中越贸易实务全套教学课件_第1页
中越贸易实务全套教学课件_第2页
中越贸易实务全套教学课件_第3页
中越贸易实务全套教学课件_第4页
中越贸易实务全套教学课件_第5页
已阅读5页,还剩514页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

CHƯƠNGITỔNGQUÁTVỀTHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ第一章国际贸易概述1.第一章国际贸易概述.pptx2.第二章国际贸易政策.pptx3.第三章国际贸易措施.pptx4.第四章自由贸易区.pptx5.第五章商品的品名、品质、数量和包装.pptx6.第六章国际贸易术语.pptx7.第七章国际货物运输.pptx8.第八章国际货物运输保险.pptx9.第九章国际货款的支付.pptx10.第十章商品检疫、索赔、不可抗力和仲裁.pptx11.第十一章合同的洽商与订立.pptx12.第十二章进出口合同的履行.pptx13.第十三章国际贸易方式.pptx14.第十四章跨境电子商务.pptx全套可编辑PPT课件0102PHẦNICÁCKHÁINIỆMLIÊNQUANĐẾNTHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ第一节国际贸易相关概念PHẦNIIĐẶCĐIỂMVÀPHÂNLOẠITHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ第二节国际贸易的特点和分类目录第一节国际贸易相关概念PHẦNICÁCKHÁINIỆMLIÊNQUANĐẾNTHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ课前导入以下哪些属于国际贸易?DẫnnhậpvàobàiNhữnglĩnhvựcnàosauđâylàthươngmạiquốctế?ÔngLưutừCônMinhTủlạnhHaierTrungtâmmuasắmCônMinhÔngLưutừCônMinhTủlạnhSonyTrungtâmmuasắmCônMinhÔngLưutừCônMinhTủlạnhHaierTrungtâmThươngmạiThếgiớiTokyo昆明刘先生海尔电冰箱昆明商场昆明刘先生索尼电冰箱昆明商场昆明刘先生海尔电冰箱东京世界贸易商场1.

Thươngmạiquốctếvàngoạithương国际贸易与对外贸易Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Thươngmạiquốctế

国际贸易

(2)Thươngmạiđốingoại

对外贸易2.

Kimngạchthươngmạiquốctếvàkimngạchngoạithương国际贸易额与对外贸易额Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Kimngạchngoạithương

对外贸易额

Ngoạithươngcủamộtquốcgiabaogồmhaibộphận:

Thươngmạihànghóa

Thươngmạidịchvụ

Kimngạchngoạithươngcủamộtquốcgiabaogồm:

Xuấtnhậpkhẩuthươngmạihànghóa

Thươngmạidịchvụ.

(1)Kimngạchthươngmạiquốctế

国际贸易额2.

Kimngạchthươngmạiquốctếvàkimngạchngoạithương国际贸易额与对外贸易额Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲KimngạchngoạithươngcủaTrungQuốctrong6nămqua(2017-2022)中国近六年对外贸易额(2017-2022)NămTổngxuấtnhậpkhẩu(RMB)进出口总额(人民币)Kimngạchthươngmạixuấtkhẩu(RMB)出口贸易额(人民币)Kimngạchgiaodịchnhậpkhẩu(RMB)进口贸易额(人民币)201727,79(Nghìntỷ)15,33(Nghìntỷ)12,46(Nghìntỷ)201830,51(Nghìntỷ)16,42(Nghìntỷ)14,09(Nghìntỷ)201931,54(Nghìntỷ)17,23(Nghìntỷ)14,31(Nghìntỷ)202032,16(Nghìntỷ)17,93(Nghìntỷ)14,23(Nghìntỷ)202139,1(Nghìntỷ)21,73(Nghìntỷ)17,37(Nghìntỷ)202242,1(Nghìntỷ)24(Nghìntỷ)18,1(Nghìntỷ)3.

Cáncânthươngmại贸易差额Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Cáncânthươngmạilàsựchênhlệchgiữatổngkimngạchxuấtkhẩuvàtổngkimngạchnhậpkhẩucủamộtquốcgiatrongmộtkhoảngthờigiannhấtđịnh.Khitổngkimngạchxuấtkhẩulớnhơntổngkimngạchnhậpkhẩuthìxuấtsiêu,mứcchênhlệchgọilàthâmhụtthươngmại;khitổngkimngạchnhậpkhẩulớnhơntổngkimngạchxuấtkhẩuthìnhậpsiêu,mứcchênhlệchđượcgọilàthặngdưthươngmại;khitổngkimngạchxuấtkhẩubằngtổngkimngạchnhậpkhẩuđượcgọilàcânbằngthươngmại.Thôngthườngthặngdưthươngmạiđượcbiểuthịbằngsốdương,vàthâmhụtthươngmạiđượcbiểuthịbằngsốâm.3.

