完成结构部分检查记录内容h_第1页
完成结构部分检查记录内容h_第2页
完成结构部分检查记录内容h_第3页
完成结构部分检查记录内容h_第4页
完成结构部分检查记录内容h_第5页
已阅读5页,还剩34页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

bảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn(DùngchokếtcấuphầnMẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ::BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-格式:I5-GL-SBJG- (Nội615423123456789△X000△Y0△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10Y=10至+10;△Z10至bảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn(DùngchokếtcấuphầnMẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ::BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-格式:I5-GL-SBJG- (Nội615423123456789△X000△Y0△Z(Saisốchophép)(mm):△X10至+10Y=10至+10;△Z10至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không√□(Sailệchvềkích(Sailệchvềvị√□(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):同意验收(Đồngýnghiệm(Biênbảnkiểmtravánkhuônxà用于上部结构(Dùngchokếtcấuphần总承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc格式:I5-GL-SBJG-Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS- (Nội(Hình615243123456789△X00△Y△Z0(Saisốchophép)(mm):△X10至+10;△Y10至+10;△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa格式:I5-GL-SBJG-Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS- (Nội(Hình615243123456789△X00△Y△Z0(Saisốchophép)(mm):△X10至+10;△Y10至+10;△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không(Sailệchvềkích√□√□(Sailệchvềvị√□(Độchắcchắncủaván√□√□结论(Kếtluận):同意验收(Đồngýnghiệm(Báocáokiểmtravánkhuônđáyxà用于上部结构(DùngchokếtcấuphầnMẫu:I5-GL-SBJG-格式:I5-GL-SBJG-日期总承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负责Ngườiphụtráchkỹ监理工程Kỹsưgiám专业工程KỹsưchuyênHoàngQuốcHạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-(Nội(Hình612312345678900△X△Y△Z0(Saisốchophép)(mm):△X10至+10;△Y10至+10;△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không(Sailệchvềkích√□(SailệchvềvịHạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-(Nội(Hình612312345678900△X△Y△Z0(Saisốchophép)(mm):△X10至+10;△Y10至+10;△Z3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không(Sailệchvềkích√□(Sailệchvềvị√□(Độchắcchắncủaván√□√□dí√□(Đồngýnghiệm结论(Kết同意验(Danhmụcgiámsátthi(Dùngchokếtcấuphần格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-总承包TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt用于上部结构(Dùngchokếtcấuphần格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-(Chi长度(Chiềudài(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt用于上部结构(Dùngchokếtcấuphần格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-(Chi长度(Chiềudàithanh)(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực12总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc符合要NhậnĐạtyêu检查(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ√(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường模板(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà√(gócchì)√(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm浇筑混凝(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(nghiệm□(khôngnghiệm2-3456789TổngkhốilượngcốtthépxàTổngkhốilượngcốtthéptăngcườngđầuneoxà34567Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà88Tổngkhốilượngcốtthépchờ162639TổngkhốilượngcốtthépdầmKL1(9B)nằmtrongxà142838198TổngkhốilượngcốtthépdầmKL2(9B)nằmtrongxà42-3456789TổngkhốilượngcốtthépxàTổngkhốilượngcốtthéptăngcườngđầuneoxà34567Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà88Tổngkhốilượngcốtthépchờ162639TổngkhốilượngcốtthépdầmKL1(9B)nằmtrongxà142838198TổngkhốilượngcốtthépdầmKL2(9B)nằmtrongxà4总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc56378TổngkhốilượngcốtthépdầmKL3(9)nằmtrongxà995533总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc56378TổngkhốilượngcốtthépdầmKL3(9)nằmtrongxà995533Tổngkhốilượngcốtthépsànnằmtrongxà284Tổngkhốilượngcốtthéphộpkỹthuậtnằmtrongxà总共合格(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(ĐồngýnghiệmkiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêMẫu:I5-GL-SBJG-kiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêMẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5I.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOTII.材料(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOTIII.其他问题(Cácvấnđề浇筑混凝土记đổbê格式:I5-GL-SBJG-I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-(Khốilượngbêtôngthiếtkế):131.857(Khốilượngbêtôngthựctế130混凝土供应及运输方法:浇筑混凝土记đổbê格式:I5-GL-SBJG-I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-(Khốilượngbêtôngthiếtkế):131.857(Khốilượngbêtôngthựctế130混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời高BắtKết30U-7730U-7混凝土标混凝土供应Nhàcungứng配合Cấpphốicho1mẻ水Xi砂石水外加Chấtphụ其TrạmtrộnBTbãiđúc总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc符合要同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc730U-7730U-7730U-7730U-7730U-77总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc730U-7730U-7730U-7730U-7730U-7777730U-74波纹管坐标检测报(Báocáokiểmtravịtrítimống用于上部结构(DùngchokếtcấuphầnMẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:Trụ格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Căncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-预应力张拉检查记(BiênbảnkiểmtracăngkéocápTỔNG监理单TƯVẤNGIÁM波纹管坐标检测报(Báocáokiểmtravịtrítimống用于上部结构(DùngchokếtcấuphầnMẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:Trụ格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Căncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-预应力张拉检查记(BiênbảnkiểmtracăngkéocápTỔNG监理单TƯVẤNGIÁM分包Nhàthầu技术负责监理工程专业工程HoàngQuốc (Nội测量点12345△X-0△Y0-△Z--容许偏差(Saisốchophép)(mm△X5至+5△Yh/1000至+h/1000△Z6至△X,△Y,△Z是测量点按照横向、纵向、标高与设计对比的偏(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa合格不合格(Không √□ 位置(Sailệchvềvị√□ √□ 混凝土的表面(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-波纹管灌浆检查记(Biênbảnkiểmtrabơmvữa格式:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5Mẫu:I5-GL-SBJG-Hạngmục:XàmũTênbộphận:TrụCăncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-波纹管灌浆检查记(BiênbảnkiểmtrabơmvữalấpốngMẫu:I5-GL-SBJG-编号:I5-GL-SBJG-分部项目名称:I5敦柱Hạngmục:ỐnggenN2XàmũI5Tênbộphận:TrụI5Căncứ:BảnvẽTKTCxàmũI5HNHD-03-09-02-02-CDS-总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHoàngQuốc意见符合要验收同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm预应力张拉的检查清单(DanhmụckiểmtracăngkéocápI.工具和材料(côngcụvàvậtliệu锚具种类(LoạiQVM15A-钢绞线种类(LoạiQVM-YCQ-400QsốLoạiđồngHC64541219970&HCII.设计强度(cườngđộthiếtkế2187.4设计伸长值(mm)Độdãndàithiết140应力(Áp2187.4伸长量(Đođộdãndài141应力(Áp2187.4伸长量(Đođộdãndài141应力(Áp2187.4伸长量(Đođộdãndài-138应力(Áp2187.4伸长量(Đođộdãndài142应力(Áp2187.4伸长量(Đođộdãndài1441 灌浆料的成分(Thànhphần(Khối3-钢束编号Kýhiệubó灌浆流量(côngsuấtbơm):BÁOCÁOĐỔBÊTÔNGBỊTĐẦUXÀHạngmục:BịtđầuxàmũTênbộphận:TrụJ5Căn总承包商(TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên 1 灌浆料的成分(Thànhphần(Khối3-钢束编号Kýhiệubó灌浆流量(côngsuấtbơm):BÁOCÁOĐỔBÊTÔNGBỊTĐẦUXÀHạngmục:BịtđầuxàmũTênbộphận:TrụJ5Căn总承包商(TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên HoàngQuốc评合验收通NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm√√√混凝土的养护质量(Chấtlượngcôngtácbấodượngbê√√钢束编号kýhiệuN2-N2-N2-N2-N2-注浆前的压力(áplựctrướckhibơm)–(thờigianbơm-(áplựcsaukhibơm(Hạng(KL(KL1N2-0.1350.1352N2-0.1350.1353N2-0.1350.1354N2-0.1350.1355N2-0.1350.135材料(vật用于(cho)1(1mẻtrộn)(ghi(xi1469146.9水48548.5外加剂1(phụgia1)73.457.345外加剂2(phụgia2)Dynamon14.691.469(BiênbảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmbêtôngHạngmục:BêtôngTênbộphận:KếtcấuphầnCănHạngSaisốchoSaisốghichépkiểmtrahiện1Vịtrítuyến基础总承(BiênbảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmbêtôngHạngmục:BêtôngTênbộphận:KếtcấuphầnCănHạngSaisốchoSaisốghichépkiểmtrahiện1Vịtrítuyến基础总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSchuyên意见:符合验收:同意Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:Đồngýnghiệm1-浇筑混凝KhốilượngđổbêThểtíchthiếtThểtíchthựcĐốsụBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộKýhiệu2Vật水泥类别Loạixi外加剂类型Loạichấtphụ脱水度ĐộmấtĐộlinhhoạtcủabê3ThànhphầnBê材料Vậtl石砂ChấtphụkgkgHạngmục:BêtôngCăncứ:mụcchínhQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtraHạngmục:BêtôngCăncứ:mụcchínhQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi1Chấtlượngvàkếtcấuvật23总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên2Độbằngphẳngcủabề34垂直度Độthẳng5+2006Độvõngcủadầm,+57LỗVị+1008Saisốcho Hạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên一般项目1()Vịtríđường5ĐộbằngSaisốcho Hạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên一般项目1()Vịtríđường5Độbằngphẳngbề5高程CaotrnìUốnconghướngcạnhvánL/1ĐộrộngcạnhtrongvánSailệchcaothấpcủabềmặt2vánkhuôngiápnhau2LỗVị尺32[A]4.3.2ĐiềuHạngmục:BêtôngCăncứ:SaiHạngmục:BêtôngCăncứ:SaisốchophéptronggiamóccốtHạngmụcquảnHạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi1Chấtliệucốt2180°弯钩Uốnmóc直角形弯钩UốnmócchữUốncongsắt1钢筋外观Bềngoàicốt2()chiềudàithépchịuL≤5L>5VịtríuốngậpKíchthướctịnhtrongthép钢筋(连接及安装)Hạngmục:BêtôngCăncứ:vệ(c)SaisốchophéplắpđặtlồngthépvàđộdầylớpbảoHạngmục钢筋(连接及安装)Hạngmục:BêtôngCăncứ:vệ(c)SaisốchophéplắpđặtlồngthépvàđộdầylớpbảoHạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi12Chấtlượngđầunốicốt3Chủngloại,quycách,sốlượngcốt1Vịtr,ísốlượngđầunốicốt2mộthàngthépđaiBuộccốtVịtríđiểm钢筋绑扎允许偏差(GiátrịsaisốchophépbuộccốtHạngmục:BêtôngCăncứ: Hạng钢筋绑扎允许偏差(GiátrịsaisốchophépbuộccốtHạngmục:BêtôngCăncứ: HạngSaisốchoBiênbảnkiểmtrahiện基础桥台 mốĐườngMặtphẳngvàkhoảngGốiĐộbằngĐộdầylớpbảovệ板Dầmtrụ总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên混凝土(原材料及配合比)Hạngmục:混凝土(原材料及配合比)Hạngmục:BêtôngCăncứ:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi主控项目1Chấtlượngxi2Chấtlượngcốtliệu3Chấtlượngcốtliệu4Chấtlượngphụ5Chấtlượngnướcdùngđể6Chấtlượngphụ7Thiếtkếtỷlệcấp8TổnghàmlượngkiềmtrongtrìHạngmục:BêtôngCăncứ:BiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithitrìHạngmục:BêtôngCăncứ:BiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithiQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthi主Mácbêtông,modulđànhôivàlấymẫu,lưumẫu1控thicông项2目Bảodưỡng3Điềuchỉnhtỷlệcấpphốithi1一Độsụtcủahợpchất2般Ximăngvàphụgiatrạngthái原项Cốtliệuthô,cốtliệu3目Nước,phụHạngmụckiểmtrabêtôngđặc(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(DùngchokếtcấuphầnHạngmục:BêtôngTênbộphận:KếtcấuphầnHạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênCăn(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêHạngmục:BêtôngCăncứ:I.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênkníh)Căn(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêHạngmục:BêtôngCăncứ:I.