3. 第三章 国际贸易措施_第1页
3. 第三章 国际贸易措施_第2页
3. 第三章 国际贸易措施_第3页
3. 第三章 国际贸易措施_第4页
3. 第三章 国际贸易措施_第5页
已阅读5页,还剩47页未读 继续免费阅读

下载本文档

版权说明:本文档由用户提供并上传,收益归属内容提供方,若内容存在侵权,请进行举报或认领

文档简介

CHƯƠNGIIICÁCBIỆNPHÁPTHƯƠNGMẠIQUỐCTẾ第三章

国际贸易措施0102PHẦNICÁCBIỆNPHÁPTHUẾQUAN第一节关税措施PHẦNIICÁCBIỆNPHÁPPHITHUẾQUAN第二节非关税措施目录03CÁCBIỆNPHÁPKHUYẾNKHÍCHXUẤTKHẨUVÀKIỂMSOÁTXUẤTKHẨU第三节鼓励出口和出口控制的措施第一节关税措施PHẦNICÁCBIỆNPHÁPTHUẾQUAN课前导入Dẫnnhậpvàobài

2001年,俄罗斯糖厂联盟已向政府提议提高395万吨配额糖之外的原糖进口关税,同时建议政府提高白糖的进口关税。该联盟提议将配额外原糖的进口关税提高到250欧元/吨,同时从第二年起将白糖的进口关税提高到300欧元/吨。该联盟说,提高进口关税的目的是阻止食糖的大量进口。提高糖进口关税使糖的国际价格下跌。1998年曾经出现俄罗斯提高糖进口关税导致国际糖期货价暴跌的情形。

Năm2001,LiênminhcácnhàmáyđườngNgađãđềxuấtvớiChínhphủtăngthuếnhậpkhẩuđườngthôngoài3,95triệutấnđườnghạnngạch,đồngthờiđềnghịChínhphủtăngthuếnhậpkhẩuđườngkínhtrắng.Liênminhđềxuấttăngthuếnhậpkhẩuđườngthôlên250Euro/tấn,trongkhithuếnhậpkhẩuđườngkínhtrắngsẽtănglên300Euro/tấntừnămthứhai.Liênminhchobiếtviệctăngthuếnhậpkhẩulànhằmngănchặnlượngđườngnhậpkhẩulớn.Thuếnhậpkhẩuđườngcaohơnđãlàmgiảmgiáđườngquốctế.Năm1998,xảyratìnhtrạngNgatăngthuếnhậpkhẩuđườngkhiếngiáđườngquốctếmuabántheoquyềnchọnhợpđồngtươnglaigiảmmạnh.1.

Vaitròcủathuếquan关税的含义Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲(1)

Ýnghĩacủathuếquan

关税的含义

Thuếquan(CustomsDuties,Tariff)làmộtloạithuếđánhvàohànghóaxuấtnhậpkhẩukhivậnchuyểnquacửakhẩucủamộtquốcgia.2.

Vaitròcủathuếquan关税的作用Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Tácđộngtíchcựccủathuếquan

关税的积极作用

Bảovệchủquyềnvàlợiíchkinhtếquốcgia

Bảovệsảnxuấtvàthịtrườngtrongnước

Điềutiếtnềnkinhtếquốcdânvàmậudịchđốingoại

Điềuchỉnhsảnxuấttrongnước,giácả,cungvàcầuthịtrường,cũngnhư

thuchitàichínhvàngoạihối

Nângcaothungânsáchnhànước2.

Vaitròcủathuếquan关税的作用Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Tácđộngtiêucựccủathuếquan

关税的消极作用

Tănggánhnặngchongườitiêudùng

Bảovệquámứcsẽdẫnđếnbảovệngược

Dễlàmxấuđimốiquanhệhữuhảogiữacácđốitácthươngmại

Ảnhhưởngđếnsựpháttriểnthươngmạixuấtkhẩucủanướcta

3.

Cácloạithuếquan关税的种类Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Theođốitượngthuthuế

按征税对象分

①Thuếnhậpkhẩu

Nólàloạithuếmàhảiquanápdụngđốivớihànghóanhậpkhẩutừnướcngoài.

②ThuếxuấtkhẩuNóchỉmứcthuếdohảiquanápdụngđốivớihànghóađượcxuấtkhẩukhỏiquốcgianày.

