版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领
文档简介
BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:NỘI1-Hình Độlệchcọcbê Độlệchlồng2-TọađộđầuThiếtTimbê85Timlồng7凿桩头后桩顶标高Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc87.3Lớpbêtôngbảovệ:Lớn7.3最小:6.7cmNhỏnhất: 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiám日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期: Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:2-VịtrílỗX纵向-mX(Phươngdọc-8Y横向-mY(Phươngngang-5ZZCaođộtựnhiên+6.333-ĐặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-4Y横向-mY(Phươngngang-4Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép:+6.7145-LắpđặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-7Y横向-mY(Phươngngang-6Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:-PHIẾUTHEODÕILỖ表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:钻孔设备:KOBE Thiếtbịkhoan:KOBE ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2ĐấpHạvách3Sétmầuxám4Đất5Catchứa6Sét7Cátmàuxám8Cátchứa9CátmàuxámCátmàuxámCuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期NgàythángBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:NỘI1.Kiểmtralần-Thờigian从Từ:7h30 6.33 6.714 51.86 -45.146 第一次清孔后的实际孔深Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 51.86第一次清孔后的孔底标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần -45.1462.KiểmtralầnChiềusâuthựctếsauvệsinhlầnCaođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần6.7144051.82-45.106验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:CenterofpileTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ 662.Caođộtầngchịu3.Caođộđáy4.Chiềusâu5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnhbê
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR337.Caođộđỉnhlồng8.CaođộđáybệChiềudàicọc5)Lồng-ChiềuĐường---ChiềudàimốiNhàthầu
Ngườiphụtráchkỹ
Kỹsưgiám
KSchuyên日期Ngàytháng: 日期Ngàytháng: 日期Ngàytháng: 日期Ngàytháng: Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ
Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1070 Đườngkínhlồngthép:ChiSốmốihànThiếtThựcThiếtThực55551示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1070 Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcThiếtThực41示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1070 Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcThiếtThực55551示意图Hình 钢筋笼3Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1070 Đườngkínhlồngthép:ChiSốChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThựcA4B2HìnhBAB意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33 Chiềudàiđoạnlồngthép:钢筋笼直径:1070 Đườngkínhlồngthép:意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钢筋笼长度 Chiềudàiđoạnlồngthép:钢筋笼直径:1070 Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcThiếtThực1意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33 Caođộđáybệ:+2.977 Caođộđỉnhcọc:+3.077NỘISốNỘISốCaođộđáyCaođộđỉnhChiềudàiốngphầnnằmtrongCaođộPhầnốngkéodàiđểthiCaođộ3-45.023+4.077-45.023(m)đến+3.07713.077(m)đến+4.077意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ
钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:I.ThiếtTrạmtrộnbê NOTVậnchuyểnbê NOTVậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOTĐầm NOTCấp NOTII.VậtXi NOT砂 NOT NOT NOTPhụ NOTIII.CácvấnđềĐường NOTNhân NOTTạonhámmốinốithi NOTBốtríhệthốngan NOT意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOĐỔBÊ表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径: Đườngkínhlỗkhoan:Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchởKhốilượngbêtôngthiếtkế:54.4Khốilượngbêtôngthựctế:58Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêSốThờiThểtíchBTĐộdàiốngđổrútraCaođộBắtKếtLầnLần8-8-8-8-8-7-730S-43意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BẢNGTHEODÕIĐỔBÊ表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
CaođộBT钻孔直径:1200 ĐườngCaođộBT008 KLbêtông"ThựcLượngdùngthựcThiết量高高量KLbê0--08--8----------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG表格:IR33-4- Mẫu:IR33-4-日期: Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ
Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụIR33钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan: Đơnvịthínghiệm:TLG-SỐ桩直径Đườngkính 1.2 3.085声测管顶标高Caođộđỉnhống 3.077桩底设计标高Caođộthiếtkếđáy -45.023实际桩长Chiềudàithựctế 48.191声测管底的实际标高Caođộthựctếđáyống 6.声测管的实际长度Chiềudàithựctếống1- 12- 23- 3实验结果图表Biểuđổkếtquảthí 完成Hoàn意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:IR33-4- Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:IR33墩4号 Tênbộphận:Cọcsố4trụ根据:IR33HNHD-04-09-01-00-CDS-A.施工设计图Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1200 Đườngkínhlỗkhoan:1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThựcThực12311232-VậtPCB40-BútĐộlinhhoạtcủa3-ThànhphầnlChấtphụ意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN 4 CaođộtựCaođộTKđỉnhCaođộmựcChiềudàithiếtkế48.1Caođộđỉnhống+6.714BắtKếtCaoCaođộốngĐườngkínhống1.3Mũi1.2NgàyBắtKếtHạốngRútốngThờiVịMậtđộĐộnhớtPHĐộHàmlượngcátÝ81ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấp3Sétmầuxám4Đất5Catchứa6Sét7Cátmàuxám8Cátchứa
温馨提示
- 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
- 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
- 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
- 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
- 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
- 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
- 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。
最新文档
- 烟台大学《单人舞编舞技法》2021-2022学年第一学期期末试卷
- 给水排水工程质量保证措施
- 美容美发行业保安工作计划
- 班级建设中的家长参与计划
- 邢台学院《固体物理学》2022-2023学年第一学期期末试卷
- 信阳师范大学《心理统计软件SPSS》2022-2023学年第一学期期末试卷
- 信阳师范大学《书法与篆刻》2021-2022学年第一学期期末试卷
- 徐州工程学院《计算机系统基础》2022-2023学年第一学期期末试卷
- 西南医科大学《经济心理学》2022-2023学年第一学期期末试卷
- 西南林业大学《英语文学名篇赏析》2022-2023学年第一学期期末试卷
- MOOC 数学建模精讲-西南交通大学 中国大学慕课答案
- 外贸专用-世界各国上下班时间表
- 起重机械安全日管控、周排查、月调度制度
- 治疗痘痘科普知识讲座
- 现代化数字灌区建设技术指南
- 《电缆配电线路检修》理论知识考试题库(含答案)
- 基建零星维修服务方案怎么写
- 人教版七年级《道德与法治》上册各单元测试题 期末测试题(8套,含答案)
- 2023高考普通高等学校招生全国统一考试数学试题合集(共9套)
- WMT8-2022二手乘用车出口质量要求
- 退役军人技能培训课件
评论
0/150
提交评论