土建024炼钢施工进勇建设和外贸股份hop dong xay dung_第1页
土建024炼钢施工进勇建设和外贸股份hop dong xay dung_第2页
土建024炼钢施工进勇建设和外贸股份hop dong xay dung_第3页
土建024炼钢施工进勇建设和外贸股份hop dong xay dung_第4页
土建024炼钢施工进勇建设和外贸股份hop dong xay dung_第5页
已阅读5页,还剩39页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

CÔNGTRÌNHXÂYDỰNGGIAIĐOẠN1NHÀMÁYGANGTHÉPFORMOSAHÀTĨNHHỢPĐỒNGTHẦUPHỤTHICÔNGTOÀNHÀVĂNPHÒNGLUYỆNGANGTHÉPBênA(Tênđầyđủ):VPĐHCTYTNHH–TĐBAOYETHƯỢNGHẢI–THẦUXDMỚIGĐ1XƯỞNGLÒQUAYTHUỘCDAKLHGANGTHÉPFORMOSAHÀTĨNH(SAUĐÂYĐƯỢCGỌILÀBÊNA)乙方(全称:进勇建设和外贸公đủ:SốHợpđồng: -土建-签约时间:2013年09月10日ThờigiankýHợpđồng:NGÀY10THÁNG09NĂM签约地点:市宝山区四元路168Địađiểmký:số168đườngTứNguyên,khuBảoSơn,TPThượngHỢPĐỒNGTHẦUPHỤCÔNGTRÌNHXÂYDỰNGGIAIĐOẠN1-NHÀMÁYLUYỆNTHÉPFOMOSAHÀTĨNH- :BÊNA(TÊNĐẦYĐỦ):VPĐHCTYTNHH–TĐBAOYETHƯỢNGHẢI–THẦUCHÍNHXDMỚIGĐ1XƯỞNGLÒQUAYTHUỘCDAKLHGANGTHÉPFORMOSA(SAUĐÂYĐƯỢCGỌILÀBÊNA)地址:市宝山区四元路168Địachỉ:số168đườngTứNguyênkhuBảoSơn,TPThượng 乙方(全称:进勇建设和外贸公地址:越南,河内市,东英县 社,交作BÊNB(TÊNĐẦYĐỦ):CÔNGTYCỔPHẦNXÂYDỰNGVÀ地址:越南,河内市,东英县 社,交作Địachỉ:Giaotác,Liênhà,ĐôngAnh,Hà ĐT: Fax:依据工程所在地的有关法律规定,遵循、自愿、诚实信用的原则,双方就甲方承揽的台塑河静钢铁责任(及其委托之施工管理单位:台朔重工(包括转炉、连铸、石灰窑、铁路系统工程等)合(以下称为“总包合同”)中台塑河静第一炼钢厂炼钢办公楼土建(基础、结构、建筑)工程有关施工承包及服đẳng,tựnguyện,thànhthậttintưởng,haibênAvàBthựchiệnhợpđồngcủaBênA(sauđâygọitắtlàHợpđồngtổngthầu)vềdịchvụvànhậnthầuthicôngliênquancôngtrìnhxâydựng(nềnmóng,kếtcấu,kiếntrúc)toànhàvănphòngluyệngangthépnhàmáyluyệngangthépsố1FomosaHàTĩnhtrongdựánxâydựngmớigiaiđoạn1nhàmáyluyệngangthépFomosaHàTĩnh(baogồmcôngtrìnhlòquay,đúcliêntục,lònungvôi,hệthốngđườngsắtliênvận…)CôngtyTNHHHưngnghiệpGangthepFomosaHàTĩnh(vàĐơnvịquảnlýthicôngđượcủyquyền:CôngtyHữuhạnCôngnghiệpnặngFomosa)(Sauđâygọitắtlà“Bênmờithầu”hoặc“Chủđầutư”),tiếnhànhđàmphánvàthốngnhấtýkiến,tiếntớikýkếtHợpđồngnày,đểhaibêncùngtuântheovàchấphành.1、乙方资质情况TìnhhìnhtưcáchBên资质号码:不适Sốchứngnhậngiấyphépkinhdoanh:Khôngsử发证机关:Cơquancấpchứngnhận:KhôngsửMãsốđầutưđãđượcMãsốđầutưđãđượcnhànướcViệtNamphêchuẩnvàđăngkýmãsốChúthích:ĐơnvịbênBlàdoanhnghiệphợpphápcủaViệtNam(giấychứng发证机关Nơicấp:CụcthuếthànhphốHà2ĐốitượngcôngviệcthầuphụvànộidungcungcấplaoTêngọicôngtrình:CôngtrìnhxâydựngmớiGiaiđoạn1NhàmáyluyệngangthépFomosaHàTĩnh(baogồmcáccôngtrình:lòquay,đúcliêntục,lòvôi,hệthốngđườngsắtliênvận…)工程地点:Địađiểmcôngtrình:TrongphạmvicôngtrườngCôngtygangthépFomosaHàTĩnhthuộcKhupháttriểnkinhtếVũngÁng,huyệnKỳAnh,tỉnhHàTĩnh,ViệtNam.分包范围:台塑河静钢铁炼钢厂一期新建工程(Phạmvinhàthầuphụ:thicôngcôngtrìnhxâydựngtòanhàvănphòngnhàmáyluyệngangthépFomosaHàTĩnh(nềnmóng,kếtcấu,kiếntrúc)trongdựánxâydựngmớigiaiđoạn1nhàmáyluyệngangthépFomosaHàTĩnh,cụthểcăncứtheoPhụlục2củaHợpđồngnày.BênBchịutráchnhiệmlậpphươngánthicôngliênquanvàthôngbáochobênmờithầu,BênAthẩmtraphêduyệtđồngthờicăncứtheophươngánthicôngphêduyệt,Giấyủyquyềnthicôngvàyêucầuquiphạmhoànthànhtoànbộnộidungcôngviệcvềtráchnhiệmthicôngtrongphạmvicủanhàthầu,baogồmvàkhônghạnchếviệctraođổitrìnhtựcôngviệcvớiBênA,đođạckiểmtravàđịnhvịquantrắc,chuẩnbịkỹthuật,tiếpnhậnvàbảoquảnmáymócthiếtbịvàvậtliệu,antoàn,phốihợpkiểmnghiệmkiểmtrathôngbáochođơnvịkiểmnghiệm,thôngbáochotưvấnchođếnkhinghiệmthuđượcthôngqua.提供分包劳务内容:2工程劳务分包报价表】Cungcấpnộidunglaođộngchonhàthầuphụ:Nộidungthicôngcụthểxem“BảngbáogiádanhmụcthầuphụLaođộngcôngtrìnhxâydựngtòanhàvănphòngnhàmáyluyệngangthépFomosaHàTĩnh”trongPhụlục2Hợpđồngnày.3Kỳhạncôngviệccủanhàthầu开始工作日期:2013年 月 日,结束工作日期:2014年03月nộidungHợpđồngnộidungHợpđồngquyđịnhlàmchuẩnđểtiếnhànhđiềuthựctếhaibênAvàBcăncứthờigianlàmviệcvàkỳhạncôngviệcđãđượchạnđịnhKỳhạncông4TiêuchuẩnchấtChấtlượngcôngtrình:chấtlượngcôngtrìnhlànghiệmthu1lầntỉlệđạtyêucầu100%,chấtlượngcôngtrìnhbắtbuộcđạtđượcTiêuchuẩnnghiệmthuliênquancủadoanhnghiệpcóquanhệvớiFomosa(KhuvựcFomosaHàTĩnh)4.1Chấtlượngcôngtrìnhnếukhôngthểđạtđượctiêuchuẩnquiđịnhtrongkhoản4.1Hợpđồngnày,BênBphảichịutráchnhiệmviphạmHợpđồng.5VănkiệnhợpđồngvàtrìnhtựgiảiVănkiệncấuthànhHợpđồngnàyvàtrìnhtựgiảithíchnhưHợpđồngTàiliệukèmtheoHợpđồng甲方有关管理制度(由甲方另发ChếđộquảnlýliênquanBênA(DoBênAsaunàycungcấpchobên甲方、乙方双方有关本工程的洽商、变更、补充等协议ThỏathuậnbằngvănbảnsongphươngcủaBênAvàBênBliênquanđếnviệcphán,sửađổi,bổsungcủacôngTiêuchuẩn,quiphạmvàvănkiệnkỹthuậtliênSửađổibảnvẽ,thiết6Quiphạmtiêu除本工程总包合同另有约定外,本合同适用如下NgoàicáccamkếttrongHợpđồngtổngthầura,hợpđồngnàythíchhợpvớicácquiphạmtiêuchuẩnnhưsau:、台塑关系企业(越南河静地区)相关规范标准(由甲方以另发TiêuchuẩnquiphạmliênquancủadoanhnghiệpcóquanhệvớiFomosa(KhuvựcHàTĩnhViệtNam)(doBênApháthànhbằngbảnđiệntử);VănkiệnhệthốngchấtlượngbênmởthầuvàcôngtyBênCácyêucầucụthểkháctrongtàiliệuủyquyềnthicôngdoBênAcungcấpcho7Hợpđồngtổng甲方应提供总包合同(有关承包工程的价格细节除外cungcấpchoBênBtracứu.8Bản甲方应在劳务分包工作开工7天前向乙方提供A3版白(含甲方确认的施工委 壹套(图纸和有关台塑企业标准由甲方提供)。Trước7ngàybắtđầucáccôngviệclaođộngcủanhàthầuphụ,BênAphảicungcấpchoBênB01(một)bộBảnvẽtrắngkhổA3(BaogồmĐơnủyquyềnthicông,ĐơnthayđổithiếtkếdoBênAxácnhận)(BảnvẽđiệntửvàcáctiêuchuẩndoanhnghiệpFomosaliênquandoBênAcungcấp).9Giámđốcdự乙方委派的担任驻工地履行本合同的项目经理为正(或护照号码 ),职务:法人委托代表人及现场总BênBbổnhiệmgiámđốcdựántạihiệntrườngchịutráchnhiệmthựchiệnhợpđồngnàylà:ÔngNguyễnQuangChính,(SốCMNDhoặcSốhộchiếu: ),chứcvụ:PhóTổngGiámĐốcCôngtyngườiđạidiệntưcáchphápnhânvàlàngườitổngphụtráchtạihiện10NghĩavụBênTổchứcxâydựngvàquảnlýcakíptrongcáchạngmụctươngứngcủacôngtrình,thựchiệntoàndiệnhợpđồngtổngthầu,tổchứcthựchiệncáchạngmụccôngviệcquảnlýthicông,chịutráchnhiệmvềchấtlượngvàtiếnđộcôngtrìnhđốivớiBênmờithầu;dướiđâydướiđâytrướckhithầuphụthicôngđồngthờiphảichịuchiphíchocáchạngmụcTrừphiHợpđồngnàycónhữngquyđịnhkhác,tổngthầuphảihoànthànhcáchạng向乙方交付具备本合同项下劳务作业开工条件的施地,具备开工条件的施工场地交付要求为:按甲方制定的施工进度计划中的工期安排,于乙方正式进场前7天BàngiaochoBênBhiệntrườngthicôngđiềukiệnbắtđầucôngviệclaođộngcủacáchạngmụchợpđồngnày,cácyêucầubàngiaohiệntrườngthicôngđiềukiệnbắtđầucôngviệcgồm:sắpxếpthờihạncôngtrìnhtheokếhoạchtiếnđộthicôngdoBênAquiđịnh,trước7ngàyBênBchínhthứcvàohiệntrườngcungcấpkhuvựccầnthicôngtrongthángđóvànộidunghiệntrườngthicông(trừcácnộidunglàmviệctạihiệntrườngthicôngdohợpđồngquiđịnhchoBênBtựchịutráchnhiệm).Bãigiacôngcốtthép,vậtliệuvàmáymócthiếtbịtạihiệntrườngcủađốitácdoBênBchịutráchnhiệmthicông.,Hoànthànhđườngốngthicôngvàđườnggiaothôngthicôngcủađiện,nước,thôngtin,đồngthờiđápứngyêucầucungcấpnănglượng,thôngtinliênlạcvàđảmbảothờigianthôngsuốt,yêucầuchấtlượngđườnggiaothôngthicôngcầnthiếtchocôngviệctheohợpđồngnàygồm:điệnnước,thôngtintronghợpđồngnàydoBênBtựtrangbị(baogồmnhưngkhônggiớihạntựtrangbịmáyphátđiệnchạydầudiezelvàđấunốinguồnnướctạmthời…).TrụcđườngchínhthicôngdoBênAcungcấpcăncứvàođiểmchuyểntiếpsắpxếpkếhoạchtiếnđộthờihạncôngtrìnhtiếnhànhxâydựng(trừnộidungtheoquiđịnhcủahợpđồngthuộcvềBênBtựchịutráchnhiệmtácnghiệphiệntrườngthicông);bênBphụtráchcôngviệccóliênquanđếnvệsinh,bảovệmặtbằngcôngtrường.向乙方提供相应的工程地质和线路资料:有关资料提交时间按发包人交给甲方后第一时间内告知乙方,乙方负责自行复印或拷贝CungcấpchoBênBtàiliệuđịachấtcôngtrìnhvàtàiliệuđườngdâymạngốngngầmtươngứng:Thờigiancungcấptàiliệuliênquanlàtrongkhoảngthờigianđầusaukhichủđầutưcungcấpchotổngthầusẽthôngbáochothầuphụbiết,thầuphụphụtráchphotohoặcsaochéptừmáytínhđiệntử.:,Hoànthànhsắpxếpthờigianthủtụcxửlýcôngviệc(baogồmcácloạiGiấychứngnhận,vănbảnphêduyệt,lệphí,nhưngtrừcácthủtụcliênquanđếnbảnthânBênB):cácthủtụchạngmụcliênquandoBênAvàBênmờithầuthỏathuậnquyếtđịnh(gồmquyếtđịnhphânthờikỳ,phângiaiđoạn),lấyviệckhôngảnhhưởngđếntácnghiệplaođộngbìnhthườngcủaBênBlàmchuẩn.BênBcầnhỗtrợBênAlàmcácthủtụcchứngnhậnvàocôngtrườngchonhânviênlaođộngliênquan(baogồmnhưngkhônggiớihạncungcấpảnhchụpCMND,thamgiaviệchọctậpantoànlaođộngtheoquiđịnhcủaFomosa…),chiphíliênquanđếnBảohiểmdoBênBchịutráchnhiệm.向乙方提供相应的水准点与坐标控制点位置,其交验要求与保护责任为:7使用造成的损失,由乙方承担相关责任;Cungcấpchothầuphụvịtríđiểmkhốngchếtọađộvàđiểmmựcnướctươngứng,yêubàngiaonghiệmthuvàtráchnhiệmbảovệgồm:Trongvòng7ngàytrướckhiBênBvàohiệntrườngBênAbàngiaovịtríđiểmkhốngchếliênquan,BênBchịutráchnhiệmphốihợpvớiBênAtiếnhànhđođạclạiđiểmkhốngchếđồngthờichịutráchnhiệmcôngtácbảovệcácđiểmkhốngchếliênquantrongquátrìnhthicông,đốivớicácsailầmvềđiểmthủychuẩnvàđiểmkhốngchếtọađộdoBênBgâynêndẫnđếntổnthất,BênBchịucáctráchnhiệmliênquan.其他生产及生活临时设施,由乙方自行负责(Cáctrangbịsảnxuấtvàsinhhọattạmthờikhác,doBênBtựchịutráchnhiệmKhiBênBlắpdựngtạihiệntrườngcầnđượcsựđồngýcủaBênmờithầuvàBênAmớiđượctiếnhành.向乙方提供临时设施交验要求与保护责任为:关退出临时设施的使用安排否则视为违约水电费按现场实际区域大临使用费结合方实际使用面积进行分摊计核,相关费用由甲方在工程款支付时按已付款予以扣除。其准使用标准为(Ⅰ在甲方范围内如乙方使用大临设施数量超过述约定,对大临用房按700万V/(月标间)收取租赁费,水电费按现场实际区域大临使用费结合乙方实际使用面积进行分摊计核相关费用由甲方在工程款支付时按付款予以扣除(Ⅱ对于 承包人的准使用乙方除需承担按前款致的整体费用增加等làmgiớitạmthờilàmgiớitạmthờilấyviệckhôngvượtquáthờihạnhoànthànhcôngviệcthựchiệnthicôngthầucủaBênBlàmgiớihạn(nếuphảitháodỡhoặcđiềuchỉnhthiếtbịtạmthờidonhucầuhiệntrườngthicông,thìlấythờigiankhitháodỡhoặcđiềuchỉnhthựctếphátThờigiansửdụngthiết.KhichưađượcBênAchophéphoặcdonguyênnhânkháchquancủanhàthầukhôngthểtiếptụccungcấpthiếtbịtạmthờiliênquan,BênBphảichấpnhậnvôđiềukiệnviệckhôngtiếptụcsửdụngthiếtbịvănphòngtạmthời,nếukhôngthìcoinhưlàviphạmhợpđồng.PhíđiệnnướccăncứphísửdụngđiệnnướctạmthờikhuvựcthựctếvănphònghiệntrườngkếthợpvớidiệntíchsửdụngthựctếcủaBênBtiếnhànhphânbổtínhtoán,chiphíliênquansẽđượcBênAkhấutrừvàocáckhoảnđãthanhtoánkhithanhtoántiềncôngtrình.Chiphísửdụngvượtmứctiêuchuẩngồm:(I).TrongphạmvichophépcủaBênA,nếuBênBsửdụngsốlượnglớncácthiếtbịvượtquáđịnhmứcnêutrên,đốivớisửdụngphòngvượtquásẽthutiềnthuê7.000.000VNĐ/tháng-phòngtiêuchuẩn;PhíđiệnnướccăncứphísửdụngvượtmứctạikhuvựcthựctếhiệntrườngkếthợpdiệntíchsửdụngthựctếcủaBênBtiếnhànhphânbổtínhtoán,chiphíliênquandoBênAsẽkhấutrừcáckhoảnđãthanhtoánkhithanhtoántiềncôngtrình.