Cáncânthươngmại贸易差额Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Cáncânngoạithươnglàmộtchỉtiêuquantrọngđểđánhgiátìnhhìnhngoạithươngcủamộtquốcgia.Cáncânngoạithươngcủamộtquốcgialàbộphậnquantrọngnhấttrongtàikhoảnthanhtoánquốctếvãnglai,dođó,tìnhhìnhcáncânngoạithươngcótácđộngđángkểđếncáncânthanhtoáncủamộtquốcgia.Nhìnchung,thặngdưthươngmạichothấymộtquốcgiađangởvịtríthuậnlợitrongcáncânngoạithương,trongkhithâmhụtthươngmạichothấymộtquốcgiaởvịtríbấtlợitrongcáncânngoạithươngcủamình.4.

Địalýthươngmạiquốctếvàđịalýngoạithương国际贸易地理与对外贸易地理方向Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Địalýthươngmạiquốctế

国际贸易地理方向

Địalýthươngmạiquốctế,cònđượcgọilà

sựphânbốđịalýcủacácluồngthươngmạiquốctế

Phảnánhvịthếcủamộtquốcgiahoặckhuvựctrongphâncônglaođộngquốctếvàthươngmạiquốctế.

Cóýnghĩa:

-Chỉđạoquantrọngđểchúngtanắmbắtđượcsựpháttriểnvàbiếnđổicủathịtrườngquốctế-Hiểuđượcquanhệgiaolưukinhtếvàsựgầngũicủacácnướctrênthếgiới,-Mởrathịtrườngnướcngoàimới.4.

Địalýthươngmạiquốctếvàđịalýngoạithương国际贸易地理与对外贸易地理方向Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Địalýngoạithương

对外贸易地理方向

Hướngđịalýcủangoạithương,cònđượcgọilà

sựphânbốđịalýcủangoạithương.

Nóchobiếtđiểmđếncủahànghóaxuấtkhẩucủamộtquốcgiavànguồnhàngnhậpkhẩucủaquốcgiađó.

Phảnánhsựphânbốquốcgiavàphânbốkhuvựccủathươngmạixuấtnhậpkhẩucủamộtquốcgiavàchobiếtmứcđộquanhệkinhtế

vàthươngmạigiữaquốcgiađóvớicácquốcgiahoặckhuvựckháctrênthếgiới.5.

Xuấtkhẩu(Export)vànhậpkhẩu(Import)出口和进口Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Xuấtnhậpkhẩuthựcchấtlàdònglưuchuyểncủahànghóavàdịchvụ.Khimộtquốcgiamuahànghóavàdịchvụtừcácquốcgiakhácđểsảnxuấthoặctiêudùngtrongnướcthìtấtcảcáchoạtđộngthươngmạitạorađềuđượcgọilà

nhậpkhẩu(Import).Ngượclại,hoạtđộngmàmộtquốcgiaxuấtkhẩuhànghoávàdịchvụcủamìnhsangcácquốcgiakhácđượcgọilà

xuấtkhẩu.5.

Xuấtkhẩu(Export)vànhậpkhẩu(Import)出口和进口Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Xuấtkhẩuròng(NetExport)vànhậpkhẩuròng(NetImport)

净出口与净进口

Nếuxuấtkhẩulớnhơnnhậpkhẩu,mứcchênhlệchđượcgọilà:

Xuấtkhẩuròng.

Nếunhậpkhẩulớnhơnxuấtkhẩu,mứcchênhlệchđượcgọilà:

Nhậpkhẩuròng.

Mứcchênhlệchgiữaxuấtkhẩuvànhậpkhẩucóthểđượcthểhiệnbằng:

Sốlượng

hoặc

Kimngạch.5.

Xuấtkhẩu(Export)vànhậpkhẩu(Import)出口和进口Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Táixuất(Re-exportTrade)vàtáinhập(Re-importTrade)

复出口与复进口

Trongthươngmạiquốctế,mộtquốcgianhậptừnướcngoàikhôngquaquátrìnhgiacôngvàcảitạo,đượcgọi

là:Thươngmạitáixuất.

Ngượclại,khihànghóacủamộtquốcgiađượcxuấtkhẩuranướcngoài,chúngđượcquốcgiađómualạimàkhônggiacôngvàcảitạo,đượcgọilà:

thươngmạitáinhập,haytáinhập.

第二节国际贸易的特点和分类PHẦNⅡ

ĐẶCĐIỂMVÀPHÂNLOẠITHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ课前导入

在农产品和食品出口中,我国正是一些发达国家名目繁多的卫生和检疫措施的直接受害者。如我国出口日本的大米,日方规定的检验项目多达56个。其中有90%以上是卫生和检疫措施项目(一般仅检9个项目);又如我输日的家禽,其卫生标准要求竟高出国际卫生标准500倍;出口至德国的蜂蜜曾经因为不能满足进口方的特殊卫生要求使输往德国的3万多吨蜂不得不停止出运而一度退出欧洲市场。Dẫnnhậpvàobài