③ThuếquácảnhThuếquácảnhcònđượcgọilàthuếchuyểnqua,làloạithuếdomộtquốcgiaápdụngđốivớihànghóanướcngoàiđượcvậnchuyểnqualãnhthổcủamình(hoặcbiêngiớihảiquan)đếnmộtquốcgiakhác.

3.

Cácloạithuếquan关税的种类Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Theomụcđíchthuthuế

按征税目的分

①ThuếquantàikhóaCònđượcgọilàbiểuthuếthunhập.Đâylàmộtloạithuếquanđượcápdụngvớimụcđíchchínhlàtăngthungânsáchtàichínhquốcgia.

②ThuếquanbảohộĐâylàloạithuếđượcápdụngvớimụcđíchchínhlàbảovệsựpháttriểnkinhtếcủađấtnước.Thuếbảohộchủyếulàthuếnhậpkhẩu,thuếsuấtcaohơn.

3.

Cácloạithuếquan关税的种类Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(3)Theotiêuchuẩnthuthuế

按征税标准分①Thuếcụthể

从量税②Thuếgiátrị

从价税

③Thuếhỗnhợp混合税

④Thuếtùychọn选择税

:Thuếtùychọnlàloạithuếcócảthuếgiátrịvàthuếcụthểđốivớimộthànghóaxuấtnhậpkhẩunhấtđịnh,nhưngmộttrongsốchúngđượctùychọn.

3.

Cácloạithuếquan关税的种类Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(4)Theobiểuthuếhảiquan

按海关税则分

①Biểuthuếđơnvàbiểuthuếkép

单式税则和复式税则

Biểuthuếđơncònđượcgọilàbiểuthuếdanhmục,cónghĩalàchỉcómộtthuếsuấtchomộtdanhmụcthuế,đượcsửdụngchohànghóatừbấtkỳquốcgianàomàkhôngcósựphânbiệtđốixử.

②Biểuthuếđộclậpvàbiểuthuếthỏathuận

自主税则和协定税则

Biểuthuếđộclậpcònđượcgọilàthuếquanquốcgia,chỉcácloạithuếquandomộtquốcgiaxâydựngđộclậpvàkhôngbịràngbuộcbởicáchiệpướcthươngmạihoặcthỏathuậnkývớinướcngoài.

第二节非关税措施PHẦNⅡ

CÁCBIỆNPHÁPPHITHUẾQUAN课前导入Dẫnnhậpvàobài

Tháng4năm2020,LiênminhchâuÂuđãthôngquaHiệpđịnhThươngmạitựdoEU-ViệtNam,trongđóbaogồmcáclĩnhvựcchính:thươngmạihànghóa,muasắmchínhphủ,sởhữutrítuệ,quytắcxuấtxứ,hảiquanvàtạothuậnlợithươngmại,cácbiệnphápvệsinhvàkiểmdịchthựcvật,hàngràokỹthuậtđốivớithươngmại,pháttriểnbềnvững,hợptácvàxâydựngnănglựcvàcácvấnđềpháplý.NgaysaukhiHiệpđịnhthươngmạicóhiệulực,EUđãxóabỏkhoảng85,6%thuếnhậpkhẩuđốivớihànghóacủaViệtNam,ViệtNamxóabỏ48,5%thuếquanđốivớihànghóaxuấtkhẩucủaEUvàhainướcxóabỏhơn99%thuếxuấtkhẩuhaichiềutrongvòng7nămvà10năm.2020年4月,欧洲理事会批准了《欧盟-越南自由贸易协定》,协议主要涵盖以下几个方面的内容:货物贸易,政府采购,知识产权,原产地规则,海关和贸易便利化,卫生和植物检疫措施,贸易的技术壁垒,可持续发展,合作与能力建设以及法律制度问题。自贸易协定生效后,欧盟立即取消约85.6%的越南商品进口关税,越南取消对于欧盟出口48.5%的关税,两国分别在7年和10年内取消99%以上的双向出口关税。

1.

Ýnghĩavàđặcđiểmcủahàngràophithuếquan非关税壁垒的含义、特点Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Ýnghĩacủahàngràophithuếquan

非关税壁垒的含义

Cácbiệnphápphithuếquanhayhàngràophithuếquan(Non-tariffBarriers)đềcậpđếntấtcảcácbiệnpháphạnchếnhậpkhẩungoạitrừcácbiệnphápthuếquanliênquanđếncáchàngràothuếquan.1.

