施工表格模板单根桩_第1页
施工表格模板单根桩_第2页
施工表格模板单根桩_第3页
施工表格模板单根桩_第4页
施工表格模板单根桩_第5页
已阅读5页,还剩16页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

施工后桩头坐标检查记BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1-平面HìnhĐộlệchcọcbêĐộlệchlồng2-Tọađộđầu设ThiếtThựcSaisốTimbêHướngHướngTimlồngHướngHướngCaođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc7.7Lớpbêtôngbảovệ:Lớn 7.7最小:6.3cmNhỏnhất: 6.3cm设计:7cmThiếtkế:7cm意见:验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:钻孔位置检查报BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200KIỂM1-平面Bảnvẽmặt2-钻孔位置VịtrílỗThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)Y(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên3-安装护筒ĐặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)Y(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-下吊筋之前护筒标高Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép:5-安装护筒LắpđặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)YPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,符合要验收:已验Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:钻孔记PHIẾUTHEODÕILỖ Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200钻孔设备: Thiếtbịkhoan:天气 ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấplấpsét3Sétphadẻo4Hạvách5-Sét6--Sétpha7--Bùnsétpha8--Sét9--Sétphacát--Sét--Sétpha--Sét--Sétphacát--Đất--Cát--CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钻孔桩钻孔检查BIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200NỘI1.第一次检查Kiểmtralần 钻孔时间Thờigian 从03:35到Đến10:00 自然标高Caođộtự 第一次护筒标高Caođộđỉnhváchlần 实际Chiềusâukhoanthực52.60 钻标高Caođộđáylỗ地质Địachấtđáylỗ卵石,密实状态Cuộisỏi,trạngthái 第一次清孔后的实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 第一次清孔后的标高CaođộđáylỗkhoansauvệsinhlầnNghiệmthuchohạcốt 钢筋笼符合图纸设计技术要求,同意吊放钢筋笼及进行下一道工LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp2.第二次检查Kiểmtralần 第二次护筒标高Caođộđỉnhốngváchlần 检查沉渣厚度KiểmtrađộdầylắngđáylỗLàmsạchlần 第二次清孔后实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 第二次清孔后标高Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần意见:符合要验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钻孔桩检查记PHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.施工设Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ计 Đườngkínhlỗkhoan:1200MÔI.桩纵断面图Mặtcắtdọccủa护筒顶标高Đỉnhốngvách:混凝土顶标高+2.989mCaođộđỉnhbêtông钢筋笼顶标高+2.970mCaođộđỉnhlồngthép桩底标高46.392mCaođộđáycọcII.承台平面图MặtbằngbệĐi:gaVăn Đi:gaBếnxeHàĐông到:文溪路 到:河东新汽车2总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钻孔桩检查记PHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụSốThiếtkếSốThiếtkếThựctế 护筒长Chiềudàiống662.受力层标高Caođộtầngchịu3.桩底标Caođộđáy