Trongxuấtkhẩunôngsảnvàthựcphẩm,TrongQuốclànạnnhântrựctiếpcủacácbiệnphápkiểmdịchvàvệsinhkhácnhauđượcmộtsốnướcpháttriểnápdụng.Vídụ,đốivớigạoxuấtkhẩucủaTrongQuốcsangNhậtBản,cótới56mặthàngkiểmtradophíaNhậtBảnquyđịnh.Hơn90%trongsốđólàcácbiệnphápkiểmdịchvàvệsinh(thườngchỉcó9hạngmụcđượckiểmtra);mộtvídụkháclàgiacầmbêntôivậnchuyểnđếnNhậtBản,cótiêuchuẩnvệsinhcaohơn500lầnsovớitiêuchuẩnvệsinhquốctế;mậtongxuấtkhẩusangĐứcđãtừngkhôngđạtyêucầu,đápứngcácyêucầuvệsinhđặcbiệtcủanhànhậpkhẩuđãbuộchơn30.000tấnongđếnĐứcphảingừngvậnchuyểnvàrútkhỏithịtrườngchâuÂutrongmộtthờigian.1.

Đặcđiểmcủathươngmạiquốctế国际贸易的特点Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Phứctạphơnthươngmạinộiđịa(2)Lớnhơnthươngmạinộiđịa

(3)Tínhbấtổnđịnhcủathươngmạiquốctếrấtrõ

(4)Rủirothươngmạiquốctếcao

(5)Cónhiềuthànhphầnthamgiathươngmạihànghoáquốctế2.Phânloạithươngmạiquốctế国际贸易的分类(1)Theohìnhthứcsảnphẩm

按商品形式划分Thươngmạihữuhình(TangibleGoodsTrade)Thươngmạivôhình(IntangibleGoodsTrade)(2)Theohướngvậnđộngcủahànghóa

按货物移动方向划分Thươngmạixuấtkhẩu(ExportTrade)Thươngmạinhậpkhẩu(ImportTrade)2.Phânloạithươngmạiquốctế国际贸易的分类(3)Theosốlượngquốcgiathamgiathươngmại按贸易参加国的数量划分Thươngmạisongphương(BilateralTrade)Thươngmạiđaphương(MultilateralTrade)(4)Theocócácnướcthứbathamgiahaykhông按是否有第三国参加划分Thươngmạitrựctiếp(DirectTrade)Thươngmạigiántiếp(IndirectTrade)Thươngmạitáixuất(EntrecoteTrade)2.Phânloạithươngmạiquốctế国际贸易的分类(5)Theohìnhthứcthươngmại

按贸易方式划分ThươngmạiHiệpđịnh(AgreementTrade)Mậudịchđổihàng(BarterTrade)(6)Theocácchínhsáchngoạithươngkhácnhau按对外贸易政策的不同划分Mậudịchtựdo(FreeTrade)Bảohộmậudịch(ProtectiveTrade)2.Phânloạithươngmạiquốctế国际贸易的分类(7)Theocáctàiliệuthươngmạinhưtàiliệucóđượcsửdụngtrongquátrìnhthươngmạihaykhông按贸易过程中是否使用单证等商业文件划分Thươngmạiđượccấpphép(DocumentaryTrade)Buônbánkhôngcógiấyphép(ElectronicDataInterchangeEDI)THANKSCHƯƠNGII

CHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ第二章国际贸易政策0102PHẦNIÝNGHĨAVÀLOẠIHÌNHCHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠI第一节贸易政策的含义与类型PHẦNIICÁCYẾUTỐẢNHHƯỞNGĐẾNVIỆCXÂYDỰNGCHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠI第二节影响贸易政策制定的因素目录03PHẦNIII

CHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠICỦACÁCNƯỚCPHÁTTRIỂN第三节发达国家的贸易政策04PHẦNIV

CHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠICỦACÁCNƯỚCĐANGPHÁTTRIỂN第四节发展中国家的贸易政策课前导入

自1975年中国与欧共体建立外交关系以来,欧共体对华政策总体上来说对发展中欧经贸关系是越来越有利的。1978年我国和欧共体签署了第一个贸易协定,相互给予最惠国待遇,同时成立了中欧经济贸易混合委员会,并于1985年5月在原贸易协定的基础上又签订了《中欧贸易和经济合作协定》,双方同意在工业、农业、科技、能源、交通运输、环保、发展援助等领域开展合作。Dẫnnhậpvàobài

KểtừkhiTrungQuốcthiếtlậpquanhệngoạigiaovớiEC(CộngđồngchâuÂu)vàonăm1975,nhữngchínhsáchcủaECđốivớiTrungQuốcnóichunglàngàycàngcólợichopháttriểnquanhệthươngmạigiữaTrungQuốcvàEC.Năm1978,TrungQuốcvàECđãkýhiệpđịnhmậudịchđầutiên,đãchonhauĐãingộtốihuệquốc,đồngthờithànhlậpỦybanHỗnhợpHợptácKinhtếThươngmạiTrungQuốc-EC.Trêncơsởhiệpđịnhmậudịchbanđầu,đãkýHiệpđịnhhợptáckinhtế,thươngmạiTrungQuốc-ECvàotháng5năm1985,haibênnhấttríhợptáctrongcáclĩnhvựcnhưcôngnghiệp,nôngnghiệp,khoahọcvàcôngnghệ,nănglượng,giaothôngvậntải,bảovệmôitrườngvàhỗtrợpháttriểnv.v.课前导入1989年之后的几年,由于中欧政治关系紧张,欧共体单方面中断与我国的高层往来、军事合作、政府贷款和合作项目,使得中欧经贸关系的发展受到严重的影响和阻碍。