(II).ĐốivớiviệcsửdụngvượttiêuchuẩnmàchưađượcsựchophépbằngvănbảncủaBênmờithầu,BênBngoàichịucácchiphíliênquantrongcáckhoảncủađiều(I)ra,BênAcóquyềnxửphạtchiphíđịnhmứctươngứngđốivớiBênB.BênBcònphảichịuchiphídosửdụngquátiêuchuẩncủamìnhdẫnđếnviệctăngthêmchiphísửdụngvượtmứctổngthểtrongkhuvựcliênquancủaBênA(nhưchiphíthuêvượtmứctínhtheothángdẫnđếnviệctăngthêmchiphítổngthể…),cáckhoảnmụcliênquanđềuđượckhấutrừvàocáckhoảnđãthanhtoánkhithanhtoántiềncôngtrình.Phụtráchbiêntậpthiếtkểtổchứcthicông,thốngnhấtquiđịnhcácmụctiêuquảnlý,tổchứcbiênchếkếhoạchthicôngtháng,quý,năm;bảngkếhoạchlượngsửdụngvậttư,thựchiệnviệckhốngchế,giámsát,kiểmtravànghiệmthuchấtlượngcôngtrình,thờihạncôngtrình,sảnxuấtantoàn,thicôngvănminh;đotínhkhốilượng,thựcnghiệmthínghiệm.10.4.Phụtráchquantrắcđịnhvịcôngtrình,quantrắclún,giảithíchkỹthuật,tổchứcthẩmđịnhbảnvẽ,thốngnhấtsắpxếpchỉnhlýthuthậptàiliệuhồsơkỹthuậtvànghiệmthubàngiaocôngviệc;công,điệnnướccôngtrình,nhàởcông,điệnnướccôngtrình,nhàởtạmthời,sảnSắpxếp,thươnglượnggiảiquyếtnhữngvấnđềcùngthầuphụsửdụngnhưmặtbằngCungcấpkịpthờibảnvẽ,tàiliệuliênquan,thiếtbị,đảmbảocungcấpthiếtbịmáymócthicông,vậtliệuchuchuyển,thiếtbịantoàntheoyêucầucủathicông.、按本合同约定,向乙方支付劳动ThanhtoántiềncônglaođộngchoBênBtheoquiđịnhcủahợpđồngPhụtráchliênhệvớiBênmờithầu,tưvấngiámsát,thiếtkếvàcơquanhữuquan,phốihợpquanhệcôngtáchiệntrường.11NghĩavụcủabênChịutráchnhiệmtrướcbênAvềchấtlượngcôngtrìnhtrongphạmvicủathầuphụHợpđồngnày,tổchứcchocôngnhânlànhnghềvàolàmviệc;tựgiáctuânthủcácquiđịnh,chếđộcóliênquantheoquiđịnhcủaphápluật.7天提交下月施工计划及相BênBcăncứtổngtiếnđộthicôngthiếtkếtổchứcthicông,cứtrướccuốitháng7ngàyphảigửibảnkếhoạchthicôngvàsắpxếpnhâncôngtươngứngcủathángtiếptheochobênAphêduyệtvànghiêmtúcthựcthi.Tổchứcthicôngchínhxác,nghiêmtúctuânthủtheobảnvẽthiếtkế,quiphạmnghiệmthuthicôngvàcácyêucầukỹthuậtcóliênquanvàthiếtkếtổchứcthicông;đảmbảochấtlượngcôngtrìnhđạttiêuchuẩnquiđịnh;lênkếhoạchtácnghiệp(thựchiện)mộtcáchkhoahọc,bốtríđầyđủnhâncôngvàvậttưnhằmđảmbảothờihạnthicông;Tăngcườngquảnlýhiệntrường,nghiêmchỉnhchấphànhcácquiđịnhvềquảnlýhiệntrườngthicôngcủaBênmờithầuvàchínhquyềnsởtạcôngtrìnhvềbảovệmôitrường,phòngcháychữacháy,vệsinh…thựchiệnthicôngvănminh;Chịutráchnhiệmvềcáctổnthấtvàcáckhoảnphạtdobênmìnhgâyra:sửachữachấtlượng,làmlại,kéodàithờihạnthicông,tainạn,hiệntrườnglộnxộn,Tựgiácchịusựquảnlý,giámsátvàkiểmtracủabênA;chịusựkiểmtrabấtchợtcủabênAvềthiếtbị,bảoquảnvậtliệuvàtìnhhìnhsửdụng;Phảiphốihợphàihòavớicácđơnvịkháctạihiệntrường,chămlomọiphươngdiện.