文件施工后桩头坐标检查记录_第1页
文件施工后桩头坐标检查记录_第2页
文件施工后桩头坐标检查记录_第3页
文件施工后桩头坐标检查记录_第4页
文件施工后桩头坐标检查记录_第5页
已阅读5页,还剩15页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

施工后桩头坐标检查记BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:01/04/2015施工后桩头坐标检查记BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:01/04/20151号墩钻孔桩钻孔直径:1200Đườngkínhlỗkhoan:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKSgiám日期Ngày日期Ngày日期Ngày日期Ngày意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmNỘI1-平面Hình Độlệchcọcbê Độlệchlồng2-TọađộđầuTimbêTimlồngCaođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc混凝土保护层:最大:7.4cm 最小:6.6cm Lớpbêtôngbảovệ:Lớnnhất: 7.4cm Nhỏnhất: 6.6cm 钻孔位置检查报BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ表格:BR18-1-日期:Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:26/02/20151钻孔直径:1200钻孔位置检查报BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ表格:BR18-1-日期:Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:26/02/20151钻孔直径:1200Đườngkínhlỗkhoan:钻孔记PHIẾUTHEODÕILỖKIỂM1-平面Bảnvẽmặt2-钻孔位置VịtrílỗX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên3-安装护筒ĐặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-下吊筋之前护筒标高Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép5-安装护LắpđặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,符合要验收:已验Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:26/02/20151Đườngkínhlỗkhoan:Thờitiết:钻孔直径:1200意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiám表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:26/02/20151Đườngkínhlỗkhoan:Thờitiết:钻孔直径:1200意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuânThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấtlấp345-6--Sét7--Sét8--Cátmin-9--Cátmin---Cátmin---CuộiĐộnghiêngốngvách 钻孔桩钻孔检查记BIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN表钻孔桩钻孔检查记BIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151钻孔直径1200Đườngkínhlỗkhoan:钻孔桩检查记承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmNỘI第一次检查Kiểmtralần 钻孔时间Thờigian 从Từ:08h00 Đến:):20h30自然标高Caođộtự +6.089第一次护筒标高Caođộđỉnhváchlần +6.439实际孔深Chiềusâukhoanthực 46.000钻孔底标高Caođộđáylỗ -39.561孔底地质Địachấtđáylỗ 第一次清孔后的实际孔深Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 46.450第一次清孔后的孔底标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần -39.561(m)Nghiệmthuchohạcốt钢筋笼符合图纸设计技术要求,同意吊放钢筋笼及进行下一道工LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp第二次检查Kiểmtralần第二次护筒标高Caođộđỉnhốngváchlần +6.439检查孔底沉渣厚度Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ 30Làmsạchlần第二次清孔后实际孔深Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 45.970第二次清孔后孔底标高Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần -39.531(m)PHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:28/02/2015PHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:28/02/20151根据:BR18号墩钻孔桩BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.施设计钻孔直径1200Đườngkínhlỗkhoan:钻孔桩检查记PHIẾUTHEODÕICỌCKHOANMẫu:BR18-1-Ngàytháng:01/04/2015Hạngmục:Cọckhoannhồi表格:BR18-1-分部项MÔI.桩纵断面图MặtcắtdọccủaCaođộđỉnhbêtôngCaođộđỉnhlồngthépCaođộđáycọcII.承台平面图MặtbằngbệmóngĐi:gaLaThành Đi:gaTháiHà 总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân 1 1根据:BR18号墩钻孔桩BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.工设计Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọc1根据:BR18号墩钻孔桩BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.