施工表格模板单根桩_第1页
施工表格模板单根桩_第2页
施工表格模板单根桩_第3页
施工表格模板单根桩_第4页
施工表格模板单根桩_第5页
已阅读5页,还剩15页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

BIÊNBẢNKIỂMTRATỌAĐỘĐẦUCỌCSAUKHIĐÃTHICÔNG Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘI1-Hình Độlệchcọcbê Độlệchlồng2-TọađộđầuThiếtThựcSaisốTimbêHướngHướngTimlồngHướngHướng凿桩头后桩顶标高Caođộđỉnhcọcsaukhiđậpđầucọc8.4cmLớpbêtôngbảovệ:Lớnnhất:最小:5.6cmNhỏnhất: Thiếtkế:7cm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:BÁOCÁOKIỂMTRAVỊTRÍLỖ Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500KIỂM1-Bảnvẽmặt2-VịtrílỗThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)Y(Phươngngang-ZZCaođộtựnhiên+6.343-ĐặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)Y(Phươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhikhoantiếp:4-Caođộmiệngốngváchtrướckhihạlồngthép:+6.5195-LắpđặtốngThiếtThựcSaisốX纵向-m)XPhươngdọc-Y横向-m)YPhươngngang-Caođộmiệngốngváchtrướckhiđổbêtông:意见:护筒倾斜度<1%,验收:Nhậnxét:Độnghiêngốngvách<1%,đạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMKỹsưhiệnNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:PHIẾUTHEODÕILỖ Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500钻孔设备:SANY Thiếtbịkhoan:SANY天气 ThờiThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấp3Sétdẻo4ThanHạvách5Than6Cát7Than8Đấtdínhxenkẹpcát9Cátmịn-Cátmịn-Cátmịn-CuộiĐộnghiêngốngvách 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBIÊNBẢNKIỂMTRALỖKHOANTHICÔNGCỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘI1.Kiểmtralần-钻孔时间Thờigian 14:40(01/06/2013)到Đến21:00-Caođộtự+6.34-Caođộđỉnhváchlần+6.519-实际Chiềusâukhoanthực48.72-钻标高Caođộđáylỗ-42.201Địachấtđáylỗ-第一次清孔后的实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần48.72-第一次清孔后的标高Caođộđáylỗkhoansauvệsinhlần-42.201LồngthépđạtyêucầukỹthuậtđúngbảnvẽTK,đồngýchohạlồngthépvàtiếnhànhthicôngcôngviệctiếp2.Kiểmtralần-Caođộđỉnhốngváchlần+6.519-检查沉渣厚度Kiểmtrađộdầylắngđáylỗ40-第二次清孔后实际Chiềusâuthựctếsauvệsinhlần48.68-第二次清孔后标高Caođộđáylỗkhoansaukhivệsinhlần-42.161验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500MÔ2 CenterofpileTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhPHIẾUTHEODÕICỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

IIMặtbằngbệIIMặtbằngbệĐi:gaHà Đi:gaVăn VANkhestatio桩底标高42.161mCaođộđáycọcI.Mặtcắtdọccủa护筒顶标高Đỉnhốngvách:混凝土顶标高+3.159mCaođộđỉnhbêtông钢筋笼顶标高+3.149mCaođộđỉnhlồngthépSốThiếtkếThựctế Chiềudàiống662.Caođộtầngchịu3.Caođộđáy4.Chiềusâu5.Caođộđỉnh6.Caođộđỉnhbê7.Caođộđỉnhlồng8.Caođộđáybệ9.Chiềudàicọc5)10.Lồng-Chiều-Đường-Cốtthépchủ/Đường/Số/Chiều-PhươngthứcHànthanhHànthanh-Chiềudàimối11.Dungdịch泥浆试验报告BáocáothínghiệmvữaPhạmPhươngphápthí-Tỷ泥 仪Máyđotỷ-ĐộĐồnghồđếm12.Bê-Mácbê-Cườngđộthiết-Độsụt-Khốilượngbê+Thiết+Thực+PhầnTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhChiềudàimốiThiếtThựcKhoảngThiếtThực55551Tổng示意图Hình 钢筋笼1Chitiếtlồng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhKhoảngChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThực55551Tổng示意图Hình 钢筋笼2Chitiếtlồng 意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNTREOLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhSốKhoảngChiềudàimốiThiếtThựcThiếtThựcAB2TổngHìnhBAB意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGCỐTTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệm意见:Nhậnxét:Đạtyêu验收:Nghiệmthu:Đãnghiệm钢筋笼直径:1372 Đườngkínhlồngthép:HànthanhTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRAĐOẠNLỒNGTHÉPCỌCKHOAN Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钢筋笼总长度 Tổngchiềudàilồngthép:钢筋笼直径:1372 Đườngkínhlồngthép:ChiChiềudàithanhChiềudàimốiThiếtThựcKhoảngThiếtThực1Tổng意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐãnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRALẮPĐẶTỐNG Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