1992年,中欧政治关系大体恢复,中欧经贸关系也开始了新一轮的发展。Dẫnnhậpvàobài

Trongnhữngnămsaunăm1989,docăngthẳngchínhtrịgiữaTrungQuốcvàEC,cộngđồngchâuÂuđơnphươngcắtđứtđilạicấpcaovớiTrungQuốc,cắtđứthợptácquânsự,cáckhoảnvaycủachínhphủvàcácdựánhợptácvớiTrungQuốc,làmchosựpháttriểncủaquanhệkinhtếvàthươngmạiTrungQuốc-ECbịảnhhưởngvàcảntrởnghiêmtrọng.Năm1992,quanhệchínhtrịgiữaTrungQuốc-ECđãđượckhôiphụcvàquanhệkinhtế-thươngmạiTrungQuốc-EUbắtđầumộtcuộcpháttriểnmới.课前导入

近年来随着中欧贸易逆差的不断扩大,贸易摩擦个案升级,欧盟的对华贸易政策逐渐发生变化。欧盟委员会采取的一些系列动作,实际上都是在向我国发出信号:欧盟将在未来的对华贸易政策上采取更加强硬的态度。

Dẫnnhậpvàobài

Nhữngnămgầnđây,thâmhụtthươngmạicủaTrungQuốc-EUtiếptụctăng,cácvụkiệntranhchấpthươngmạileothang,chínhsáchthươngmạicủaEUđốivớiTrungQuốcdầndầnthayđổi.MộtloạtnhữnghànhđộngmàBanchấphànhLiênminhchâuÂuđãthựcsựđưaratínhiệuchonướctarằngEUsẽcứngrắnhơntrongchínhsáchthươngmạivớiTrungQuốctrongtươnglai.第一节贸易政策的含义与类型PHẦNIÝNGHĨAVÀLOẠIHÌNHCHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠI1.

Ýnghĩacủachínhsáchthươngmạiquốctế

国际贸易政策的含义Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Địnhnghĩa

定义

Chínhsáchthươngmạiquốctếlàhệthốngcácnguyêntắc,biệnphápkinhtế,hànhchínhvàphápluậtdùngđểthựchiệncácmụctiêuđãxácđịnhtronglĩnhvựcthươngmạiquốctếcủamộtnướctrongthờikìnhấtđịnh.1.

Ýnghĩacủachínhsáchthươngmạiquốctế

国际贸易政策的含义Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Cấutrúccủachínhsáchthươngmạiquốctế

国际贸易政策的构成

Chínhsáchthươngmạitổngthể

Chínhsáchhànghóaxuấtnhậpkhẩu

Chínhsáchthươngmạiquốcgia

1.

Ýnghĩacủachínhsáchthươngmạiquốctế

国际贸易政策的含义Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(3)Mụcđíchcủachínhsáchthươngmạiquốctế

-Bảovệthịtrườngtrongnước-Mởrộngthịtrườngsảnphẩmtrongnướ-Thúcđẩycảithiệncơcấungànhnghềtrongnước-Tíchlũytiềnvốn-Duytrìquanhệchínhtrịvàkinhtếđốingoạicủanướcmình.

1.

Ýnghĩacủachínhsáchthươngmạiquốctế

国际贸易政策的含义Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(4)Chủthểcủachínhsáchthươngmạiquốctế

①Chủthểchínhsách

Ngườixâydựngvàthựchiệnchínhsách(Chínhphủ).②Đốitượngchínhsách③MụctiêuchínhsáchMụcđíchcủachínhsáchthươngmại.④NộidungchínhsáchĐịnhhướngcụthểcủachínhsáchthươngmại.⑤CôngcụchínhsáchCácbiệnphápquảnlýcụthểđượcthựchiệnđểđạtđượccácmụctiêuchínhsách.

2.

Loạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctế国际贸易政策的类型Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Chínhsáchthươngmạitựdo

(FreeRradePolicy)

自由贸易政策

Chínhsáchthươngmạitựdolàchínhsáchnhànướcloạibỏcáchạnchếvàtrởngạiđốivớithươngmạixuấtnhậpkhẩu,loạibỏcácđặcquyềnvàưuđãikhácđốivớihànghóaxuấtnhậpkhẩunướcmình,khôngcanthiệpvàoviệcxuấtnhậpkhẩuhànghóa,nhằmcạnhtranhtựdotrênthịtrườngtrongvàngoàinước.

Bảnchấtcủachínhsáchthươngmạitựdolàmộtchínhsách“khôngcanthiệp”,tứclàchínhsáchtrunglập.2.

Loạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctế国际贸易政策的类型Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Lợithếcủachínhsáchthươngmạitựdo

①Cóthểhìnhthànhsựphâncônglaođộngquốctếcùngcólợi.

②Mởrộngthunhậpthựctếquốcdân.

③Vớichínhsáchthươngmạitựdo,cóthểnhậpkhẩuhànghóagiárẻ,giảmchitiêuquốcdân.

④Thươngmạitựdocóthểchốnglạiđộcquyền,tăngcườngcạnhtranh,nângcaohiệuquảkinhtế.

⑤Thươngmạitựdocólợichoviệccảithiệnbiênlợinhuậnvàthúcđẩytíchlũyvốn.

2.

Loạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctế国际贸易政策的类型Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Chínhsáchbảohộmậudịch

(ProtectiveTradePolicy)

保护贸易政策

Chínhsáchbảohộmậudịchlàchínhsáchthươngmạiquốctế,trongđóchínhphủcủamộtquốcgiaápdụngcácbiệnphápđểcảntrởvàđiềuchỉnhdòngvậnđộngcủahànghoánướcngoàixâmnhậpvàothịtrườngtrongnước,cũngnhưưuđãivàtrợcấpchohànghóaxuấtkhẩutrongnướcđểkhuyếnkhíchmởrộngxuấtkhẩuhànghóa.

Bảnchấtcủachínhsáchbảohộmậudịchlàkhuyếnkhíchxuấtkhẩu,hạnchếnhậpkhẩu.2.

Loạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctế国际贸易政策的类型Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(3)Phốihợpquảnlýchínhsáchthươngmại

(ManagedTradePolicy)

协调管理贸易政策

Phốihợpquảnlýchínhsáchthươngmạilàmộtloạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctếmàchínhphủtăngcườngquảnlýcácnhànhậpkhẩuvàxuấtkhẩutrongnướcthôngquahoạchđịnhmộtloạtnhữngchínhsáchvàquyđịnhthươngmại,đồngthờikýkếtcáchiệpướchoặcthỏathuậnthươngmạisongphương,khuvựcvàđaphươngthôngquađàmphánngoạigiao;phốihợpvớicácđốitácthươngmạikhácvềquyềnlợivànghĩavụvềmặtkinhtếthươngmại.

2.

Loạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctế国际贸易政策的类型Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(4)Chínhsáchthươngmạicôngbằng

(FairTradePolicy)

公平贸易政策

Chínhsáchthươngmạicôngbằngtheonghĩarộnglàviệccácquốcgiatrênthếgiớicùngtuânthủcácquytắcquốctếcóliênquantrongcáchoạtđộngthươngmạiquốctếvàđốixửthươngmạinganghàngvớinhau.Nóđòihỏitấtcảcácquốcgiatrênthếgiớiphảicùngnhautừbỏcácchínhsáchbảohộmậudịchtruyềnthống,chuyểnsangchínhsáchthươngmạitựdovàmởcửathịtrườngcủamìnhchocácnướckhác.

Chínhsáchthươngmạicôngbằngtheonghĩahẹplàmộtquốcgiahoặckhuvựcsửdụngcácphươngtiệnchínhsáchthươngmạiđểchốnglạicáchànhvithươngmạikhôngcôngbằngcụthểcủacácnướckhác.

2.

Loạihìnhchínhsáchthươngmạiquốctế国际贸易政策的类型Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲Lợithếcủachínhsáchthươngmạicôngbằng公平贸易政策的优势

①Cólợichoviệcduytrìtrậttựcạnhtranhcôngbằngvàđảmbảosựpháttriểnchínhsáchthươngmạithếgiới.

②Cólợichoviệcthúcđẩytựdohóachínhsáchthươngmạicủatấtcảcácnướctrênthếgiới.

③Thúcđẩynhữngthayđổisâusắcvềlýthuyếtthươngmạiquốctế.

第二节

影响贸易政策制定的因素PHẦNII

CÁCYẾUTỐẢNHHƯỞNGĐẾNVIỆCXÂYDỰNGCHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠI课前导入

1929年10月12日,华尔街股票暴跌,美国、欧洲乃至全世界都跌进了深渊。这就是历史上最大的经济危机。在经济危机的冲击下,西方国家的经济斗争空前加剧,展开了空前激烈的经济大战。关税成了西方国家的救命草。危机前,德国关税提高了29%,法国提高了38%,比利时提高了50%。危机后,美国率先投下了新关税战的炸弹。1930年,美国国会通过了《霍利—斯穆特关税法》,约有75种农产品和925种工业品提高了关税率,其中农产品从20%提高到34%,全部关税的总平均水平从33%提高到40%。Dẫnnhậpvàobài

