版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘIHnh Độlệchcọc Độlệchlồng2-TọađộđầuTimHướngHướngTimlồngHướngHướng凿桩头后桩顶标高CaođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọcLớpbêtôngbảovệ:Lớnnhất:最小:6.1cmNhỏnhất: 意见:验收:Nghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámBÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500X纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên3-ĐặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép:+6.5845-LắpđặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%.验收:Nghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênPHIẾUTHEODÕILỖ Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500钻孔设备:SUMINTOMO Thiếtbịkhoan:SUMINTOMO天气 ThờiThờigianCaođộGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấp3Sétdẻo4ThanHạvách5-Than6--7--Than8--9--Cátmịn---Cátmịn---Cátmịn---CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘI1.Kiểmtralần-钻孔时间Thờigian 从13:55 -Caođộtự+6.29-Caođộđỉnhváchlần+6.58448.80-Caođộđáylỗ-42.216-Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần48.80-Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần-42.216-2.Kiểmtralần-Caođộđỉnhốngváchlần+6.584-Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ20-Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần48.78-Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần-42.196验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500 3 TỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 662.Caođộtầngchịu3.Caođộđáy5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnh7.Caođộđỉnhlồng8.Caođộđáybệ10.Lồng-Chiều-Đườngknh-Cốtthépchủ/Đườngknh-Phươngthức-ChiềudàimốiBáocáothínghiệmvữaPhạmPhươngpháp-TỷMáyđotỷ-ĐộĐồnghồđếm-Mác-Cườngđộthiết-Độsụt-Khốilượngbê+Thiết+Thực+PhầnTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 ChiThiếtThựcThiếtThực55551示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 ChiThiếtThựcThiếtThực55551示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng 意见:验收:Nghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 ChiSốThiếtThựcThiếtThựcA4B2HìnhAABB意见:验收:Nghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 TỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 ChiThiếtThựcThiếtThực1意见:验收:Nghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 承台底标高 Caođộđáybệ:桩顶标高 Caođộđỉnhcọc:桩长 Chiềudàicọc:NỘI-数量Số3-管底标高Caođộđáy-42.09-管顶标高Caođộđỉnh+3.01-Chiềudàiốngphầnnằmtrong44.10标高从Caođộ-42.091标高从Caođộ+2.01意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500I.ThiếtTrạmtrộnNOTVậnchuyểnNOTVậnchuyểnNOT混凝土泵送.如果有Bơmbêtông.nếu NOTĐầm NOTCấpNOTII.VậtXiNOTNOT石头NOT水NOTPhụNOTĐườngNOTNOTTạonhámmốinốithi NOTNOT(LưuýMụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểm意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụtchKhốilượngbêtôngthiếtkế:77.76Khốilượngbêtôngthựctế:82Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổSốThờitchđổrútraCaođộBắtKếtLầnLần70-74-76-74-7-73-75-76-73-75-7354意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩3号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụCaođộBT钻孔直径:1500 ĐườngkínhCaođộBT50---------07283542KLbêtông56LượngdùngthựcThiếtCaođộCaođộ0--07--7------------------意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩1号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500试验单位 Đơnvịthínghiệm:SỐknh1.5 +2.0163.Caođộđỉnhống+2.014.Caođộthiếtkếđáy-42.0905.实际桩长Chiềudàithựctế44.2126.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1-12-23-31.BiểuđổkếtquảVịtríốngsonicvàmặtcắt意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:J5-3-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:J5墩1号 Tênbộphận:Cọcsố3trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ 钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:15001-SốSốtchDunglượngốngSonicGhiThựcThực12311232-VậtLoạichấtphụĐộlinhhoạtcủa3-ThànhphầnlChấtphụl意见:验收:Nghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆNBắtKếtBắtKết3knh1500Caođộtự CaođộTKđỉnh+2.01Caođộmực-4.4544.10Caođộđỉnhống+6.584Caođộống+6.584BắtKếtknh1.6HạốngMũi1.5开钻前泥浆试验(泥浆池)Thínghiệmbentonitetrướckhikhoan(bồnchứaThờiVịMậtđộĐộnhớtPHĐộHàmlượngÝ泥浆池Bồn8ThờigianCaođộGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấp3Sétdẻo4ThanHạvách5-Than6--7--Than8--9--Cátmịn---Cátmịn---Cátmịn---
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 二零二五版金融科技财务担保合同账务创新与风险控制3篇
- 1 感受我们的呼吸 说课稿-2023-2024学年科学四年级上册教科版
- 2025年度企业资产重组财产分配协议书3篇
- 2025年度拆除工程合同解除条件拆房协议范本4篇
- 用字母表示数例2(说课稿)-2024-2025学年五年级上册数学 人教版
- 2025年度货运出口合同绿色物流附加条款3篇
- 4《同学相伴》第一课时 说课稿-2023-2024学年道德与法治三年级下册统编版
- 二零二五版互联网保险借款合同法律问题研究3篇
- 2025年度园林绿化工程植物材料租赁合同模板4篇
- 二零二五版服装企业员工试用期劳动合同范本3篇
- 新教材人教版高中物理选择性必修第二册全册各章节课时练习题及章末测验含答案解析(安培力洛伦兹力电磁感应交变电流等)
- 初级养老护理员培训全套
- 集中供热管网系统一次网的调节方法
- GB/T 41095-2021机械振动选择适当的机器振动标准的方法
- MRP、MPS计划文档教材
- 甲状腺疾病护理查房课件
- 安全安全带检查记录表
- GB∕T 26520-2021 工业氯化钙-行业标准
- 2022年浙江省绍兴市中考数学试题及参考答案
- Listen-to-this-3-英语高级听力-(整理版)
- 生活垃圾焚烧处理建设项目评价导则(2022)
评论
0/150
提交评论