngsiêuTheoquycáchbảnvẽthiếtkếM二Thiếtbị,máymóctổngthầu无合同附件Phụlục

台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程连续墙施工综合单价BảngđơngiátổnghợpthicôngtườngvâycôngtrìnhxdmớiGĐ1nhàmáyluyệnthépdựángangthépFormosaHà

itodungcông

Kốưng

Amount/ThànhinV

Nguyêntắctínhhốiưngcôngtrình

NoteGhCONSTRUCTIONDIAPHRAGMLTHCÔNGTƯỜNGVÂY下连续墙施 ConstructionDiaphragmalB1000/Ti vây1000 连续墙施 B1000连续墙ExcavationDiaphragmwallB1000(medium-layer Removesoilfromsiteanddeposeinlegaltip/VậnchuyểnđấtrakhỏicôngtrườngvàđổbỏởnơiđượcPumbentoniteorPolymer)slurry/Bơmdungdịchbentonite(hoặcPolymer)泵送膨润土(或聚合物)泥

按设计图示尺寸以混凝土体积计算。Lấytíchbêtôngtheokíchthướcbảnvẽđể按设计图示尺寸以混凝土体积计算。LấytíchbêtôngtheokíchthướcbảnvẽđểIncludeReinforcementdiaphragm/CốtthéptườngvâyWaterstopjoint

EncludeEncludeConcretediaphragmwall/Bêtôngtườngvây混凝土EncludeEncludeSteelwaitconnectbeamandslab/Thépchờliênkếtdầmsàn钢连接梁和板EncludeTOTAL/TỔNGCỘNG接头清理、声测作及埋设、水下混凝土灌注、夹层处理及入岩施工、清理钻孔余土泥浆等施工全部工作内容。ĐơngiátrongbảngbiểutrênđãbaogồmnộidungcôngviệccảquátrìnhthicôngcủahạngmụcthicôngtườngvâytrừphầnthicôngtườngdẫnphạmvibảnvẽmàbênAcungcấp,baogồmnhưngkhônghạnchếchiphíravàoxưởngmáyđóngcọcvàmáyđàovànộidungtoànbộcôngviệcnhưvậnchuyển,lắpđặttháodỡ,đào,chếtạolắpđặtvậnchuyểnlồngthép,cắtvàđấunốitấmlưới(gồmbộốngđấunối,chếtạolắpđặtthéptấmthéphình),xửlýbùnđất,đấunối,chônvàchếtạoốngsiêuthanh,đổbêtôngdướinước,xửlýtầngtiếpgiápđấtvàthicôngtầngđácứng,xửlýlàmsạchbùndư.ĐơngiátrênngoàiphầnthiếtbịvậtliệubênAcungcấpcũngđãbaogồmcácchiphíchoviệchoànthànhcácyêucầucủahạngmụctrongđồngnhư:chiphínhâncông,vậtliệu,máymóc,phíxâydựngtạmthời,phíbảohiểm,nơiởđilạichocôngnhân,phíđợiviệckhibịmấtđiệnmấtnướctạmthời,phíthicôngmùamưamùalạnh,chiphíquảnlý,lợinhuận,lệphíquyđịnhNhànước,chiphírủirovàphí

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论