Ngày12tháng10năm1929,thịtrườngchứngkhoánphốWallsụpđổ,Mỹ,châuÂuthậmchícảthếgiớirơivàovựcthẳm.Đóchínhlàcuộckhủnghoảngkinhtếlớnnhấttronglịchsử.Dướitácđộngcủacuộckhủnghoảngkinhtế,cuộcđấutranhkinhtếgiữacácnướcphươngTâyđãtrởthànhmộtcuộcchiếntranhkinhtếdữdộihơnbaogiờhết.Thuếquantrởthành“sợidâycứumạng”chocácnướcphươngTây.Trướccuộckhủnghoảng,thuếquancủaĐứctăng29%,Pháptăng38%vàBỉtăng50%.Saucuộckhủnghoảng,Mỹđãđánhđònmởđầutrongviệcthảbomcủacuộcchiếnthuếquanmới.Năm1930,quốchộiHoakỳđãthôngqualuậtThuếquanSmoot-Hawley,vàkhoảng75sảnphẩmnôngnghiệpvà925sảnphẩmcôngnghiệpđãtăngthuếquanlên,trongđósảnphẩmnôngnghiệptăngtừ20%lên34%,vàmứctrungbìnhtổngcộngcủacảloạithuếtăngtừ33%lên40%.课前导入

该法令对英国、法国、日本的丝、棉、毛织品,德国的化学制品、瑞士的钟表、比利时的水泥、玻璃,加拿大的木材等传统商品打击很大。美国的这一行动使各国气愤不已,马上招致33个国家的严重抗议,并有7个国家立即对美国采取了报复性的措施:加拿大大幅度地提高对美国商品的征税率;法国对进口美国小汽车增税60%。英国对棉纱和棉织布品征收50%的重税;德国于1932年推行新税法,对许多商品征收100%的重关税。DẫnnhậpvàobàiSắclệnhnàyđãgiángmộtđònnặngnềvàocácmặthàngtruyềnthốngnhưsảnphẩmlụa,bôngvàlencủaAnh,Pháp,NhậtBản;sảnphẩmhóachấtĐức,đồnghồThụySĩ,ximăng,thủytinhBỉvàsảnphẩmgỗCanada.HànhđộngnàycủaMỹđãkhiếncácnướctứcgiậnvàdẫnđếnsựphảnđốigaygắtcủa33quốcgiavàcó7quốcgiangaylậptứcthựchiệncácbiệnpháptrảđũađốivớiMỹ:CanadagiatăngđángkểtỷlệđánhthuếđốivớihànghóaMỹ;Pháptăngthuế60%đốivớiôtônhậpkhẩutừMỹ.Anhthuthuếnặng50%đốivớisợibôngvàhàngdệtbông,vàĐứcđãápdụngluậtthuếmớithu100%đốivớinhiềumặthàngvàonăm1932.1.

Quymôquốcgiavàgiaiđoạnpháttriểnkinhtế2.Tìnhhìnhkinhtếtrongnước

3.Sựsosánhcáclựclượngnhómlợiíchkhácnhautrongnước

4.Ýtưởngkinhtếvàthươngmạicủacácnhàlãnhđạochínhphủ

5.Mốiquanhệchínhtrịvàkinhtếgiữanướcmìnhvàcácnướckhác

Cácyếutốảnhhưởngđếnviệchoạchđịnhchínhsáchthươngmạicủamộtquốcgiabaogồm:Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲第三节

发达国家的贸易政策PHẦNIIICHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠICỦACÁCNƯỚCPHÁTTRIỂN20世纪90年代以后,西方发达国家逐渐走向低谷,其贸易政策呈现出一些新的特点和趋势,管理贸易日益成为贸易政策的主导内容,对外贸易政策与对外关系相结合的趋势加强,“公平贸易”、“互惠主义”逐步代替之前的“自由贸易”和“多边主义”;非关税壁垒成为主要手段;政府推动高科技产业发展和鼓励出口成为推动外贸活动的主导措施;建立经济一体化,实行共同的对外贸易政策。

Saunhữngnăm1990,cácnướcpháttriểnphươngTâydầndầnđixuống,chínhsáchthươngmạicủahọchothấymộtsốđặcđiểmvàxuhướngmới,quảnlýthươngmạingàycàngtrởthànhnộidungchínhcủachínhsáchthươngmại,xuhướngkếthợpchínhsáchthươngmạinướcngoàivàquanhệđốingoạiđượctăngcường,“thươngmạicôngbằng”,“chủnghĩađốiứng”dầndầnthaythế“thươngmạitựdo”và“chủnghĩađaphương”trướcđó;Hàngràophithuếquantrởthànhphươngtiệnchính;chínhphủthúcđẩypháttriểncácngànhcôngnghiệpcôngnghệcaovàkhuyếnkhíchxuấtkhẩutrởthànhbiệnpháphàngđầuđểthúcđẩyhoạtđộngthươngmạiđốingoại;thiếtlậphộinhậpkinhtếvàthựchiệncácchínhsáchthươngmạinướcngoàichung.Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲1.

Đặctrưngchínhsáchthươngmạicủacácnướcpháttriển发达国家政策的特征Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Mứcđộtựdohóathươngmạicaohơn

贸易自由化程度较高①

Cắtgiảmthuếquanđángkể

Giảmhoặcloạibỏcáchàngràophithuếquan

1.