Ýnghĩavàđặcđiểmcủahàngràophithuếquan

非关税壁垒的含义、特点Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Đặcđiểmcủahàngràophithuếquan

非关税壁垒的特点

①Tínhlinhhoạt

灵活性

②Tínhhiệuquả

有效性

③Tínhchegiấu

隐蔽性

④Phânbiệtđốixử

歧视性1.

Ýnghĩavàđặcđiểmcủahàngràophithuếquan非关税壁垒的含义、特点Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(3)Cácbiệnphápchínhcủaphithuếquan

非关税措施的主要措施

①Chếđộhạnngạchnhậpkhẩu

进口配额制

②Hạnngạchtuyệtđối

绝对配额制

♦Hạnngạchtoàncầu(GlobalQuotas)全球配额♦Hạnngạchquốcgia(CountryQuotas)国别配额♦Hạnngạchnhànhậpkhẩu(ImporterQuotas)进口商配额

Hạnngạchthuếquan(TariffQuotas)关税配额♦Hạnngạchthuếquanưuđãi优惠性关税配额♦Hạnngạchthuếquankhôngưuđãi非优惠性关税配额

2.

Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộng自动出口配额制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Ýnghĩacủachếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộng:Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộngcònđượcgọilà

hạnchếxuấtkhẩutựđộng,đượcgọitắtlà“Tựhạnchế”,cũnglàmộtphươngtiệnhạnchếnhậpkhẩu.Cáigọilàchếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộnglàviệcnướcxuấtkhẩu“tựđộng”quyđịnhhạnngạchxuấtkhẩumộtmặthàngnhấtđịnhchonướcnhậpkhẩutrongmộtkhoảngthờigiannhấtđịnhtheoyêucầuhoặcsứcépcủanướcnhậpkhẩu,tựmìnhkiểmsoátviệcxuấtkhẩutronghạnngạchgiớihạn,nếuvượtquáhạnngạchthìviệcxuấtkhẩusẽbịcấm.2.

Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộng自动出口配额制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Phânloạichếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộng自动出口配额制的分类

(1)Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộngđơnphương

单方自动出口配额制

Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộngđơnphươngcónghĩalàquốcgiaxuấtkhẩuđơnphươngđặthạnngạchhoặcgiáxuấtkhẩuchomộtquốcgianhấtđịnhđểhạnchếxuấtkhẩucủamình.Xuấtkhẩuchỉcóthểđượcthựchiệnsaukhicógiấyphépxuấtkhẩuvàmộtsốđượcđiềuchỉnhbởicácnhàxuấtkhẩuhoặchiệphộithươngmạicủanướcxuấtkhẩutheoýđịnhchínhsáchcủachínhphủ.2.

Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộng自动出口配额制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Phânloạichếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộng

(2)Chếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộngtheothỏathuận

协议自动出口配额制

ChếđộhạnngạchxuấtkhẩutựđộngtheothỏathuậnđềcậpđếnviệckýkếtThỏathuậntựhạnchế(Self-restrictionAgreement)hoặcThỏathuậntiếpthịcótrậttự(OrderlyMarketing-Agreement)giữanướcxuấtkhẩuvànướcnhậpkhẩuthôngquađàmphán.Trongthờigiancóhiệulựccủahiệpđịnh,hạnngạchxuấtkhẩucủamộtmặthàngnhấtđịnhđượcquyđịnh,nướcxuấtkhẩuthựchiệnchếđộgiấyphépxuấtkhẩuhoặcchếđộthịthựchạnngạchxuấtkhẩu(ExportVisa)theohạnngạchnày,hạnngạchnàysẽtựđộnghạnchếxuấtkhẩu,nướcnhậpkhẩuthựchiệngiámsát,kiểmtratheothốngkêcủacơquanhảiquan.3.

