文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第1页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第2页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第3页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第4页
文件钢板桩围堰结构开挖检查记录_第5页
已阅读5页,还剩24页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếu NOT(Đầm NOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(Tạonhámmốinốithi NOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáođổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bêtông分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-MácbêTrạmcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水Chấtphụ1m315391411041711.2Dungtíchở(Khốilượngbêtôngthiếtkế):3.15(Khốilượngbêtôngthựctế):3.5混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:XeđổbêBiểnsố(Thời(Độsụt)BắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệuTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)123456△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X15至+15△Y=15至+15△Z=15至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□ (Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtraván格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)123456△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10△Y=10至+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Danhmụcgiámsátthi格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố√(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván√(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện□(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(Chi长度(Chiềudàithanh)(Số(Khoảngcách)(Chiềudài(Trọng(Thiết(Thực(Thiết(Thực(Tổngkhốilượngcốtthépbệ(Tổngkhốilượngcốtthépthânnằmtrongbệ合计+(Độsạchsẽcủacốt完好(Không+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.设备(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếu NOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(Tạonhámmốinốithi NOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-接地电阻的检查(DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại(Tiếpđấtchống(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(TiếpđấttổngII.(Vật10mm150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày连接钢筋Φ10ThépliênIII.(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(ThépliênIV.(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(Vịtrítấmthépmạ(Giátrịđiệntrởthiết左侧、右侧电阻值(Giátrịđiệntrởbêntrái,bênNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁM技术NhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáođổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:承 Hạngmục:Bệ分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-MácbêNhàcungứngbêCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụVIỆT1m3DungtíchởĐKTC83510401702.74(Khốilượngbêtôngthiếtkế):66.83(Khốilượngbêtôngthựctế67.0方法及供应混凝土:(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độsụt)高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu30L-930L-930L-929Z-9930L-994TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10△Y=10至+10△Z=10至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtraván格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ)△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10△Y=10至+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ (Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Danhmụcgiámsátthi格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ√(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà□(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn□坡度/(độ□(việc√伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Trọng(Thiết(Thực合计完好(Không+钢筋的清洁度(Độsạchsẽcủacốt√□+钢筋间距的偏差(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+垫块的尺寸和位置(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,如果有(Bơmbêtông(nếuNOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT外加剂(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(TạonhámmốinốithiNOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtrađiệntrởtiếp格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-接地电阻的检查(DanhmụckiểmtrađiệntrởtiếpI.类型(Loại(Tiếpđấtchống(Bảovệtiếp防静电接地(Tiếpđấtđềphòngtĩnh综合接地(TiếpđấttổngII.(Vật10mm150mm×150mmQ235钢板ThéptấmbêntráiQ235150mmx150mmdày10mm150mm×150mmQ235ThéptấmbênphảiQ235150mmx150mmdày连接钢筋Φ10ThépliênIII.(Khốilượngvật钢板重量(Trọnglượngtấm(ThépliênIV.