Đặctrưngchínhsáchthươngmạicủacácnướcpháttriển发达国家政策的特征Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(2)Tựdohóathươngmạicủacácnướcpháttriểnmangtínhthiênvị发达国家的贸易自由化带有偏向性①Mứcđộtựdohóathươngmạicủahànghóacôngnghiệpcaohơnsảnphẩmcơbản.②

Mứcđộtựdohóathươngmạicủathiếtbịmáymóccaohơnhàngtiêudùngcôngnghiệp.③

Mứcđộtựdohóatrongnhómcaohơnbênngoài.

Mứcđộtựdohóagiữacácnướcpháttriểncaohơngiữacácnướcpháttriểnvàcácnướcđangpháttriển.

1.

Đặctrưngchínhsáchthươngmạicủacácnướcpháttriển发达国家政策的特征Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(3)Quátrìnhtựdohóathươngmạicósựlặplại

贸易自由化的过程有反复

Từthậpniên70đếnthậpniên90,bacuộcsuythoáikínhtếnghiêmtrọngđãlàmchoxuhướngtựdohóathươngmạimàbắtđầusauchiếntranhbịđìnhtrệ.Năm1974-1975,cuộckhủnghoảngkinhtếthếgiớinghiêmtrọngnhấtđãcảntrởsựpháttriểnkinhtếcủacácnướcphươngTây,lạmpháttănglên,tỷlệthấtnghiệpvẫnởmứccao,thịtrườngnộiđịabịthuhẹpvàcạnhtranhkhốcliệttrênthịtrườngquốctếđãdẫnđếnsựbùngnổcủachủnghĩabảohộthươngmạibịđànáptừlâu.

1.

Đặctrưngchínhsáchthươngmạicủacácnướcpháttriển发达国家政策的特征Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(3)Quátrìnhtựdohóathươngmạicósựlặplại

贸易自由化的过程有反复

QuyềnbáchủcủaHoaKỳbịđedọabởiNhậtBảnvàcácnướcTâyÂu,vàcáncânthanhtoánđãngàycàngxấuđi.Dođó,HoaKỳđãđiđầutrongviệcápdụngcácchínhsáchbảohộthươngmạivàogiữanhữngnăm1970,tạoramộtlớpláchắnthươngmạibảovệtoàncầu.Chủnghĩabảohộlầnnàykhácvớichủnghĩabảohộthươngmạitrướcđây,đượcgọilàchủnghĩabảohộmậudịchmới.

2.

Xuhướngchínhsáchthươngmạicủacácnướcpháttriển发达国家贸易政策的趋向Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Chúýđếnvaitròtíchcựccủasựcanthiệpcủachínhphủvàothươngmại.(2)Quảnlýthươngmạitrởthànhvaitròchủđạo.ChẳnghạnnhưĐạoluậtThươngmạivàCạnhtranhTíchhợpHoaKỳ.(3)Xuhướngkếthợpchínhsáchngoạigiaovớichínhsáchthươngmạiđốingoạiđượctăngcường.(4)Nhấnmạnhnguyêntắcđôibêncùngcólợi.2.

Xuhướngchínhsáchthươngmạicủacácnướcpháttriển发达国家贸易政策的趋向Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(5)Cơhộitiếpcậnthịtrườngnganghàng;hạnchếthươngmạinganghàng;quytắccạnhtranhcôngbằng.(6)Chuyểntừchủnghĩađaphươngsangchủnghĩasongphương,đơnphươngvàchủnghĩakhuvực.(7)Thựchiệnchínhsáchthươngmạichiếnlượcđểthúcđẩysựpháttriểncủacácngànhcôngnghệcao.(8)Pháttriểncácchínhsáchbảohộthươngmạimớinhư:bảovệmôitrường;vấnđềngườilaođộng.3.

Chínhsáchthươngmạiphổbiếncủacácnướcpháttriển发达国家普遍的贸易政策Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Phốihợpquảnlýchínhsáchthươngmại(2)Chínhsáchthươngmạichiếnlược(3)Chínhsáchthươngmạitựdo第四节

发展中国家的贸易政策PHẦNIVCHÍNHSÁCHTHƯƠNGMẠICỦACÁCNƯỚCĐANGPHÁTTRIỂN1.

Đặcđiểmchungvềchínhsáchthươngmạicủacácnướcđangpháttriển发展中国家的贸易特征Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲TínhbảohộvàcanthiệpcủachínhsáchthươngmạikhámạnhChínhsáchthươngmạiđangdầntựdohóaNhấnmạnhvàotínhhợptácvàphốihợp

Thànhlậpđượchàngloạttổchứcliênhợpvàtậpđoànkinhtế②

Cùngnhauhànhđộngtrongcácthểchếkinhtếquốctế2.

Xuhướngchínhsáchthươngmạicủacácnướcđangpháttriển发展中国家贸易政策的趋向Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Thaythếcáchạnchếđịnhlượngbằngthuếquan.