工设计Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụBR18HNHD-04-02-06-01-CDS-钢筋笼检查报表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151根据:BR18号墩钻孔BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.施工CăncứBảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụSố护筒长Chiềudàiống受力层标高Caođộtầngchịu桩底标Caođộđáy钻孔深Chiềusâu桩顶标Caođộđỉnh混凝土顶标高Caođộđỉnhbê钢筋笼顶标高Caođộđỉnhlồng承台底标高Caođộđáybệ10.钢筋笼LồngthépĐường主筋Cốtthépchủ/直径Đường焊接长Chiềudàimối11.Dungdịch6--6--泥浆试验报告Báocáothínghiệmvữa12.混凝土Bêtông混凝土方量Khốilượngbê+Thiết+Thực+剩余PhầnPhạmvi16-0检查方Phươngphápthí泥浆比重MáyđotỷĐồnghồđếm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuânTổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:钢筋笼直径:1070mm钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151Tổngchiềudàilồngthép:ĐườngkínhlồngTổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:钢筋笼直径:1070mm钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151Tổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:钢筋笼直径:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm细Chi焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实Thực设Thiết实Thực1示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng钢筋笼吊筋检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151根据:BR18号墩钻孔桩BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.施设计钢筋笼总长钢筋笼直径Tổngchiều钢筋笼吊筋检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151根据:BR18号墩钻孔桩BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.施设计钢筋笼总长钢筋笼直径Tổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:细Chi数Số焊接长度Chiềudàimối重Trọng设Thiết实Thực设Thiết实Thực总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm细Chi焊接长度Chiềudàimối重Trọng设Thiết实Thực设Thiết实Thực1Tổng示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng 总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKS总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm41示意Hình钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151Tổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:钢筋笼直径:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151Tổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:钢筋笼直径:总承包商TỔNG监理单位TƯ钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151Tổngchiềudàilồngthép:Đườngkínhlồngthép:钢筋笼直径:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm细Chi焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实Thực设Thiết实Thực1安装声测管检查报BÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG表格:BR18-1-安装声测管检查报BÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151桩长:Caođộđáybệ:Chiềudàicọc:42.1m总承包商TỔNG理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmNỘILoại数量Số 管底标高Caođộđáy -39.520管顶标高Caođộđỉnh +3.580埋在桩里的管段的长度Chiềudàiốngphầnnằmtrong 42.10(m)标高从Caođộ -39.520 到đến+2.580为施工留长的部分的长度Phầnốngkéodàiđểthi 1.0标高从Caođộ +2.580(m)到đến+3.580浇筑混凝土准备工作报BÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ浇筑混凝土准备工作报BÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ表格:BR18-1-分部项Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:27/02/20151根据:BR18BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.