文件施工后桩头坐标检查记录_第1页
文件施工后桩头坐标检查记录_第2页
文件施工后桩头坐标检查记录_第3页
文件施工后桩头坐标检查记录_第4页
文件施工后桩头坐标检查记录_第5页
已阅读5页,还剩15页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘI1-Hình Độlệchcọcbê Độlệchlồng2-TọađộđầuTimbêTimlồng凿桩头后桩顶标高Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc Lớpbêtôngbảovệ:Lớnnhất: 最小:6.7cmNhỏ Thiếtkế:意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKSgiám日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:15002-VịtrílỗX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên+6.5403-ĐặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép5-LắpđặtốngX纵向-mX(Phươngdọc-Y横向-mY(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕILỖ Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500钻孔设备: Thiếtbịkhoan:天气 ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2SétHạvách3Đất4Cátbụi–5Cátbụi–6Đấthữu7Đấtdínhxencát8Cátbụi–9SétSétCátbụi–CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘIThờigianCaođộtựCaođộđỉnhváchlầnChiềusâukhoanthựcCaođộđáylỗ

从 +6.540+7.15048.950-41.800 第一次清孔后的实际孔深Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần 48.950第一次清孔后的孔底标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần -41.8002.Kiểmtralần-Caođộđỉnhốngváchlần-Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ-Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần-Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500MặtcắtdọccủaĐỉnhốngvách:CaođộđỉnhbêtôngCaođộđỉnhlồngthép

MặtbằngbệĐi:GaVànhĐai Đi:GabếnxeHà CaođộđáycọcTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-1.Chiềudàiống662.Caođộtầngchịu3.Caođộđáy4.Chiềusâu5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnhbê7.Caođộđỉnhlồng8.CaođộđáybệChiềudàicọc5)Lồng

Báocáothínghiệmvữa+Thiết+Thực+Phần

Phạmvi

PhươngphápthíMáyđotỷĐồnghồđếmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVăn Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS- Tổngchiềudàilồngthép: Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcThiếtThực55551意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiThiếtThựcKhoảngThiếtThực55551意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:ChiSốThiếtThựcThiếtThực42Hình意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVăn Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS- Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径: Đườngkínhlồngthép:意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钢筋笼总长度 钢筋笼直径: ChiThiếtThựcThiếtThực1意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS- 数量Số 管底标高Caođộđáy -41.770-Caođộđỉnh-ChiềudàiốngphầnnằmtrongCaođộ đến+2.330-PhầnốngkéodàiđểthiCaođộ(m)đến+3.330意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500I.ThiếtTrạmtrộnbê NOTVậnchuyểnbê NOTVậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOTĐầm NOTCấp NOTII.VậtXi NOT砂 NOT NOT NOTPhụ NOTIII.CácvấnđềĐường NOTNhân NOTTạonhámmốinốithi NOTBốtríhệthốngan NOT意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở36179410111703.1Khốilượngbêtôngthiếtkế:Khốilượngbêtôngthựctế:Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêSốThờiThểtíchBTĐộdàiốngđổrútraCaođộLầnLần7-7-7-7-7-7-7-7-7-7-76意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:G5-6-日期 Ngàytháng:分部项目:钻孔 Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500Thiết0077意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500 Đơnvịthí1.1.ĐườngkínhSỐ1.5 +2.322声测管顶标高Caođộđỉnhống +2.3304.Caođộthiếtkếđáy-41.7705.实际桩长Chiềudàithựctế44.1026.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1- 2- 3- 1.Biểuđổkếtquảthí意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Ngàytháng: Hạngmục:Cọckhoan分部项目名称:G5墩6号 Tênbộphận:Cọcsố6trụ Căncứ:BảnvẽTKTCtrụG5HNHD-03-07-02-01-CDS-钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:15001-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThựcThực12311232-VậtPCB40-Bút3-ThànhphầnlChấtphụkg(Intraplastzl(Sika250意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKSgiámKSchuyên日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:日期Ngàytháng:NguyễnVănNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN表格 6CaođộCaođộtựCaođộTKđỉnhCaođộmựcChiềudàithiếtkếCaođộđỉnhốngBắtKếtCaođộốngĐườngkínhốngMũiNgàyBắtKếtHạốngRútống开钻前泥浆试验(泥浆池)Thínghiệmbentonitetrướckhikhoan(bồnchứaThờiVịMậtđộĐộnhớtPHĐộHàmlượngÝ8ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2SétHạvách3-Đất4--Cátbụi–5--Cátbụi–6--Đấthữu7--Đấtdínhxenkẹpcát8--Cátbụi–9-Sét--Sét--Cátbụi–--CuộiThínghiệmbentonitetrongkhiThờiVịMậtĐộnhớt(PHĐộÝ14h208开钻期间Trongkhi817h20底部88开钻期间Trongkhi8底部88开钻期间Trongkhi8底部8Vệsin

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论