版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
钢板桩围堰的结构开挖检查记(Biênbảnkiểmtracôngtácđàokếtcấucókhungvâycọcván(DùngchokếtcấuphầnMẫu:TR6-XBJG-Ngàytháng:Hạngmục:ĐàokếtcấucókhungvâycọcvánthépTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS用于下部结格式:TR6-XBJG-日期分部项目:钢板桩围堰的结构分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工基坑底部位(Vịtríđáyhố检查基坑尺(Kiểmtra钢板桩围堰的结构开挖检查记(Biênbảnkiểmtracôngtácđàokếtcấucókhungvâycọcván(DùngchokếtcấuphầnMẫu:TR6-XBJG-Ngàytháng:Hạngmục:ĐàokếtcấucókhungvâycọcvánthépTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS用于下部结格式:TR6-XBJG-日期分部项目:钢板桩围堰的结构分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工基坑底部位(Vịtríđáyhố检查基坑尺(Kiểmtrakíchthướchố基坑底部标(Caođộđáyhố示意(Hìnhminh完好√√√不完(Không□□□基坑开挖(Chấtlượngđáyhốđào)基坑边坡稳定状态(Độổnđịnhmáiđào)临时排水条件(Điềukiệnthoátnướctạm)结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm垫层检查(Biênbảnkiểmtrathicônglớpbêtông总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn123456789设计(Thiết实际(Thực偏差(Sai-------尺寸(Kíchabcd设计(Thiết实际(Thực偏差(Sai-检查14Điểmkiểm北方东方北方东方北方东方北方东方设计(Thiết实际(Thực偏差(Sai用于下部结构(DùngchokếtcấuphầnMẫu:TR6-XBJG-Ngàytháng:12/09/2014Hạngmục:LớpbêtônglótTênbộphận:Trụ格式:TR6-XBJG-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS垫层的标(Caođộbểmặtlớpbêtông示意图(Hìnhminh垫层表面的尺寸(Kíchthướcbề用于下部结构(DùngchokếtcấuphầnMẫu:TR6-XBJG-Ngàytháng:12/09/2014Hạngmục:LớpbêtônglótTênbộphận:Trụ格式:TR6-XBJG-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS垫层的标(Caođộbểmặtlớpbêtông示意图(Hìnhminh垫层表面的尺寸(Kíchthướcbềmặtlớpbêtông完成的垫层质量(Chấtlượnglớpbêtônghoàn混凝(Cườngđộbê混凝(Độbằng结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm√完好√完好□不完(Không□不完(Không浇筑混凝土准备工作的检查记(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêMẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BêtônglótTênbộphận:Trụ格式:TR6-XBJG-分部项目名称号总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn尺寸(Kíchabcd设计(Thiết实际(Thực同意(Chấp√√√√Điểm标高(Cao(Chấp(Thiết(Thực1√2√3√4√5√6√7√8√9√√√√√√√√根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS浇筑混凝土记(Báocáođổbê格式:TR6-XBJG-根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS浇筑混凝土记(Báocáođổbê格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BêtônglótTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工混凝土混凝土供应配合水砂石水外加其总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm下部结构施工工作的检查清(Danhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphần(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbêtông) OK NOTOK混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếucó) OK NOTOK插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOT(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOT其他问(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT注意:材料工程师将要检查第二项的材(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm设计方(Khốilượngbêtôngthiếtkế):实际方(Khốilượngbêtôngthựctế2.68混凝土供应及运输方法:混凝土泵(BiệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtôngXeđổbê完成的设计方(Khốilượngbêtôngthiếtkế):实际方(Khốilượngbêtôngthựctế2.68混凝土供应及运输方法:混凝土泵(BiệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtôngXeđổbê完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工 描述(Nội(Hình总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn车牌Biểnsố(Thời坍落(Độsụt)温混凝土混凝土样品出到开Bắt结Kết第一Lầnthứ第二LầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30L–MácbêTrạmcungứngCấpphốicho1mẻXiChấtphụV(DungtíchởĐKT26总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn测量点123456△X△Y总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn测量点123456△X△Y△Z容许偏差(Saisốchophép)mm△X=15至+15△Y=15至+15△Z15至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完好(Không 尺寸(Sailệchvềkích√□ 位置(Sailệchvềvị√□ 混凝土的养护(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ 混凝土的表面(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm模板检查记(Biênbảnkiểmtraván格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工施工检查清(Danhmụcgiámsátthi总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负模板检查记(Biênbảnkiểmtraván格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工施工检查清(Danhmụcgiámsátthi总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn (Nội(Hình测量点123456△X△Y△Z容许偏差(Saisốchophép)mm△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完好(Không 尺寸(Sailệchvềkích√□ 位置(Sailệchvềvị√□ 模板的坚牢度(Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ 涂抹(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工钢筋综合检查记(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(Dùngchokếtcấu格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS施工钢筋综合检查记(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(DùngchokếtcấuphầnMẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS格式:TR6-XBJG-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工长度(Chiềudàithanh(Chiềudài总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要NhậnĐạtyêu(giám□桥台基础(bệmóngmố□桥台(thânmố□桥台翅墙(tườngcánhmố√桥墩承台(bệmóngtrụ□桥墩墩身(thântrụ□桥墩盖梁(xàmũtrụ□挡土墙基础(bệmóngtường□挡土墙身(thântường(Ván√线标高(caođộ√模板宽度(bềrộngván√排水孔(lỗthoát□夹钳(kẹp√支架(đà□倒角(góc√埋件(phụkiện□脚手(cốt□挡水(chắn□坡度/拱度(độ□无其他成(khôngcóthànhphần□其他工作(việc□伸缩缝(kheco√验收(nghiệm钢筋(cốt√直径(đường□锚具(neo√搭接焊(hàn√保护层(lớp√不生锈(không√位置(vị√垫块√不油污(khôngbẩn□其他工作(việc√验收(nghiệm浇筑混凝(đổbê√振捣器(loại√坍落度(độ√养护(bảo√级别√体积(thể√验收(nghiệm浇筑混凝土准备工作的检查记(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工下部结构施工工作的检查清(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.设备(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ浇筑混凝土准备工作的检查记(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工下部结构施工工作的检查清(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.设备(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn(Chi设(Thiết实(Thực(Số设(Thiết实(Thực(Trọng承台钢筋(Tổngkhốilượngcốtthépbệ伸入承台的墩身钢筋(Tổngkhốilượngcốtthépthânnằmtrongbệ合计完好不完(Không+钢筋的清洁(Độsạchsẽcủacốt+钢筋间距的偏(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位(Kíchthướcvàvịtrícon√□+钢筋笼和预埋钢筋的坚牢度(Độchắcchắncủalồngthépvàcốtthép√□+钢筋加工质(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm接地电阻检查记(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp格式:TR6-XBJG-接地电阻检查记(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp格式:TR6-XBJG-分部项分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Ngàytháng:Hạngmục:BệtrụTênbộphận:Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS接地电阻的检查清(Danhmụckiểmtrađiệntrởtiếp类型(Loại防雷接地(Tiếpđấtchống 保护接(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh(Vật总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOT(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOT其他问(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT注意:材料工程师将要检查第二项的材(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm浇筑混凝土记(BáocáođổbêMẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS格式:TR6-XBJG-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khối浇筑混凝土记(BáocáođổbêMẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệtrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS格式:TR6-XBJG-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDSV2.0施工(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế57.87运输方法及供应混凝土:(BiệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtôngXeđổbêBiểnsố(Thời(Độsụt)BắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu31F–731F–7MácbêNhàcungứngbêCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchởĐKTC总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm左侧厚10mm的150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mmOK右侧厚10mm的150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày10mmOK连接钢筋Φ10Thépliên 材料工程(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm 连接钢筋(Thépliên 检测记(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn 钢板位置(Vịtrítấmthépmạ 设计电阻值(Giátrịđiệntrởthiết 左侧、右侧电阻值(Giátrịđiệntrởbêntrái,bên 总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn31F–731F–731F–731F–7总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn31F–731F–731F–731F–731F–731F–531F–完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-施工总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-施工总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn (Nội(Hình测量△X△Y△Z容许偏(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z=10至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完好(Không 尺寸(Sailệchvềkích√□ 位置(Sailệchvềvị√□ 混凝土的养护(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ 混凝土的表面(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm模板检查记(Biênbảnkiểmtraván格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-施工施工检查清(Danhmụcgiámsátthi格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu模板检查记(Biênbảnkiểmtraván格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-分部项目名称号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-施工施工检查清(Danhmụcgiámsátthi格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-总承包商TỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn (Nội(Hình测量△X△Y△Z容许偏(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好 