、按甲方统一规划堆放材料、机具,按甲方标准化工地要求挂设标牌(标语由甲方统一制作后提交给乙方按要求布设,做好自身责任区的工作Tậpkếtvậtliệu,máymócdụngcụtheoquiđịnhthốngnhấtcủabênA,treobăngrôn,khẩuhiệutạinơithicôngtheotiêuchuẩncủabênA(cácbăngrôn,khẩuhiệusẽđượcbênAsaukhithốngnhấtlàmsẽgiaolạichobênBtreotheoyêucầu);làmtốtcôngtácbảovệvàtrịanởkhuthuộcphạmvitráchnhiệmcủamình;Nộpbảnbáocáo,tàiliệukinhtếkỹthuậtgốchoànchỉnhđúngthờihạn,phốihợpvớibênAlàmnghiệmthubàngiaocôngtrình.、做好施地周围建筑物、构筑物和管线和已完工程部分的成品保护工作củacácbộphậncôngtrìnhđãhoànthành.NếudotráchnhiệmcủabênBgâyracáchưhỏngthìbênBphảichịutoànbộtổnthấtvềkinhtếvàcáckhoảnphạtdolỗicủamình;BảoquảnđúngcáchvàsửdụnghợplýcáccơsởvậtchấtbênAcungcấpchobênBBênBphảituânthủcácchỉlệnhcủaBênmờithầuvàkỹTrừphiHợpđồngnàycóthêmquyđịnhkhác,bênBphảichịutráchnhiệmthựchiện,hoàncôngtheonộidungcủaHợpđồngnày,bênBphảiđảmbảovàthựchiệntấtcảcácnghĩavụvàtrìnhtựlàmviệccủabảnHợpđồnglaođộngnàytheocácquiđịnhliênquan.12ThicôngantoànvàkiểmBênBphảituânthủcácquiđịnhcóliênquanvềquảnlýsảnxuấtantoànxâydựngcôngtrìnhcủaTậpđoànFosmosa(KhuvựcViệtNam),nghiêmchỉnhtiếnhànhthicôngtheotiêuchuẩnantoànvàchịumọisựgiámsát,kiểmtrabấtchợtcủanhânviênkiểmtrangànhthựcthitheoquiđịnhcủaphápluật,phảicóbiệnphápbảovệantoàncầnthiếtvàloạibỏnguycơtainạn.NếuphátsinhsựcốdobiệnphápantoàncủabênBchưathỏađángthìtráchnhiệmvàtoànbộchiphíphátsinhdosựcốđóthuộcvềbênB.、甲方应对其在施地的工作人员进行安全教育,并对他们的安全负责。甲方BênAphảitiếnhànhđàotạoantoànchonhânviêncủamìnhtạihiệntrườngvàchịutráchnhiệmvềantoàncủahọ.BênAkhôngđượcyêucầubênBtiếnhànhthicôngviphạmcácquiđịnhvềquảnlýantoàn.NếusựcốmấtantoàndobênAgâyra,bênAphảichịutráchnhiệmtươngứngvàtoànbộchiphíphátsinh.13TrangbịanCácvậtdụngtrangbịantoàncánhân(mũ,dâyđai,quầnáobảohộ,giàybảohộ)chonhânviêncủabênBlàmviệctạihiệntrườngsửdụngdobênBtựmuatheođơnvịcungcấpđạtchuẩnđãđượcbênAphêduyệt.14XửlýsựKhiphátsinhsựcốgâythươngvongvàsựcốantoànnghiêmtrọngkhác,bênBphảicáongaylậptứcchobênAtheocácquiđịnhliênquan,đồngthờitiếnhànhxửlýsựcốquiđịnhhànhchínhvàphápluậtcóliênquannơisở15Bảo容)为:与乙方承揽施工范围内的作业内容及有关作业资源一致。BênBphảimuabảohiểmthươngvongngoàiýmuốnchonhữngnhânviênlàmcôngviệcnguyhiểmvàlàmthủtụcmuabảohiểmtínhmạngchonhânviên,tàisảnvàmáymócthicôngtạihiệntrường,chitrảphíbảohiểm(BênBphảimuabảohiểmthânthểvớimứckhôngdưới50.000.000VNĐ/ngườihoặcphùhợpvớiquiđịnhcóliênquancủachínhphủViệtNam).Phạmvi(nộidung)bênBtựtiếnhànhmuabảohiểm:phảiđồngnhấtvớinộidungcôngviệctrongphạmviđảmnhiệmthicôngcủabênBvàcáctàisảncóliênquan.、事故发生时,乙方有责任采取必要的措施,防止或减少损失Khiphátsinhsựcốđượcbảohiểm,bênBcótráchnhiệmápdụngcácbiênphápcầnthiếtđểphòngtránhhoặcgiảmthiểutổnthất.16Quảnlýcungứngvậtliệuvàthiết乙方应在接到图纸后7天内,向甲方提交甲供材料供应计划((围按合同附件2约定执行;经确认后,甲方应按供应计划组织货源并及时交付;乙方施工范围内之场内含二次倒运配合卸车的费用由乙方承(甲供材料卸车所用(Trongvòng7ngàykểtừngàynhậnđượcbảnvẽ,bênBphảigửichobênAkếhoạchcungứngvậtliệucủabênA(PhạmvicungứngcủabênAthihànhtheoquiđịnhcủaPhụlụcsố2củahợpđồng).Saukhixácnhận,bênAphảitổchứcnguồnhàngtheokếhoạchcungcấpvàgiaohàngđúnghạn.ChiphíchoviệcvậnchuyểntạihiệntrườngthicôngcủabênB(baogồmvậnchuyểnngượclần2)vàphốihợpdỡhàngdobênBchịu(cácchiphímáymócđểdỡhàngdobênAcungcấpdobênAchịu).CácloạicốtthépvàvậttưsắtthépdobênAcungcấpsẽđượccấpđếnnơigiacôngcốtthépcủabênB,bêtôngthươngphẩmdobênAchịutráchnhiệmsẽđượcbơmvàokhuôn;bênBchịutráchnhiệmcáccôngđoạn:đầmrung,bảodưỡng…Nếuchủngloại,quicách,kýhiệu,chấtlượngkhôngđạtyêucầu,bênBphảinêurakhinghiệmthu,bênAcótráchnhiệmxửlý.