版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
(Biênbảnkiểmtracôngtácđàokếtcấucókhungvâycọcván Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Đàokếtcấucókhungvâycọcván分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(Vịtríđáyhố14Điểmkiểm(P(Thiết(Thực(Sai(Kiểmtrakíchthướchố(Kíchabcd(Thiết(Thực(Sai(Caođộđáyhố123456789(Thiết(Thực(Sai(Hìnhminh完好 不完好(Không基坑开挖的质量(Chấtlượngđáyhố 基坑边坡稳定状态(Độổnđịnhmái 临时排水条件(Điềukiệnthoátnước 结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtrathicônglớpbêtông用于下部结构(Dùngchokếtcấuphần Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Lớpbêtông分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ垫层的标高(Caođộbểmặtlớpbêtông 示意图(HìnhminhĐiểm标高(Cao(Chấp(Thiết(Thực1√2√3√4√5√6√7√8√9√√√√√√√√(Kíchthướcbềmặtlớpbêtông(Kíchabcd(Thiết(Thực(Chấp√√√√(Chấtlượnglớpbêtônghoàn混凝土强度(Cườngđộbê √完好 □不完好(Không混凝土平度(Độbằng √完好 □不完好(Không结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bêtông分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtôngnếu NOT(Đầm NOT(CấpNOTII.(Vật水泥(XiNOT砂NOT石头NOTNOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(Tạonhámmốinốithi NOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Báocáođổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bêtông分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:TrụMácbêTrạmcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m3Dungtíchở20294310881.6(Khốilượngbêtôngthiếtkế3.15(Khốilượngbêtôngthựctế):4.0混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời(ĐộsụtBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30S-TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ)123456△X△Y△Z(Saisốchophépmm△X=15至+15△Y=15至+15△Z15至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ (Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtraván Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ)123456△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10;△Y10至+10△Z3至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Danhmụcgiámsátthi Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố√(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván√(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện□(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√不油污(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(Chi长度(Chiềudàithanh(Số(Khoảngcách)(Chiềudài(Trọng(Thiết(Thực(Thiết(Thực(Tổngkhốilượngcốtthépbệ(Tổngkhốilượngcốtthépthânnằmtrongbệ+(Độsạchsẽcủacốt完好(Không+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.设备(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOTII.(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOTIII.(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:接地电阻的检查(DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại防雷接地(Tiếpđấtchống (Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(TiếpđấttổngII.(Vật10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày连接钢筋Φ10ThépliênIII.(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(ThépliênIV.(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(Vịtrítấmthépmạ(Giátrịđiệntrởthiết(GiátrịđiệntrởbêntráibênNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Báocáođổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệ分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:TrụMácbêNhàcungứngbêCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m3DungtíchởĐKTC4.9(Khốilượngbêtôngthiếtkế66.83(Khốilượngbêtôngthựctế):67方法及供应混凝土:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độsụt高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30S-830S-830S-830S-830S-830S-830S-830S-830S-3TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z(Saisốchophépmm△X=10至+10△Y=10至+10△Z10至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtraván Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z(Saisốchophépmm):△X10至+10;△Y10至+10△Z3至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Danhmụcgiámsátthi Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ√(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc√伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√不油污(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh(Số(Trọng(Thiết(Thực合计完好(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(BơmbêtôngnếuNOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật水泥(XiNOT砂NOT石头NOTNOT外加剂(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(TạonhámmốinốithiNOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Báocáođổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ砂石水MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXiChấtphụ1m3DungtíchởĐKTC设计方量(Khốilượngbêtôngthiếtkế4753(Khốilượngbêtôngthựctế47.8混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời坍落度(Độ高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu31F-731F-731F-731F-731F-731F-731F-TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Thân分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:接地电阻的检查(DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại防雷接地(Tiếpđấtchống (Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(TiếpđấttổngII.(Vật10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày连接钢筋Φ10ThépliênIII.(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(ThépliênIV.(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(VịtrítấmthépmạNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêMạnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hình △X△Y△Z(Saisốchophépmm△X=10至+10Y=10至+10Z=-10至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không2-(Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtravánkhuônthànhxà Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ) △X△Y△Z(Saisốchophépmm△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Báocáokiểmtravánkhuônđáyxà Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ) △X△Y△Z(Saisốchophépmm△X=10至+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không(Sailệchvềkích√□(Sailệchvềvị√□(Độchắcchắncủaván√□模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Danhmụcgiámsátthi Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ√(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà√(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√不油污(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh(Số(Khoảngcách)连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(ThựcN8(Không+钢筋的清洁度(Độsạchsẽcủacốt√□+钢筋间距的偏差(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位置(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+钢筋加工质量(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(Chi长度(Chiềudàithanh(Số(Khoảngcách)连接长度(Chiềudài(Trọnglượng)(Thiết(Thực(Thiết(Thực6685N(Tổngkhốilượngcốtthépxà盖梁的墩身钢筋总数量(Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà(Không+钢筋的清洁度(Độsạchsẽcủacốt√□+钢筋间距的偏差(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位置(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+钢筋加工质量(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(BơmbêtôngnếuNOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOTNOTNOTNOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(TạonhámmốinốithiNOT安全系统布置(BốtríhệthốnganNOT注意:材料工程师将要检查第二项的材料(ChúýMục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Báocáođổbê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Xà分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:TrụMácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m3Dungtíchở设计方量(Khốilượngbêtôngthiếtkế2530实际方量(Khốilượngbêtôngthựctế25.5混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời坍落度(ĐộBiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu31F-731F-731F-731F-TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệkê分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nộidung)(Hìnhvẽ)△X△Y△Z容许偏差(Saisốchophépmm△X=-10+10△Y=10至+10△Z15△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Biênbảnkiểmtravánkhuônbệkê Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệkê分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z容许偏差(Saisốchophépmm△X=-10+10△Y=10至+10△Z3至△X,△Y△Z(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ 模板的密封性(Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(Ngàytháng日期(NgàythángLêMạnh(Danhmụcgiámsátthi Mẫu:HR30-XBJG- Ngàytháng: Hạngmục:Bệkê分部项目名称:HR30号 Tênbộphận:Trụ(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp□(đà□(góc□(phụkiện□(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo□(hàn√(lớp√(không√(vị√√不油污(khôngbẩn□(việc√(nghiệ
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 2024年新型结构不锈钢丝绳项目合作计划书
- 2024年新型电子时间继电器项目建议书
- 2024年体外诊断仪器产品合作协议书
- 一年级小学生短篇故事十篇
- 小学一年级状物作文150字(12篇)
- Tetrabutylammonium-bromide-AP-6G-生命科学试剂-MCE
- 3 2圆锥(同步练习) 六年级下册数学人教版
- TAK-637-生命科学试剂-MCE
- 2024年城市轮渡服务项目合作计划书
- 高中历史第一单元古代中国经济的基本结构与特点第2课精耕细作的传统农业材料探究素材北师大版必修2
- GB/T 3620.1-2016钛及钛合金牌号和化学成分
- GB/T 307.3-2017滚动轴承通用技术规则
- GB/T 20416-2006自然保护区生态旅游规划技术规程
- GB/T 20160-2006旋转电机绝缘电阻测试
- GB/T 17514-2017水处理剂阴离子和非离子型聚丙烯酰胺
- 第十七动物的采食量
- 二副面试问题与答案
- 女生生理卫生课-完整课件
- Friends《老友记》英文介绍(并茂)课件
- 2023学年完整版Unit7Willpeoplehaverobots教学反思
- 公安派出所建设标准
评论
0/150
提交评论