(2)Cảicáchhệthốngthuếquan.(3)Điềuchỉnhchínhsáchtỷgiáhốiđoái,thốngnhấtgiảmtỷgiáhốiđoáivànớilỏngkiểmsoátngoạihối.(4)Khuyếnkhíchxuấtkhẩu.3.

Chínhsáchthươngmạicơbảncủacácnướcđangpháttriển发展中国家的基本贸易政策Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)Chiếnlượcđịnhhướngxuấtkhẩusảnphẩmthô

初级产品出口导向战略(2)Chínhsáchthaythếnhậpkhẩu

进口替代政策

Chínhsáchthaythếnhậpkhẩuđãtrảiquahaigiaiđoạn:Giaiđoạnthứnhấtlàgiaiđoạnpháttriểncôngnghiệpchếbiếnvàcôngnghiệpsảnxuấthàngtiêudùng,mụctiêulàhìnhthànhhệthốngcôngnghiệpsơbộ.Giaiđoạnthứhailàgiaiđoạnthaythếnhậpkhẩu,pháttriểnhàngtiêudùnglâubền,tưliệusảnxuấtvàcácsảnphẩmtrunggian.

3.

Chínhsáchthươngmạicơbảncủacácnướcđangpháttriển发展中国家的基本贸易政策Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(3)Chínhsáchthaythếxuấtkhẩu

出口替代政策

Chínhsáchthaythếxuấtkhẩuđãtrảiquahaigiaiđoạn:Giaiđoạnthứnhất:thaythếxuấtkhẩusảnphẩmthôbằngsảnphẩmthâmdụnglaođộng,chủyếupháttriểncôngnghiệpgiacôngchếbiến,chủyếusảnxuấthàngtiêudùngphổthông.Giaiđoạnthứhai:Khimặthàngxuấtkhẩucủagiaiđoạnđầupháttriểnđếnmứcnhấtđịnhsẽchuyểnsangxuấtkhẩucácsảnphẩmcôngnghiệpnhờtiềnvốnvàcôngnghệchủyếulàmáymócthiếtbị,máycôngcụ,dụngcụđiệntử,v.v.

THANKSCHƯƠNGIIICÁCBIỆNPHÁPTHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ第三章

国际贸易措施0102PHẦNICÁCBIỆNPHÁPTHUẾQUAN第一节关税措施PHẦNIICÁCBIỆNPHÁPPHITHUẾQUAN第二节非关税措施目录03CÁCBIỆNPHÁPKHUYẾNKHÍCHXUẤTKHẨUVÀKIỂMSOÁTXUẤTKHẨU第三节鼓励出口和出口控制的措施第一节关税措施PHẦNICÁCBIỆNPHÁPTHUẾQUAN课前导入Dẫnnhậpvàobài

2001年,俄罗斯糖厂联盟已向政府提议提高395万吨配额糖之外的原糖进口关税,同时建议政府提高白糖的进口关税。该联盟提议将配额外原糖的进口关税提高到250欧元/吨,同时从第二年起将白糖的进口关税提高到300欧元/吨。该联盟说,提高进口关税的目的是阻止食糖的大量进口。提高糖进口关税使糖的国际价格下跌。1998年曾经出现俄罗斯提高糖进口关税导致国际糖期货价暴跌的情形。

Năm2001,LiênminhcácnhàmáyđườngNgađãđềxuấtvớiChínhphủtăngthuếnhậpkhẩuđườngthôngoài3,95triệutấnđườnghạnngạch,đồngthờiđềnghịChínhphủtăngthuếnhậpkhẩuđườngkínhtrắng.Liênminhđềxuấttăngthuếnhậpkhẩuđườngthôlên250Euro/tấn,trongkhithuếnhậpkhẩuđườngkínhtrắngsẽtănglên300Euro/tấntừnămthứhai.Liênminhchobiếtviệctăngthuếnhậpkhẩulànhằmngănchặnlượngđườngnhậpkhẩulớn.Thuếnhậpkhẩuđườngcaohơnđãlàmgiảmgiáđườngquốctế.Năm1998,xảyratìnhtrạngNgatăngthuếnhậpkhẩuđườngkhiếngiáđườngquốctếmuabántheoquyềnchọnhợpđồngtươnglaigiảmmạnh.1.

Vaitròcủathuếquan关税的含义Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)

Ýnghĩacủathuếquan

关税的含义

Thuếquan(CustomsDuties,Tariff)làmộtloạithuếđánhvàohànghóaxuấtnhậpkhẩukhivậnchuyểnquacửakhẩucủamộtquốcgia.2.

Vaitròcủathuếquan关税的作用Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Tácđộngtíchcựccủathuếquan

关税的积极作用

Bảovệchủquyềnvàlợiíchkinhtếquốcgia

Bảovệsảnxuấtvàthịtrườngtrongnước

Điềutiếtnềnkinhtếquốcdânvàmậudịchđốingoại

Điềuchỉnhsảnxuấttrongnước,giácả,cungvàcầuthịtrường,cũngnhư

thuchitàichínhvàngoạihối

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论