文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第1页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第2页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第3页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第4页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第5页
已阅读5页,还剩27页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

(Biênbảnkiểmtracôngtácđàokếtcấucókhungvâycọcván Ngàytháng: Hạngmục:Đàokếtcấucókhungvâycọcván Tênbộphận:Trụ (Vịtríđáyhố14Điểmkiểm(P(Thiết(Thực(Sai(Kiểmtrakíchthướchố(Kíchabcd(Thiết(Thực(Sai(Caođộđáyhố123456789(Thiết1(Thực1(Sai(Hìnhminh(Không4.(Chấtlượngđáyhố√□5.(Độổnđịnhmái√□6.(Điềukiệnthoátnước结论(Kếtluận):(Đồngýnghiệm√□NhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrathicônglớpbêtông用于下部结构(Dùngchokếtcấuphần Ngàytháng: Hạngmục:Lớpbêtông Tênbộphận:Trụ 垫层的标高(Caođộbểmặtlớpbêtông Điểm标高(Cao(Chấp(Thiết(Thực1√2√3√4√5√6√7√8√9√√√√√√√√(Kíchthướcbềmặtlớpbêtông(Kíchabcd(Thiết(Thực(Chấp√√√√(Chấtlượnglớpbêtônghoàn混凝土强度(Cườngđộbê √合格 □不合格(Không混凝土平度(Độbằng √合格 □不合格(Không结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bêtông Tênbộphận:Trụ (Trạmtrộnbê (Vậnchuyểnbê (Ốngđổbê 混凝土泵送,(Bơmbêtôngnếu (Đầm (Cấp II.(Vật(Xi (Phụ III.(Cácvấnđề(Ðường (Nhân (Tạonhámmốinốithi (Bốtríhệthốngan NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáođổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bêtông Tênbộphận:Trụ 砂石水MácbêTrạmcungứngCấpphốicho1mẻXiChấtphụSÔNGĐÀVIỆTV(DungtíchởĐKT26(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế3.5混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời(Độsụt)BắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30P-NhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình (Nội(Hình123456△X△Z(Saisốchophép)mm△X=15至+15△Y=15至+15△Z15至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ (Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtraván Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình123456△X△Y△Z(Saisốchophép)mm△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Danhmụcgiámsátthi Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ (giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố√(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván√(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện□(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc√(nghiệm√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệmĐạtyêuNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ (Chi长度(Chiềudàithanh(Số(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực(Tổngkhốilượngcốtthépbệ(Tổngkhốilượngcốtthépthânnằmtrongbệ(Không+(Độsạchsẽcủacốt+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ (DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.设备(Thiết(Trạmtrộnbê NOT(Vậnchuyểnbê NOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtôngnếu NOT(Đầm NOT(Cấp NOTII.(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT(Phụ NOTIII.(Cácvấnđề(Ðường NOT(Nhân NOT(Tạonhámmốinốithi NOT(Bốtríhệthốngan NOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp 日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:KR9号 Tênbộphận: (DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại(Tiếpđấtchống(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(Tiếpđấttổng(Vật10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm连接钢筋Φ10ThépliênkếtΦ10(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(Thépliên(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(Vịtrítấmthépmạ(Giátrịđiệntrởthiết(Giátrịđiệntrởbêntrái,bênNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm总承包商TỔNGNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáođổbê Ngàytháng: Hạngmục:Bệ Tênbộphận:Trụ MácbêNhàcungứngbêCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchởĐKTC(Khốilượngbêtôngthiếtkế):(Khốilượngbêtôngthựctế67运输方法及供应混凝土:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời(Độsụt)BắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu31F–731F–731F–731F–731F–731F–731F–731F–731F–731F–4NhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Ngàytháng: Hạngmục:Thân Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z10至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ (Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtraván Ngàytháng: Hạngmục:Thân Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa (Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Độchắcchắncủaván√□5-(Độkínkhítcủaván√□6-(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Danhmụcgiámsátthi 日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ√(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc√伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt 日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Thiết(Thực合计合格(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Ngàytháng: Hạngmục:Thân Tênbộphận:Trụ (Trạmtrộnbê (Vậnchuyểnbê (Ốngđổbê 混凝土泵送,如果有(Bơmbêtôngnếu (Đầm (Cấp II.(Vật(Xi III.(Cácvấnđề(Ðường (Nhân (Tạonhámmốinốithi (Bốtríhệthốngan NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênNguyễnĐăng(Báocáođổbê Ngàytháng: Hạngmục:Thân Tênbộphận:Trụ MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụSÔNGĐÀ–DungtíchởĐKTC347kg720kg10801653.81(Khốilượngbêtôngthiếtkế(Khốilượngbêtôngthựctế48混凝土供应及运输方法:(BiệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtôngXeđổbêBiểnsố(Thời(ĐộBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30P–830L-829Z-830P-830P-830L-8NhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp 日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:KR9号 Tênbộphận: (DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại(Tiếpđấtchống(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(Tiếpđấttổng(Vật10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm连接钢筋Φ10ThépliênkếtΦ10(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(Thépliên(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(VịtrítấmthépmạNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNGNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Ngàytháng: Hạngmục:Xà Tênbộphận:Trụ (Nội图片(Hình △X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10Y=10至+10Z10至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không2-(Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtravánkhuônthànhxà Ngàytháng: Hạngmục:Xà Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình △X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáokiểmtravánkhuônđáyxà Ngàytháng: Hạngmục:Xà Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình △X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không(Sailệchvềkích√□(Sailệchvềvị√□(Độchắcchắncủaván√□(Độkínkhítcủaván√□(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Danhmụcgiámsátthi Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ√(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà√(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt 日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (Chi(Đường长度(Chiềudàithanh(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực8322合格(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt 日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ 长度(Chiềudàithanh(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực668(Tổngkhốilượngcốtthépxà77(Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà合格+(Độsạchsẽcủacốt+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt+(Kíchthướcvàvịtrícon++(Chấtlượnggiacôngcốt结论(Kếtluận):同意验收(Đồngýnghiệm√√√√√(Không□□□□□分包 技术负责 监理工程 专业工程Nhàthầu Ngườiphụtráchkỹ Kỹsưgiám Kỹsưchuyên日期(Ngàytháng): 日期(Ngàytháng): 日期(Ngàytháng): 日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Ngàytháng: Hạngmục:Xà Tênbộphận:Trụ 下部结构施工工作的检查清单(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(Trạmtrộnbê NOT(Vậnchuyểnbê NOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếu NOT(Đầm NOT(Cấp NOTII.(Vật(Xi NOT NOT NOT(Phụ NOT NOT(Cácvấnđề(Ðường NOT(Nhân NOT(Tạonhámmốinốithi NOT(Bốtríhệthốngan NOTNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Báocáođổbê 日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụSÔNGĐÀ–VDungtíchở347kg720kg10801653.81(Khốilượngbêtôngthiếtkế29.1(Khốilượngbêtôngthựctế30混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời(ĐộBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30L–830P–829Z–830P–6NhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn 日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (Nội图片(Hình△X△Y△Z(Saisốchophép)mm):△X10+10△Y10+10△Z=15(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa合格(Không (Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Biênbảnkiểmtravánkhuônbệkê 日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình△X△Y△Z(Saisốchophép)mm):△X10+10△Y=10+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa合格(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):NguyễnĐăng(Danhmụcgiámsátthi 日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:KR9号 Tênbộphận:Trụ (giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp□(đà□(góc□(phụkiện□(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo□(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàyt

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

最新文档

评论

0/150

提交评论