(Ghichépkiểm钢筋焊接长度(Độdàimốihàn钢板位置(VịtrítấmthépmạNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáođổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:墩 Hạngmục:Thân分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụVIỆTDungtíchởĐKTC40080510201643.00(Khốilượngbêtôngthiếtkế31.32(Khốilượngbêtôngthựctế31.5混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độ高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu7777TƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hình△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10Y10至+10Z=10至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không2-(Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtravánkhuônthànhxà格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ) △X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10△Y=10至+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáokiểmtravánkhuônđáyxà格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS- (Nội(Hìnhvẽ) △X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10至+10△Y=10至+10△Z=3至(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không(Sailệchvềkích√□(Sailệchvềvị√□(Độchắcchắncủaván√□(Độkínkhítcủaván√□(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Danhmụcgiámsátthi格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ√(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp√(đà√(góc√(phụkiện√(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo√(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(nghiệm□(khôngnghiệmNhậnĐạtyêuTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Khoảngcách)连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(Thực8DD(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số(Khoảngcách)连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(ThựcD668(Tổngkhốilượngcốtthépxà(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtratổnghợpcốt格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(Chi(Đường长度(Chiềudàithanh)(Số连接长度(Chiềudài(Thiết(Thực(Thiết(ThựcD7盖梁的墩身钢筋总数量(Tổngkhốilượngcốtthépthântrụnằmtrongxà合计(Không+(Độsạchsẽcủacốt√□+(Sailệchvềkhoảngcáchcácbướccốt√□+(Kíchthướcvàvịtrícon√□+√□+(Chấtlượnggiacôngcốt√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáokiểmtracôngtácchuẩnbịđổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-下部结构施工工作的检查(DanhmụckiểmtracôngtácthicôngkếtcấuphầnI.(Thiết(TrạmtrộnbêNOT(VậnchuyểnbêNOT(Ốngđổbê NOT混凝土泵送,(Bơmbêtông(nếuNOT(ĐầmNOT(CấpNOTII.(Vật(XiNOT砂NOT石头NOT水NOT(PhụNOTIII.(Cácvấnđề(ÐườngNOT(NhânNOT(TạonhámmốinốithiNOT(BốtríhệthốnganNOT(Chúý:Mục2VậtliệusẽđượcKỹsưvậtliệukiểmNhậnĐạtyêuNghiệmĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Báocáođổbê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:盖 Hạngmục:Xà分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-MácbêNhàcungứngCấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchở40080510201643.00(Khốilượngbêtôngthiếtkế29.10实际方量(Khốilượngbêtôngthựctế29.5混凝土供应及方法:混凝土泵车(Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:Xeđổbê(Thời(Độ高BiểnsốBắtKếtLầnthứLầnthứNhiệtđộThểtíchCaođộKýhiệu7TƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtrabộphậnkếtcấuđãhoàn格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ§-êngl¸根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 §-êngl¸ (Nộidung)(Hìnhvẽ) NguyÔntr·△X△Y△Z0000(Saisốchophép)(mm△X10+10△Y10+10△Z=15(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□3-(Sailệchvềvị√□4-(Chấtlượngcôngtácbảodưỡngbê√□5-(Chấtlượngbềmặtbê√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Biênbảnkiểmtravánkhuônbệkê格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ§-êngl¸根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 §-êngl¸ (Nội(Hìnhvẽ) NguyÔntr·△X△Y△Z(Saisốchophép)(mm△X10+10△Y10+10△Z=3(Trịsốlệchcủađiểmđotheophươngngang,dọc,caođộsovớithiếtkếtheochiềutọa(Không (Sailệchvềkích√□ (Sailệchvềvị√□ (Độchắcchắncủaván√□ (Độkínkhítcủaván√□ 涂抹脱模剂(Quétchấtchốngdínhbề√□结论(Kếtluận):(ĐồngýnghiệmTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKỹsưchuyên日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):日期(Ngàytháng):LêVăn(Danhmụcgiámsátthi格式:DR8-XBJG- Mẫu:DR8-XBJG-日期 Ngàytháng:分部项目:垫 Hạngmục:Bệkê分部项目名称:DR8号 Tênbộphận:Trụ根据:HNHD-04-04-02-00-TDS-C施工图 Căncứ:BảnvẽTKTCHNHD-04-04-02-00-TDS-(giám□(bệmóngmố□(thânmố□(tườngcánhmố□(bệmóngtrụ□(thântrụ□(xàmũtrụ□(bệmóngtường□(thântường(Ván√(caođộ√(bềrộngván□(lỗthoát□(kẹp□(đà□(góc□(phụkiện□(cốt□(chắn√坡度/(độ□(việc□伸缩缝(kheco√(nghiệm□(khôngnghiệm钢筋(cốt√(đường□(neo□(hàn√(lớp√(không√(vị√√(khôngbẩn□(việc√(nghiệm□(khôngnghiệm(đổbê√(loại√(độ√(bảo√√(thể√(ng

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论