承台底标高 Caođộđáybệ:桩顶标高 Caođộđỉnhcọc:桩长 Chiềudàicọc:NỘILoại-Số3-Caođộđáy-42.09-Caođộđỉnh+3.01-Chiềudàiốngphầnnằmtrong44.10标高从Caođộ-42.09-Phầnốngkéodàiđểthi1标高从Caođộ+2.01意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOKIỂMTRACÔNGTÁCCHUẨNBỊĐỔBÊ Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500NỘII.Thiết混凝土拌合站Trạmtrộnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土Vậnchuyểnbê NOT混凝土泵送,如果有Bơmbêtông,nếu NOT插入式振动器Đầm NOT供电Cấp NOTII.Vật水泥Xi NOT砂 NOT石头 NOT水 NOT外加剂Phụ NOTIII.Cácvấnđề进入通道Đường NOT人工Nhân NOT施工缝凿毛Tạonhámmốinốithi NOT安全系统布置Bốtríhệthốngan NOT 二Lưuý:MụcIIVậtliệusẽđượckỹsưvậtliệukiểm意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOĐỔBÊ Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500Cấpphốicho1mẻXi砂石水ChấtphụDungtíchởKhốilượngbêtôngthiếtkế:77.76Khốilượngbêtôngthựctế:混凝土供应及方法Biệnphápvậnchuyểnvàcungcấpbêtông:混凝土泵车XeđổbêSốThờiĐộsụtThểtíchĐộdàiốngđổrútraCaođộKýhiệuBắtKếtLầnLần70-75-73-7-7-7-74-75-7-7-7430S-65意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBẢNGTHEODÕIĐỔBÊ Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

1421283542495663 14212835424956637077LượngdùngthựcThiết50---------"Thực "ThiếtCaođộBTKLbêCaođộCaođộKLbê0--07--7------------------意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBIÊNBẢNKIỂMTRAỐNG Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụCăncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ根据:J6HNHD-03-10-02-01-CDS-A.

钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500试验单位:TLG- Đơnvịthínghiệm:TLG-SỐ1.Đườngkính1.5 +2.0163.Caođộđỉnhống+2.014.Caođộthiếtkếđáy-42.095.实际桩长Chiềudàithựctế44.1776.Caođộthựctếđáyống6.Chiềudàithựctếống1-12-23-3BIÊN1.BiểuđổkếtquảthíHoànMÔVịtríốngsonicvàmặtcắt意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầuNgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhBÁOCÁOBƠMVỮALẤPỐNG Mẫu:J6-2-日期 Ngàytháng:分部项目名称:J6墩2号 Tênbộphận:Cọcsố2trụ根据:J6号墩钻孔桩HNHD-03-10-02-01-CDS-A.施工设计 Căncứ:BảnvẽTKthicôngcọckhoannhồitrụ钻孔直径:1500 Đườngkínhlỗkhoan:1500Nội1-SốSốDiệntíchốngSonicChiềudàiốngSonicDunglượngốngSonicGhiThiếtThựcThiếtThực1231123Tổng2-VậtLoạixiPCB40-BútLoạichấtphụĐộmấtĐộlinhhoạtcủa3-ThànhphầnVậtGhiXilChấtphụl意见:验收:Nhậnxét:ĐạtyêuNghiệmthu:ĐồngýnghiệmTỔNGTƯVẤNGIÁMNhàthầu技术NgườiphụtráchkỹKỹsưgiámKSchuyênNgàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:Ngàytháng:NguyễnAnhNHẬTKÝTHICÔNGCỌCTẠIHIỆN表格 Cọc2Đường1500CaođộtựCaođộtựCaođộTKđỉnhCaođộmựcChiềudàithiếtkếCaođộđỉnhống BắtKếtCaođộốngĐườngkínhống1.6Mũi1.5NgàyBắtKếtHạốngRútống开钻前泥浆试验(泥浆池)Thínghiệmbentonitetrướckhikhoan(bồnchứaThờiVịMậtĐộPHĐộHàmlượngÝTiêu1.1-泥浆池Bồn8ThờigianCaođộCáclớpđịaGhi从到从到Độ1Đấtlấphỗn2Đấp3Sétdẻo4ThanHạvách5Tha

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

最新文档

评论

0/150

提交评论