施工设图钻孔直径1200Đườngkínhlỗkhoan:浇筑混凝土记BÁOCÁOĐỔBÊMẫu:BR18-1-Ngàytháng:28/02/2015Hạngmục:Cọckhoannhồi表格:BR18-1-分部项总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmNỘIThiết混凝土拌合站Trạmtrộnbê NOT运输混凝土Vậnchuyểnbê NOT运输混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOT插入式振动器Đầm NOT供电Cấp NOT材料Vật水泥Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂Phụ NOT其他问Cácvấnđề进入通道Đường NOT人工Nhân NOT施工缝凿毛Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置Bốtríhệthốngantoàn (注意:材料工程师将要检查材料目录二Lưuý:MụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểmtra)1钻孔直径:Đườngkínhlỗkhoan:Khốilượngbêtôngthiếtkế47.61Khốilượngbêtôngthựctế49.50Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土罐车Xeđổbê意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:1钻孔直径:Đườngkínhlỗkhoan:Khốilượngbêtôngthiếtkế47.61Khốilượngbêtôngthựctế49.50Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土罐车Xeđổbê意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuânSốThờiđổrútraCaođộKýhiệuBắtKếtLầnLần9-9-9-9-BR18-9-BR18-BR18-Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở混凝土灌注记录BẢNGTHEODÕIĐỔBÊMẫu:BR18-1-Ngàytháng:28/02/2015Hạngmục:Cọckhoannhồi表格:BR18-1-日期分部项目:钻孔1施工BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-Đườngkínhlỗkhoan:设计钻孔直径1200Levelofconcrete(CaođộBT)意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监混凝土灌注记录BẢNGTHEODÕIĐỔBÊMẫu:BR18-1-Ngàytháng:28/02/2015Hạngmục:Cọckhoannhồi表格:BR18-1-日期分部项目:钻孔1施工BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-Đườngkínhlỗkhoan:设计钻孔直径1200Levelofconcrete(CaođộBT)意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân实际用Lượngdùngthực设ThiếtConcretevolume(KLbêtông)"Actual(Thực 混凝土混凝土0--09--9-------声测管检查记BIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG表格:BR18-1-日期分部项目:钻孔Mẫu:声测管检查记BIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG表格:BR18-1-日期分部项目:钻孔Mẫu:BR18-1-Ngàytháng:01/04/20151根据:BR18号墩钻孔桩BR18HNHD-04-02-06-01-CDS-A.施设计钻孔直径1200试验单位Đườngkínhlỗkhoan:Đơnvịthínghiệm:灌浆封堵声测管记BÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG表格:BR18-1-Mẫu:BR18-1-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工KSgiám专业工KSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm数据SỐ 1.2凿桩头后桩顶标高Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầu +2.574声测管顶标高Caođộđỉnhống +2.580桩底设计标高Caođộthiếtkếđáy -39.520实际桩长Chiềudàithựctế 42.105声测管底的实际标高Caođộthựctếđáyốngsonic 6.声测管的实际长度Chiềudàithựctếốngsonic - - BIÊN1.实验结果图表Biểuđổkếtquảthí 完成HoànMÔNgàytháng:Hạngmục:Cọckhoan1钻孔直径:1200Đườngkínhlỗkhoan:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹNgàytháng:Hạngmục:Cọckhoan1钻孔直径:1200Đườngkínhlỗkhoan:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:VũXuân意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThựcThực12311232-VậtPCB40-PhúcIntraplastZHVĐộlinhhoạtcủa3-泥浆成ThànhphầnlChấtphụkg(IntraplastZHV3000)钻孔桩现场施工日NHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN表格 BR18-1-开钻中泥浆试验Thínghiệmbentonitetrongkhi编1Thờigian时Caođộ高Cáclớpđịa地质情Ghi备日从到从到Độ厚Đấtlấphỗn杂填2Đấtlấp杂填3粘4Hạvách下护5-粘6--Sét粉质粘7--Sét粉质粘8--Cát钻孔桩现场施工日NHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN表格 BR18-1-开钻中泥浆试验Thínghiệmbentonitetrongkhi编1Thờigian时Caođộ高Cáclớpđịa地质情Ghi备日从到从到Độ厚Đấtlấphỗn杂填2Đấtlấp杂填3粘4Hạvách下护5-粘6--Sét粉质粘7--Sét粉质粘8--Cátmin-细中9--Cátmin-细中--Cátmin-细中--Cuội圆砾卵开钻前泥浆试验(泥浆池)Thínghiệmbentonitetrướckhikhoan(bồnchứa时Thời位VịMậtđộĐộnhớt(PHĐộ含沙意ÝTiêu1.1-16-7-8日Ngày开Bắt结Kết下放护Hạống提升护Rútống开Bắt结Kết日时 自然高Caođộtự桩顶设计标CaođộTKđỉnh水位标Caođộmực设计桩Chiềudàithiếtkế护筒顶Caođộđỉnhống筒标Caođộống护筒直Đườngkínhống钻MũiTrụ1Đường意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMThínghiệmKỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:ThờiVịMậtđộĐộnhớt(PHĐộÝ15h408开钻期间Trongkhi8底部88开钻期间Trongkhi8底部88开钻期间Trongkhi8底部8检查钻孔深度Kiểmtrađộsâulỗ意见:符合要验收:同意验Nhậnxét:Đạtyêu

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论