赔偿并承担因此造成的工期延误等发生的一切经济损失从乙方劳务中直接扣除BênBphảibảoquảnđúngcáchvàsửdụnghợplývậtliệumàbênAcungcấp.Nếucóhưhỏng,mấtmátdobênBbảoquảnkhôngtốtthìbênBphảibồithườngvàchịumọitổnthấtvềkinhtếdosựtổnthất,hưhỏngđólàmkéodàithờigianthicông,chiphínàysẽđượctrừtrựctiếptừtiềncônglaođộngcủabênDanhmụcvậtliệu,thiếtbịvàphụkiệnchínhmàbênAphảicungcấpđểthicôngxemPhụlục2.Ngoàira,cácvậtliệuvàthiếtbịkhácđềudobênBtựmuahoặcthuê,chiphídobênB甲供材料的发送及保管:乙方指定领用材料专门(或护照 管理部门领用甲供材料应由该指定人(或乙方其他委托人员签领料单PhânphátvàbảoquảnvậtliệudobênAcungcấp:NgườichuyênphụtráchlĩnhdùngvậtliệudobênBchỉđịnh (SốCMTNDhoặchộchiếu: ),điệnthoạiliênhệ: .Nếuthayngườikhác,cầnphảikịpthờithôngbáobằngvănbảnchobộphậnquảnlýcủabênA.KhilĩnhdùngvậtliệudobênAcungcấp,phảicóPhiếulĩnhliệudongườiđượcchỉđịnhnày(hoặcngườiđượcbênBủyquyềnbằngvănbản)ký.规定。乙方供应的材料、构件、设备,需具有产品合格证或质量证明文件。发包人和甲方、不符合国标要求、没有合格,或鉴定或经过试验鉴定为不合格产BênAcóquyềnxácnhậnhoặcquyềnphủquyếtđốivớitấtcảcácloạivậtliệumàbênBmuađồngthờiphùhợpvớicácquiđịnhtươngứngđốivớivậtliệucủabênmờithầu.Cácloạivậtliệu,cấukiện,thiếtbịmàbênBcungcấpphảicóGiấychứngnhậnhợpchuẩnhoặcGiấychứngnhậnchấtlượng.Cácvậtliệuxâydựng,cấukiệnhoặcthiếtbịmàkhôngđượcbênmờithầuhoặcbênAđồngý,khôngđạttiêuchuẩnQuốcgia,khôngcóGiấychứngnhậnhợpchuẩnhoặcchưaquakiểmđịnh,quakiểmđịnhnhưngkhôngđạtyêucầuđềukhôngđượcphépdùngchocôngtrìnhnày.Nếubịpháthiệncóhànhvisửdụngsẽđượccoilàlàmtrộmvàgiảmnguyênliệu,ngoàiviệcphảiđổilạitoànbộchođúngyêucầura,bênAcóquyềnphạtbênBbồithườnghailầngiátrịcủavậtliệucóliênquan,sẽtrừtừtiềnthanhtoántheotiếnđộ.结余值的70%给乙方,有关结余数量的确认以经甲方及发包人确认的相关数量为ThầuphụnếusửdụngvậtliệucủatổngthầucungcấpvượtquáphầntiêuhaoquyđịnhthìsẽtrừtronggiánhậnthầucủabênBtheomứcgấphailầngiámuatạithờiđiểmcaonhất.NếubênBtổchứcthicôngtốt,thìphầnvậtliệusửdụnghợplýmàbênBtiếtkiệmđượcsẽđượcbênAthưởnglạichobênBbằng70%giátrịtiếtkiệmđược.ViệcxácđịnhkhốilượngvậtliệutiếtkiệmđượcdongườicủabênAvàbênmờithầuxácnhậnbằngcáchsosánhvàtínhtoánsốlượngvàcơsốliênquan.2CácvậtliệuthicôngthừavàphếliệutạihiệntrườngđềuthuộcsởhữubênA,bênBkhôngcóquyềntựýxửlý.Ngườiviphạmsẽbịxửphạtbằnghailầngiámua.tráchnhiệm.17Chitrảthù费、利润等,具体以附件3中有关说明为准,按确认的工程量计算。Thùlaonhâncôngcủacôngtrìnhnàyđượcápdụngtheo:Đơngiátínhkhốilượngtổnghợptheothànhquảcủacáccôngviệckhácnhau(gồmchiphíquảnlý,phíquiđịnh,lợinhuận,v.v,cụthểlấythuyếtminhcóliênquantrongPhụlục3làmchuẩn),tínhtheokhốilượngcôngtrìnhđượcxácnhận.17.1(3)施工期间的抽水人工(基坑区域井点降水、施地大面积排水除外Tínhgiátheoquiđịnhcủađiều17.1,đơngiátổnghợpcủacácthànhquảcôngviệckhácnhau(Xemphụlục3).Theoyêucầucủabảnvẽthiếtkếvàthiếtkếtổchứcthicông,đơngiátrongbảnhợpđồngnàyđãbaogồmchiphíkhônglườngtrướcđược,theocácnộidungdướiđây(nhưngkhônghạnchế),bênBkhôngđượclấylýdochưahoàntoànhiểurõtìnhhìnhcủahiệntrườngđểđưarayêucầuchiphíphátsinhhoặckéodàithờigianthicông,bênAsẽkhôngxemxétvấnđềnày.Trôngcoicốppha,trôngcoisắtvàbảoNhâncônghútnướctrongthờigianthicông(trừviệcxảnướcởcáchố,xảnướcdiệnrộngcủanơithiĐặtcácđiểmquanNguyênnhânkháchquantrởngạitừbênngoài,điềukiệnthicôngkhôngthuận17.4本合同附件2中所列工程数量及合同总价为名义数量和名义总价,最17.4Khốilượngvàtổnggiácôngtrìnhđượcliệtkêtrongphụlục2làkhốilượngvàtổnggiádanhnghĩa,khôngphảilàcăncứcuốicùngđểquyếttoán.CăncứcuốicùnglàkhốilượngthựctếbênBđãhoànthànhvàđượcbênAxácnhậnbằngvănbản,kếthợpvớiđơngiáđượcliệtkêtrongphụlục2đểtínhtổnggiá.17.5甲方支付乙方币种:越南盾(VND)(账户名: ,开户行: ,账 (款授权委托书予甲方)。