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR124. 度Chiềusâu5.桩顶标Caođộđỉnh6.混凝土顶标高Caođộđỉnhbê7.钢筋笼顶标高Caođộđỉnhlồng8.承台底标高Caođộđáybệ9.Chiềudàicọc5)10.钢筋Lồng 长度Chiều 直径Đường 主筋Cốtthépchủ/直径Đường/Số/Chiều 连接方式PhươngthứcHànthanhHànthanh 焊接长度Chiềudàimối11.Dungdịch泥浆试验报告BáocáothínghiệmvữaPhạmPhươngphápthí 泥Tỷ泥 仪Máyđotỷ 稠度ĐộĐồnghồđếm12.混凝Bê 混凝土级别Mácbê 设计强度Cườngđộthiết 坍塌度Độsụt 混凝土方量Khốilượngbê+Thiết+Thực+Phần总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:1070细ChiChiềudàithanh距Khoảng焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实Thực设Thiết实Thực55551Tổng示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR12钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:细ChiChiềudàithanh数距Khoảng焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实Thực设Thiết实Thực55518Tổng示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:细ChiChiềudàithanh数距Khoảng焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实Thực设Thiết实Thực5581Tổng示意图Hình 钢筋笼3Chitiếtlồng意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钢筋笼吊筋检查BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:细Chi直Chiềudàithanh数Số距焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实ThựcKhoảng设Thiết实ThựcAB2Tổng示意Hình意见:验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:已验意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:已验Nghiệmthu:Đãnghiệm钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:Hànthanh总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钢筋笼检查报BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:细ChiChiềudàithanh距Khoảng焊接长度Chiềudàimối重设Thiết实Thực设Thiết实Thực1Tổng意见:符合要验收:已验Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đãnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn安装声测管检查BÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A承台底标高:+1.733 Caođộđáybệ:+1.733桩顶标高 Caođộđỉnhcọc: 桩长:48.1 Chiềudàicọc:48.1NỘILoại 数量Số 管底标高Caođộđáy 管顶标高Caođộđỉnh 埋在桩里的管段的长度Chiềudàiốngphầnnằmtrong标高从Caođộ+1.833 为施工留长的部分的长度Phầnốngkéodàiđểthi标高从Caođộ+2.833意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG理单TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn浇筑混凝土准BÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200NỘII.Thiết混凝土拌合站Trạmtrộnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOT插入式振动器Đầm NOT供电Cấp NOTII.Vật水泥Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂Phụ NOTIII.其他问题Cácvấnđề进入通道Đường NOT人工Nhân NOT施工缝凿毛Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置Bốtríhệthốngan NOT 二Lưuý:MụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn浇筑混凝土记BÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR12Đườngkínhlỗkhoan:1200Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở设计方量Khốilượngbêtôngthiếtkế: 实际方量Khốilượngbêtôngthựctế: 混凝土供应及方法Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土泵车XeđổbêSốThờiĐộsụtThểtíchĐộdàiốngđổrútraCaođộKýhiệuBắtKếtLầnLần70-7-76-76-7-7-76-56意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn混凝土灌注记录BẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

vẽTK khoannhồitrụKR12HNHD-04-11-01-00-CDS-AĐườngkínhlỗkhoan:1200CaođộCaođộBT实际用Lượngdùngthực设Thiết0 -----KLbêtôngKLbêtôngCaođộBTCaođộBTKLbêtông0--07--7------------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn声测管检查记BIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ

Đườngkínhlỗkhoan:1200试验单位:TLG- Đơnvịthínghiệm:TLG-数SỐ1.Đườngkính1.2 +1.8233.Caođộđỉnhống+1.8334.Caođộthiếtkếđáy-46.2675.实际桩长Chiềudàithựctế48.2156.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1-12-23-3BIÊN1.BiểuđổkếtquảthíHoànMÔVịtríốngsonicvàmặtcắt意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn灌浆封堵声测管BÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:KR12-2-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:KR12墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:KR12HNHD-04-11-01-00-CDS-A.施工设计

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR12HNHD-04-Đườngkínhlỗkhoan:1200Nội1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThiếtThựcThiếtThực1231123Tổng2-VậtLoạixiPCB40-BútLoạichấtphụĐộmấtĐộlinhhoạtcủa3-泥浆成分ThànhphầnVậtGhiXilChấtphụl意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnVăn钻孔桩现场施NHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN表格 Cọc2Đường1200Caođộtự+1.833CaođộTKđỉnhBắtKếtCaođộmựcChiềudàithiếtkếCaođộđỉnhốngCaođộốngNgàyBắtKết1.3HạốngĐườngkínhống1.2RútốngMũi开钻前泥浆试验(泥浆池)Thínghiệmbentonitetrướckhikhoan(bồnchứaThờiVịMậtĐộPHĐộHàmlượngÝTiêu1.1-9ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấplấpsét3Sétphadẻo4-Sét5--Sétpha6--Bùnsétpha7--Sét8--Sét

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论