施工表格模板单根桩tkr8_第1页
施工表格模板单根桩tkr8_第2页
施工表格模板单根桩tkr8_第3页
施工表格模板单根桩tkr8_第4页
施工表格模板单根桩tkr8_第5页
已阅读5页,还剩16页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1根据:KR8HNHD-04-11-01-00-CDS-A.

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8NỘI1-Hình Độlệchcọcbê Độlệchlồng2-TọađộđầuThiếtTimbêTimlồngCaođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc8.9cmLớpbêtôngbảovệ:Lớnnhất:8.9最小:5.1cmNhỏnhất: 设计:7cm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiám日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR82-VịtrílỗX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên3-ĐặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép5-LắpđặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕILỖ日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8钻孔设备: Thiếtbịkhoan:天气 ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Sét3Sétphadẻo4-SétphadẻoHạvách筒5--Sét7--Sétpha8--Bùnsétpha9--Sét--Sétphacát--Sét--Cát--Sétphacát--Đất--Cát--Cát--CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期NgàyNguyễnĐăngBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1

vẽTK khoannhồitrụKR8HNHD-04-11-01-00-CDS-ANỘI1.Kiểmtralần-----ThờigianCaođộtựCaođộđỉnhváchlầnChiềusâukhoanthựcCaođộđáylỗ--ChiềusâuthựctếsauvệsinhlầnCaođộđáylỗkhoansauvệsinhlần08:25(06/03/2015)到Đến15:00+5.410+6.36851.51-45.14251.510 LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp2.Kiểmtralần第二次护筒标高Caođộđỉnhốngváchlần +6.368检查孔底沉渣厚度Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ 10--Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần51.500验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1根据:KR8HNHD-04-11-01-00-CDS-A.施工设计

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8Đườngkínhlỗkhoan:120011TỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng: Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1 66

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8受力层标高Caođộtầngchịu 桩底标高Caođộđáy 桩顶标高Caođộđỉnh 混凝土顶标高Caođộđỉnhbê 钢筋笼顶标高Caođộđỉnhlồng 承台底标高Caođộđáybệ 桩长Chiềudàicọc=(5)- Lồng /数量Số 帮条焊Hànthanh焊接长度Chiềudàimối Báocáothínghiệmvữa混凝土方量Khốilượngbê+Thiết+Thực+PhầnPhạmPhươngphápthíMáyđotỷĐồnghồđếmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăng Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:1070ChiThiếtThựcThiếtThực55551示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1根据:KR8HNHD-04-11-01-00-CDS-A.施工设计

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcKhoảngThiếtThực55518示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoannhồi

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8HNHD-04-11-01-00-CDS-A钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcThiếtThực5555817示意图Hình 钢筋笼3Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăng Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiSốChiềudàimốiA4B2HìnhBAB意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng: Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8 Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcThiếtThực1意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8承台底标高:+1.925 Caođộđáybệ:+1.925 Caođộđỉnhcọc: Chiềudàicọc:47.1NỘI----SốCaođộđáyCaođộđỉnhChiềudàiốngphầnnằmtrongCaođộPhầnốngkéodàiđểthiCaođộ-45.075+3.025--45.075 đến+2.0251.0+2.025 đến+3.025意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8I.ThiếtTrạmtrộnbê NOTVậnchuyểnbê NOTVậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOTĐầm NOTCấp NOTII.VậtXi NOT砂 NOT NOT NOTPhụ NOTIII.CácvấnđềĐường NOTNhân NOTTạonhámmốinốithi NOTBốtríhệthốngan NOT意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1根据:KR8HNHD-04-11-01-00-CDS-A.施工设计钻孔直径:1200

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8Đườngkínhlỗkhoan:1200Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở设计方量Khốilượngbêtôngthiếtkế: 实际方量Khốilượngbêtôngthựctế: Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêSốThờiđổrútraCaođộBắtKếtLầnLần70-7-7-76-7-7-7-5意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:KR8-1-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan1

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8CaoCaođộBT007 KLbêtôngLượngdùngthựcThiếtKLbêCaođộCaođộKLbê0--07--7------------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期NguyễnĐăngBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Mẫu:KR8-1- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1根据:KR8HNHD-04-11-01-00-CDS-A.施工设计

Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụKR8HNHD-04-试验单位:TLG- Đơnvịthínghiệm:TLG-SỐ 1.2 +2.03声测管顶标高Caođộđỉnhống +2.025桩底设计标高Caođộthiếtkếđáy -45.075实际桩长Chiềudàithựctế 47.162声测管底的实际标高Caođộthựctếđáyống 6.声测管的实际长度Chiềudàithựctếống1- 12- 23- 3实验结果图表Biểuđổkếtquảthí 完成Hoàn意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:KR8-1- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan1施工设计图1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThựcThực12311232-VậtPCB40-BútĐộlinhhoạtcủa3-ThànhphầnlChấtphụl意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnĐăngNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN 11200日期时间BắtđầuKếtthúcCaođộtự+2.025CaođộTKđỉnhCaođộmựcChiềudàithiếtCaođộCaoCaođộốngĐườngkínhống1.3Mũi1.2NgàyBắtKếtHạốngRútốngThờiVịMậtđộĐộPHĐộHàmlượngÝ9ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Sét3SétphadẻoSétphadẻo45Sét6Sétpha7Bùnsétpha8SétSétphacátSétCát9SétphacátĐấtCátCát--CuộiThínghiệmbentonitetrongkhiThờiVịMậtĐộnhớt(PHĐộÝ9开钻期间Trongkhi9

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论