版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1-Hình Độlệchcọcbê Độlệchlồng2-TọađộđầuThiếtThựcSaisốTimbêHướngHướngTimlồngHướngHướng凿桩头后桩顶标高Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc8.1cmLớpbêtôngbảovệ:Lớnnhất:最小:5.9cmNhỏnhất: Thiếtkế:7cm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200KIỂM1-Bảnvẽmặt2-VịtrílỗThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)Y(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên3-ĐặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)Y(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép:5-LắpđặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)YPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕILỖ表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200钻孔设备: Thiếtbịkhoan:天气 ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ12Đấtlấphỗn2Đất3ĐấtHạvách4Đấtbụi55Đất6Cátphasét7Cát8Đấtsétpha94Đất2Đất9CátĐấtCátCuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ vẽ khoannhồi图
Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1.Kiểmtralần-钻孔时间Thờigian 3:30 -Caođộtự+4.92-Caođộđỉnhváchlần+6.026-实际Chiềusâukhoanthực55.200-钻标高Caođộđáylỗ-49.174Địachấtđáylỗ-第一次清孔后的实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần55.200-第一次清孔后的标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần-49.174LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp2.Kiểmtralần-Caođộđỉnhốngváchlần+6.026-检查沉渣厚度Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ70-第二次清孔后实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần55.130-第二次清孔后标高Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần-49.104验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ vẽ khoannhồi根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.图
Đườngkínhlỗkhoan:1200IIIIMặtbằngbệĐi:gaVăn Đi: 到:车辆段桩底标高49.104mCaođộđáycọcI.Mặtcắtdọccủa护筒顶标高Đỉnhốngvách:混凝土顶标高+3.279mCaođộđỉnhbêtông钢筋笼顶标高+3.253mCaođộđỉnhlồngthépTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụSốThiếtkếSốThiếtkếThựctế Chiềudàiống662.Caođộtầngchịu3.Caođộđáy4.Chiềusâu5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnhbê
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR217.Caođộđỉnhlồng8.Caođộđáybệ9.Chiềudàicọc5)10.Lồng-Chiều-Đường-Cốtthépchủ/Đường/Số/Chiều-PhươngthứcHànthanhHànthanh-Chiềudàimối11.Dungdịch泥浆试验报告BáocáothínghiệmvữaPhạmPhươngphápthí-泥 Tỷ泥 仪Máyđotỷ-ĐộĐồnghồđếm12.Bê-Mácbê-Cườngđộthiết-Độsụt-Khốilượngbê+Thiết+Thực+PhầnTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:1070ChiChiềudàithanhChiềudàimốiThiếtThựcKhoảngThiếtThực55551Tổng示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhChiềudàimốiThiếtThựcKhoảngThiếtThực55518Tổng示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồi根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.
钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhChiềudàimốiThiếtThựcKhoảngThiếtThực551Tổng示意图Hình 钢筋笼3Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhSốKhoảngChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThựcAB2TổngHìnhBAB意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệm意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệmthu:Đãnghiệm钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:HànthanhTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhChiềudàimốiThiếtThựcKhoảngThiếtThực1Tổng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21承台底标高:+2.014 Caođộđáybệ:+2.014桩顶标高:+2.114 Caođộđỉnhcọc:+2.114桩长:51.1 Chiềudàicọc:51.1NỘILoại-Số3-Caođộđáy-48.986-Caođộđỉnh+3.114-Chiềudàiốngphầnnằmtrong51.10标高从Caođộ-48.986+2.114-Phầnốngkéodàiđểthi1标高从Caođộ+2.114+3.114意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200NỘII.Thiết混凝土拌合站Trạmtrộnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOT插入式振动器Đầm NOT供电Cấp NOTII.Vật水泥Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂Phụ NOTIII.Cácvấnđề进入通道Đường NOT人工Nhân NOT施工缝凿毛Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置Bốtríhệthốngan NOT 二Lưuý:MụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOĐỔBÊ表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchởKhốilượngbêtôngthiếtkế:57.79Khốilượngbêtôngthựctế:60.6混凝土供应及方法Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土泵车XeđổbêSốThờiĐộsụtThểtíchĐộdàiốngđổrútraCaođộKýhiệuBắtKếtLầnLần70-76-77-76-76-77-76-77-6意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200CaođộCaođộBTLượngdùngthựcThiết0 56"Thực "ThiếtKLbêtôngCaođộBTCaođộBTKLbêtông0--07--7-------------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200试验单位:TLG- Đơnvịthínghiệm:TLG-SỐ1.Đườngkính1.2 +2.1213.Caođộđỉnhống+2.1144.Caođộthiếtkếđáy-48.995.实际桩长Chiềudàithựctế51.2256.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1-12-23-3BIÊN1.BiểuđổkếtquảthíHoànMÔVịtríốngsonicvàmặtcắt意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG表格:TR21-3- Mẫu:TR21-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:TR21墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụ根据:TR21HNHD-04-12-01-01-CDS-A.施工设计
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụTR21Đườngkínhlỗkhoan:1200Nội1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThiếtThựcThiếtThực1231123Tổng2-VậtLoạixiPCB40-BútLoạichấtphụĐộmấtĐộlinhhoạtcủa3-ThànhphầnVậtGhiXilChấtphụl意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:ĐoànTrungNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆNCaođộtựCaođộCaođộtựCaođộTKđỉnhCaođộmựcChiềudàithiếtkếCaođộđỉnhốngBắtKếtCọc3Đường1200CaođộCaođộốngĐườngkínhống1.3Mũi1.2NgàyBắtKếtHạốngRútống开钻前泥浆试验(泥浆池)Thínghiệmbentonitetrướckhikhoan(bồnchứaThờiVịMậtĐộPHĐộHàmlượngÝTiêu1.1-泥
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
评论
0/150
提交评论