尺寸的偏(Sailệchvềkích√□3-位置的(Sailệchvềvị√□4-模板的坚牢(Độchắcchắncủaván√□5-模板的(Độkínkhítcủaván√□6-涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm分部项目名称:TR6Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹ分部项目名称:TR6Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要NhậnĐạtyêu检查(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ√(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường模板(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc√伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm浇筑混凝(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋综合检查记(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-浇筑混凝土准备工作的检查记总承包商TỔNG监理单位TƯVẤN钢筋综合检查记(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-浇筑混凝土准备工作的检查记总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Thiết(Thực合计完好(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêMẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộ(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêMẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:Trụ格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-浇筑混凝土记(BáocáođổbêMẫu:TR6-XBJG-Ngàytháng:Hạngmục:Thân格式:TR6-XBJG-分部项总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm下部结构施工工作的检查清(Danhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphần(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOT(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT NOT其他问(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT注意:材料工程师将要检查第二项的材(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm分部项目名称:TR6Tênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-(Khốilượngbêtôngthiếtkế):29.8(Khốilượngbêtôngthựctế):29.8混凝土供应及运输方法(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê接地电阻检查记(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-接地电阻的检查清(Danhmục分部项目名称:TR6Tênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-(Khốilượngbêtôngthiếtkế):29.8(Khốilượngbêtôngthựctế):29.8混凝土供应及运输方法(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê接地电阻检查记(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:ThântrụTênbộphận:TR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-接地电阻的检查清(DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại防雷接地(Tiếpđấtchống 总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVănBiểnsố(Thời(ĐộBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu31F–731F-730S-730S-530S-混凝土Mácbê混凝土供应Nhàcungứng配合Cấpphốicho1mẻ水Xi砂石水外加Chấtphụ其DungtíchởĐKTC总承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgười总承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(Tiếpđấttổng(Vật左侧厚10mm的150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mmOK右侧厚10mm的150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày10mmOK连接钢筋Φ10Thépliên 材料工程(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm 连接钢筋(Thépliên 检测记(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn 钢板位置(Vịtrítấmthépmạ 完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:Bản完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn (Nội图片(Hình测量△X△Y△Z容许偏(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10Y=10至+10Z=10至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完(Không2-尺寸的偏差(Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-混凝土的养护质(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-混凝土的表面质(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm盖梁侧面模板检查记(Biênbảnkiểmtravánkhuônthànhxà格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:Bản盖梁侧面模板检查记(Biênbảnkiểmtravánkhuônthànhxà格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-盖梁底部模板检查记(Báocáokiểmtravánkhuônđáyxà格式:TR6-XBJG-Mẫu:TR6-XBJG-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负责Ngườiphụtráchkỹ监理工程Kỹsưgiám专业工程Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn (Nội(Hình测量△X△Y△Z容许偏(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完(Không 尺寸的偏(Sailệchvềkích√□ 位置的偏(Sailệchvềvị√□ 模板的坚牢度(Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-施工检查清(Danhmụcgiámsátthi格式:TR6-XBJG-分部项分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-施工检查清(Danhmụcgiámsátthi格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:Trụ总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn (Nội(Hình测量△X△Y△Z容许偏(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa完好不完(Không尺寸的偏(Sailệchvềkích√□位置的偏(Sailệchvềvị√□模板的坚牢度(Độchắcchắncủaván√□模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□涂抹脱模(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):同意验(ĐồngýnghiệmCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-钢筋综合检查记(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-长度(ChiềudàithanhCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-钢筋综合检查记(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-长度(Chiềudàithanh(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要NhậnĐạtyêu检查(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ√(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường模板(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà√(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm浇筑混凝(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệm浇筑混凝土准备工作的检查记(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-下部结构施工工作的检查清单(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT浇筑混凝土准备工作的检查记(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:TR6-XBJG-分部项目名称:TR6号根据:HNHD-04-12-01-02-CDS-V2.0施工图Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-下部结构施工工作的检查清单(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT83244盖梁钢筋总数量(Tổngkhốilượngcốtthépxà88伸入盖梁的墩身钢筋总数(Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà合计完好不完(Không+钢筋的清洁度(Độsạchsẽcủacốt√□+钢筋间距的偏(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位(Kíchthướcvàvịtrícon√□+钢筋笼和预埋钢筋的坚牢度(Độchắcchắncủalồngthépvàcốtthép√□+钢筋加工质量(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负Ngườiphụtráchkỹ监理工Kỹsưgiám专业工Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn浇筑混凝土记(Báocáođổbê分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-(Khốilượngbêtôngthiết浇筑混凝土记(Báocáođổbê分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-02-CDS-(Khốilượngbêtôngthiếtkế7.74(Khốilượngbêtôngthựctế7.74混凝土供应及运输方法:(BiệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtôngXeđổbê(ThờiNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu混凝土Mácbê混凝土供应Nhàcungứng配合Cấpphốicho1mẻ水Xi砂石水外加Chấtphụ其Dungtíchở总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVăn意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOT材料(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOT其他问题(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT(ChúýMục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệkêgốiTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-01-CDS- (Nội图片(Hình△X△Y△ZHíngra Híngvµo总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụ完成的结构部分的检查记(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệkêgốiTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-01-CDS- (Nội图片(Hình△X△Y△ZHíngra Híngvµo总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):CaoVănBiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứ总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹ总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Saisốchophép)mm):△X10+10△Y=10+10△Z=15(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa合格(Không (Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm垫石侧面模板检查记(Biênbảnkiểmtravánkhuônbệkê分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệkêgốiTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-01-CDS-施工检查清(Danhmụcgiámsátthi总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM垫石侧面模板检查记(Biênbảnkiểmtravánkhuônbệkê分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệkêgốiTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-01-CDS-施工检查清(Danhmụcgiámsátthi总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng (Nội(Hình△X△Y△Z(Saisốchophép)mm):△X10+10△Y10+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa合格(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):同意验(ĐồngýnghiệmHíngra Híngvµo分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệkêgốiTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-01-CDS-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹ分部项目名称:TR6Mẫu:TR6-XBJG-Hạngmục:BệkêgốiTênbộphận:TrụTR6Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-12-01-01-CDS-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng意见符合要NhậnĐạtyêu检查(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường模板(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp□(đà□(góc□(phụkiện□(c
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 超市全空气系统课程设计
- 超市仓库培训课程设计
- 超导电力技术课程设计
- 2024年度大数据分析合同:消费者行为研究与市场预测
- 蚕豆种植水培课程设计
- 藏语文课程设计
- 藏族民歌赏析课程设计
- 2024年度委托理财合同:资产管理和投资收益分配协议
- 草莓包装策略研究报告
- 草坪亲子活动课程设计
- DB50-T 771-2017 地下管线探测技术规范
- 2024-2025学年高中政治上学期《新时代的劳动者》教学设计
- 幼儿园故事绘本《卖火柴的小女孩儿》课件
- 10以内口算题每页50道
- 大学生生涯发展展示 (第二版)
- 护理领导力培养护士的领导潜能培训课件
- Linux操作系统应用(麒麟系统)PPT完整全套教学课件
- 印刷业管理条例-2020
- 高中理科教学仪器配备标准[共121页]
- 屋面平瓦(挂瓦条铺瓦)施工方案
- 安德森症状评估量表
评论
0/150
提交评论