本合同项下工程,乙方所指派的领款人 持有委托书(明确注明的内容、权限、期限等)和甲方预结算部门、财务部门确认的预结算凭证及有效,否则,甲方不予支付工程结算款,由此的17.5ĐồngtiềnthanhtoáncủabênAchobênB:ĐồngViệtNam(VND),khithanhtoánbênAsẽtrảvàotàikhoảndobênBchỉđịnh(Tênchủtàikhoản: ,tạingânhàng: ;Sốtàikhoản: (NếuTênchủtàikhoảnkhôngđồngnhấtvớitênđơnvịkýhợpđồng,bênBphảilàmGiấyủyquyềnchobênA).Cáchạngmụccôngtrìnhcủahợpđồngnày,ngườiđượcbênBchỉđịnhrúttiềnlà (sốCMTNDhoặchộchiếu: ),chịutráchnhiệmđirútcáckhoảntiềntheoquiđịnhcủahợpđồngtừbênA.Ngườinàyphảimanggiấyủyquyền(Ghirõnộidungủyquyền,quyềnhạnvàthờihạnđượcủyquyền)cácchứngtừchưathanhtoánđượcbộphậntàivụhoặcbộphậndựtoáncủabênAxácnhậnvàcáchóađơncóhiệunếukhông,bênAsẽkhôngthanhtoán.Mọitráchnhiệm,tổnthấtdođóbênBphải18Xácnhậnkhốilượngcông乙方按月将完成的工程量在当月20(统计时间自上月的2019号止)上报甲方,由甲方确认。对乙方甲方认可,超出设计图纸BênBphảibáocáokhốilượngcôngtrìnhđãhoànthànhtheothángvàotrướcngày20củamỗithángchobênA(Thờigianthốngkêtừngày20củathángtrướcđếnngày19củathángnày)đểbênAxácnhận.ĐốivớisốlượngcôngviệccủabênBmàbênAchưacôngnhận,vượtquáphạmvibảnvẽthiếtkếvàphảilàmlạidolỗicủabênBthìbênAsẽkhôngtính.19、劳务的中间支ChitrảthùlaogiữaPhươngthứcchitrảhaibênthỏa10Tạmứngcôngtrình:10%giátrịhợpđồng.SaukhinhậnđượcthôngbáotrúngthầucủabênA,trongvòng15ngày,bênBphảihoànthànhthicôngmọicơsởvậtchấttạmthờitạihiệntrường(baogồmlánsinhhoạt,xưởnggiacôngcốtthép,bãitậpkếvậtliệuvàthiếtbị).Thicôngxong,bênBđềnghịbênAthanhtoán,bênAphảichitrảchobênBtrongvòng10ngày,đồngthờibênBphảilàmbảolãnhtiềntạmứngkhônghủyngangchobênA(ngânhàngvàbiểumẫubảolãnhtiềntạmứngdobênAchỉđịnh)15甲方按此申请书中已确认完成工程量的80%且扣除本合同19.3款中应扣除的款项支Khoảntiếnđộcôngtrình:Hàngtháng,bênBgửichobênAGiấyđềnghịthanhtoántheotiếnđộcôngtrình,trongkhoảngngày15củathángtiếptheo,bênAsẽtrảthùlaonhâncôngtheo80%lượngcôngtrìnhđãhoànthànhvàđượcxácnhậntheoGiấyđềnghịnàyđồngthờitrừđicáckhoảnphảitrừtheoquiđịnhcủađiều19.3.劳动支付时,乙方指定请款为 ,或 (须将加盖公司的此人复印件送交甲方财务部Thờigianchitrảthùlao,ngườiđượcbênBchỉđịnhrúttiềnlà: ,sốCMTNDhoặchộchiếu: ,(phảigửikèmbảnsaocóđóngdấucủacôngtybênBchobộphậntàivụbênAlưugiữ).BênBphảigiaochứngtừchưathanhtoándobênAlập,cáchóađơncóhiệulực(baogồmhóađơnhìnhthức),CMTNDcủangườilĩnhtiềnchobênAđểthủtục,nếukhôngđúnglàngườirúttiềntheochỉđịnhthìbênAcóquyềnkhônggiải16.419.1.1NộidungcáckhoảnphảitrừtừtrongkhoảncôngtrìnhcủabênBphảibaogồmnhưngkhônghạnchế:Điều16.4củaHợpđồngnày,trừđiphầnphạtvậtliệuchínhmàbênBlĩnhKhoảntạmứngđãthanhtoántheođiều19.1.1củaHợpđồngTrừđicáckhoảnkhácbênBphảitrảchobênAtheođiềukhoảncủaHợpđồngCáckhoảnphạtkhácsaukhiđãđượcđánh20Quảnlý,cungứngvậtliệuchuchuyểnvàmáymócdụngcụthiMáymóc,vậtliệuchuchuyểnbênAphảicungứng:Cácloạimáymóc,vậtliệuchuchuyểnkhácdùngchocôngtrìnhnàyđềudobênBchịutráchnhiệmgiảiquyếtvàchịuchiphí.21Thayđổithi施工中如发生对原工作内容进行变更,甲方应提前7天以形式向乙方发出变TrongkhithicôngnếucótiếnhànhthayđổinộidungcôngviệcbanđầuthìbênAphảigửithôngbáotrước7ngàybằngvănbảnchobênBvàcungcấpthuyếtminhvàbảnvẽthayđổitươngứng.BênBcăncứvàothôngbáothayđổicủabênAvàcácyêucầuliênquantiếnhànhcácthayđổicầnthiếtdướiđây:Thayđổikíchthước,vịtrí,ranhgiới,độcaotiêuchuẩncủacácbộphậncóliênquancủacôngtrìnhcầnthayđổi;TănghoặcgiảmkhốilượngcôngtrìnhtronghợpđồngquiThayđổithờigianvàtrìnhtựthicôngcóliênCáccôngviệcphátsinhcầnthiếtcóliênquanđếnviệcthayđổicôngTrongkhithicông,bênBkhôngđượcphépthayđổithiếtkếbanđầu.MọichiphíphátsinhdobênBtựýthayđổithiếtkếvàdođódẫnđếntổnthấttrựctiếpchobênAđềudobênBchịuvàkhôngđượcphépkéodàithờigianthicông.NếucóthayđổicôngtrìnhdolỗicủabênBthìbênBkhôngcóquyềnyêucầuthêmthùlao.MọithayđổikhôngdolỗicủabênBthìbênBcóquyềnyêucầuchitrảcácchiphíphátsinhchosựthayđổiđó.22Nghiệmthuthi应向甲方提交完工报告,通知甲方验收;甲方应当在收到乙方的上述报告后7天内会同BênBphảiđảmbảochấtlượngcôngtrìnhđãhoànthànhthicông,phảiphùhợpvớichấtlượngtiêuchuẩnnhưquiđịnhtrongHợpđồngnày.KhibênBhoàntấtthicông,cầnphảigửibáocáohoàncôngchobênA,thôngbáochobênAnghiệmthu.Trongvòng7ngàykểtừngàynhậnđượcbáocáotrêncủabênB,bênAvàbênmờithầuphảitiếnhànhnghiệmthuthànhquảthicôngcủabênB.NếunghiệmthuđạtyêucầuhoặctrongthờihạnnêutrênbênAkhôngtổchứcnghiệmthuhoặckhôngđưaratrảlờikhôngthểtiếnhànhnghiệmthuđượcthìcoinhưbênBđãhoànthànhcôngviệctheoquiđịnhcủahợpđồng.NhưngnếukếtquảmàbênAvàbênmờithầubímậtnghiệmthuhoặckếtquảnghiệmthuhoànthànhcôngtrìnhthểhiệnchấtlượngthicôngcủabênBkhôngđạtyêucầuthìbênBphảisửachữamiễnphívàkhôngđượckéodàithờigianthicôngvàchịumọitổnthấtgâyrachobênA.全部工程竣工(包括乙方完成工作在内)Hoànthànhtoànbộcôngtrình(baogồmcáccôngviệcbênBđãhoànthành),khiđượcbênmờithầunghiệmthuđạtyêucầu,thìbênBkhôngphảichịutráchnhiệmvềchấtlượngcủagóithầuphụmàmìnhthicôngnữa.TráchnhiệmbảohànhchấtlượngtrongthờigianbảohànhthuộcvềbênA.23PhốihợpthiBênBphảiphốihợpvớibênAtiếnhànhnghiệmthusơbộcáccôngviệccủamìnhnhưcáccôngviệcmàbênmờithầuyêucầutiếnhànhđềcậpđếnnộidungcôngviệccủaB:kiểmtracôngtrườngthicông,bímậtnghiệmthucôngtrìnhvànghiệmthuhoàncôngcôngtrình.KhicáccôngviệccủabênAhoặcbênthứ3tạicôngtrườngthicôngcầncósựphốihợpcủabênB,bênBcầnphảiphốihợptheochỉthịcủabênA.应配合乙方工作或确保乙方获得该第的配合,且甲方应承担因此而发生的费用KhiBênBhoànthànhcôngviệctheoquiđịnhcủahợpđồngcầncósựphốihợpcủabênAhoặcbênthứ3tạicôngtrườngthicôngthìbênAphảiphốihợpcôngviệcvớibênBhoặcđảmbảobênBnhậnđượcsựphốihợpcủabênthứ3,hơnnữabênAphảichịuchiphíphátsinhchoviệcnày.24、劳务最终支ChitrảthùlaolầnSaukhihoànthànhtoànbộcôngviệcđượcbênAxácnhận,bênBgửichobênAcácliệuthanhtoánhoànchỉnh,haibênsẽtínhgiátheoquiđịnhtạihợpđồngvàtiếnhànhchitrảthùlaolầncuối.SaukhibênAnhậnđượctàiliệuthanhtoáncủabênB,trongvòng30ngàylàmviệcBphảixácnhậnlạihoặcđưarayêucầusửađổi(đềcậpđếnyếutốchứngtừthanhtoánkhôngđầyđủ,bênBphảibổsungchođầyđủ,thờigianxácnhậnthanhtoánvìthếmàkéodàitheo).BênAthanhtoánthùlaolầncuối

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论