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênkníh)(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực合格(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(Đồngýnghiệm浇筑混凝土记đổbêHạngmục:BêtôngCăncứ:(Khốilượngbêtôngthiết(Khốilượngbêtôngthực浇筑混凝土记đổbêHạngmục:BêtôngCăncứ:(Khốilượngbêtôngthiết(Khốilượngbêtôngthực混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê混凝土标混凝土供应Nhàcungứng配合Cấpphốicho1mẻ水Xi砂石水外加Chấtphụ其总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên符合要同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệm运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOTII.材料(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOTIII.其他问题(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênBiểnsố(ThờiBắtKếtLầnthứLầnthứ总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênBiểnsố(ThờiBắtKếtLầnthứLầnthứCaođộKýhiệu(BiênbảnkiểmtrachấtlượnglắpđặtcấukiệnchônHạngmục:BêtôngCăncứ:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhquyphạmnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảntựkiểmtra(BiênbảnkiểmtrachấtlượnglắpđặtcấukiệnchônHạngmục:BêtôngCăncứ:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhquyphạmnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảntựkiểmtracủađơnvịthiHạngmụckiểm质量标准chấtlượngĐơn目1DịchvịKhehởsovớiván预埋件与模板紧贴,且小于hơn4mmSailệchcaođộcủacấukiệnchônsẵnliềnkềhoặcSailệchSailệchcao2BulôngchônsẵnDịchvịSailệchSailệchcao+l03DịchvịSailệchnganghoặc混凝土检验批质量验收记录bảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmbêCăncứ:(BiênbảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmvánkhuônvàNgàytháng:总承包商TỔNG混凝土检验批质量验收记录bảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmbêCăncứ:(BiênbảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmvánkhuônvàNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênHạngSaisốchoSaisốkiểmtrahiện1Vịtrítuyến2Độbằngphẳngbề34Độthẳng5Kíchthướcmặt+2006Độvõngcủadầm,+57LỗVị+1008Tênbộphận:KếtcấuphầnCănSaisốcho Hạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngTênbộphận:KếtcấuphầnCănSaisốcho Hạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi1Chấtlượngvàkếtcấuvật23承重模板拆除Tháovánkhuônchịu一般项目1()Vịtríđường5Độbằngphẳngbề5高梁L/1ĐộrộngcạnhtrongvánSailệchcaothấpcủabềmặt2vánkhuôngiápnhau2LỗVị尺32[A]4.3.2Điều钢筋绑扎允许偏差(GiátrịsaisốchophépbuộccốtHạngmục:Căncứ: HạngSaisốchoBiênbảnkiểmtrahiện钢筋绑扎允许偏差(GiátrịsaisốchophépbuộccốtHạngmục:Căncứ: HạngSaisốchoBiênbảnkiểmtrahiệnMóngmốĐườngĐộbằng混凝土保护层厚度总承包TỔNG监理单TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênhvm(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(DùngchokếtcấuphầnHạngmục:Căncứ:(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên(Chi(Số(Thiết(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(DùngchokếtcấuphầnHạngmục:Căncứ:(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên(Chi(Số(Thiết(Thực(Thiết(Thực合格(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(ĐồngýnghiệmTênbộphận:KếtcấuphầnCăn浇筑混凝土记đổbêHạngmục:Căncứ:Tênbộphận:KếtcấuphầnCăn浇筑混凝土记đổbêHạngmục:Căncứ:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên符合要同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmI.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOTII.材料(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOTIII.其他问题(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm(Khốilượngbêtôngthiết(Khốilượngbêtôngthực混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênBiểnsố(Thời(Khốilượngbêtôngthiết(Khốilượngbêtôngthực混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênBiểnsố(Thời高BắtKếtLầnthứCaođộKýhiệu混凝土标混凝土供应Nhàcungứng配合Cấpphốicho1mẻ水Xi砂石水外加Chấtphụ其完成部分的检查记bảnkiểmtrahoànthànhbộHạngmục:Căncứ:(BiênbảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmvánkhuônvàdànNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtrách完成部分的检查记bảnkiểmtrahoànthànhbộHạngmục:Căncứ:(BiênbảnnghiệmthuchấtlượnglôkiểmnghiệmvánkhuônvàdànNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên HạngSaisốchoBiênbảnkiểmVịtríđườngTường,cột,8Tườngchịu5ĐộthẳngĐộcaomỗi8全高TổngđộH/1000và≤CaoĐộcaomỗiTổngđộKíchthướcmặt+8,-ÔcầuDàirộngcủaôcầuthangđốivớitâmđịnh井筒全高(H)垂直ĐộthẳngđứngcủatổngđộcaoôcầuthangH/1000vàĐộbằngphẳngcủabề8thiếtkếchờCấukiệnBulông5Ống5VịtríđườngtâmlỗTênbộphận:KếtcấuphầnCănSaisốcho mụcchínhHạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtTênbộphận:KếtcấuphầnCănSaisốcho mụcchínhHạngmụcthông总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi1Chấtlượngvàkếtcấuvật23一般项目1()轴线位置Vịtríđường5Độbằngphẳngcủabề5高H/1Độrộngcạnhtrongvánkhuôngiápnhau2LỗVị尺32[A]4.3.2Điều钢筋绑扎允许偏差(GiátrịsaisốchophépbuộccốtHạngmục:Căncứ: HạngSaisố钢筋绑扎允许偏差(GiátrịsaisốchophépbuộccốtHạngmục:Căncứ: HạngSaisốchoBiênbảnkiểmtrahiệnMóngmốMặtphẳngvàkhoảngĐộbằngĐộdầylớpbảovệ板Dầmtrụ总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(DùngchokếtcấuphầnHạngmục:Căncứ:(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênkníh)(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt(DùngchokếtcấuphầnHạngmục:Căncứ:(BáocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbêNgàytháng:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênkníh)(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực合格(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):同意验(ĐồngýnghiệmTênbộphận:KếtcấuphầnCăn浇筑混凝土记đổbêHạngmục:Căncứ:Tênbộphận:KếtcấuphầnCăn浇筑混凝土记đổbêHạngmục:Căncứ:总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên符合要同意验NhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmI.(Thiết混凝土搅拌站(Trạmtrộnbê NOT运输混凝土(Vậnchuyểnbê NOT导管(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếu NOT插入式振捣器(Đầm NOT供电(Cấp NOTII.材料(Vật水泥(Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂(Phụ NOTIII.其他问题(Cácvấnđề进入通道(Ðường NOT人工(Nhân NOT施工缝凿毛(Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置(Bốtríhệthốngan NOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểm(Khốilượngbêtôngthiết(Khốilượngbêtôngthực混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênBiểnsố(Thời(Khốilượngbêtôngthiết(Khốilượngbêtôngthực混凝土供应及运输方法:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê总承包商TỔNG监理单位TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyênBiểnsố(Thời高BắtKếtLầnthứCaođộKýhiệu混凝土标混凝土供应Nhàcungứng配合Cấpphốicho1mẻ水Xi砂石水外加Chấtphụ其砖砌体检查记bảnkiểmtraKhốixâyHạngmục:Khốixây砖砌体检查记bảnkiểmtraKhốixâyHạngmục:KhốixâyCăncứ:HạngmụcthôngQuyđịnhtiêuchuẩnnghiệmthuchấtlượngthiBiênbảnkiểmtrađánhgiácủađơnvithi1Mácvữavàgạchphảiphùhợpvớiyêucầuthiết2于80%;砖柱水平灰缝和竖向灰缝饱满度不得低于90%。Vữamạchphảikínđặc,lấpđầy.Độlấpđầyvữacủamạchngangtườnggạchkhôngđượcnhỏhơn80%độlấpđầyvữamạchdọcvàmạchngangcủacộtxâygạchkhôngđượcdưới388度以上地区,对不能斜槎水平投影长度不应小于高2/3,多孔砖砌体的斜槎长高比不应小于1/2。斜槎高度不得超过一步脚手架的高度。Chỗgấpgócvàchỗnốicủakhốixâygạchphảixâycùngmộtlúc,nghiêmcấmthicôngphântáchtườngtrongngoàibằngbiệnphápkhông

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论