Chếđộgiấyphépnhậpkhẩu进口许可证制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Ýnghĩacủachếđộgiấyphépnhậpkhẩu

进口许可证制的含义

Chếđộgiấyphépnhậpkhẩu(ImportLicenseSystem)chỉcácbiệnphápnhànướcquyđịnhrằngviệcnhậpkhẩumộtsốmặthàngnhấtđịnhphảiđượcphêduyệtvàcấpphéptrướckhichúngcóthểđượcnhậpkhẩu.Tấtcảcácmặthàngthuộcdiệnquảnlýbằnggiấyphépsẽkhôngđượcnhậpkhẩunếukhôngcógiấyphép,thườngđượcsửdụngkếthợpvớikiểmsoáthạnngạchvàngoạihối.Giấyphépnhậpkhẩuđượcthựchiệnnhưmộtphươngtiệnhànhchính,nócócácđặcđiểmlàđơngiản,dễvậnhành,tácdụngnhanh,hiệuquảhơncácbiệnphápbảohộthuếquannênđãtrởthànhphươngtiệnhữuhiệuđểcácnướcgiámsátvàquảnlýthươngmạinhậpkhẩu.3.

Chếđộgiấyphépnhậpkhẩu进口许可证制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Phânloạigiấyphépnhậpkhẩu进口许可证的分类

Theomốiquanhệgiữagiấyphépnhậpkhẩuvàhạnngạchnhậpkhẩu,giấyphépnhậpkhẩuđượcchiathànhhailoại:

Giấyphépnhậpkhẩucóhạnngạch

有定额的进口许可证

Giấyphépnhậpkhẩukhônghạnngạch

无定额的进口许可证3.

Chếđộgiấyphépnhậpkhẩu进口许可证制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Phânloạigiấyphépnhậpkhẩu

进口许可证的分类

Dướigócđộcấpgiấyphépcủahànghóanhậpkhẩu,giấyphépnhậpkhẩunóichungcóthểchiathànhhailoại:

Giấyphépchungcôngcộng

公开一般许可证

Giấyphépnhậpkhẩuđặcbiệt

特种进口许可证4.

Kiểmsoátngoạihối外汇管制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Ýnghĩacủakiểmsoátngoạihối

外汇管制的含义

Kiểmsoátngoạihối(ForeignExchangeControl)làchếđộtrongđóchínhphủcủamộtquốcgiaápđặtcáchạnchếđốivớiviệcthuvàchi,quyếttoán,kinhdoanhvàsửdụngngoạihốitheocácnghịđịnh,nhằmcânbằngcáncânthanhtoánquốctếvàduytrìtỷgiáhốiđoáicủađồngtiềncủaquốcgiađó.Tạinướcthựchiệnquảnlýngoạihối,nhàxuấtkhẩuphảibánngoạihốithuđượctừhàngxuấtkhẩuchocơquanquảnlýngoạihốitheotỷgiáhốiđoáichínhthức;nhànhậpkhẩucũngphảiđăngkýmuangoạihốitạicơquanquảnlýngoạihối,đạilýtheotỷgiáhốiđoáichínhthức.4.

Kiểmsoátngoạihối外汇管制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Kiểmsoátsốlượngngoạihối

数量性外汇管制

Kiểmsoátchiphíngoạihối成本性外汇管制

③Kiểmsoátngoạihốihỗnhợp混合性外汇管制

5.

Giớihạngiánhậpkhẩutốithiểu最低进口限价Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Giớihạngiánhậpkhẩutốithiểu最低进口限价

Chínhphủcủamộtquốcgiaquyđịnhgiánhậpkhẩutốithiểucủamộtloạihànghóanàođó,khigiáhànghóanhậpkhẩuthấphơngiátốithiểuthìsẽápdụngphụthunhậpkhẩu,thậmchícấmnhậpkhẩu.6.

Chếđộtiềncọcnhậpkhẩu进口押金制Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Chếđộtiềncọcnhậpkhẩu

进口押金制

Chếđộtiềncọcnhậpkhẩucònđượcgọilàchếđộkýquỹnhậpkhẩu.Theochếđộnày,khinhậpkhẩuhànghóa,ngườinhậpkhẩuphảigửimộtkhoảntiềnmặttheotỷlệnhấtđịnhcủasốtiềnnhậpkhẩumàkhôngtínhlãivàomộtngânhàngđượcchỉđịnhđểđượcphépnhậpkhẩu.Tiềnkýquỹđượctrảlạichonhànhậpkhẩusaumộtthờigiannhấtđịnh.Cáchlàmnàylàmtăngchiphínhậpkhẩucủanhànhậpkhẩu,ảnhhưởngđếnvòngquayvốncủanhànhậpkhẩu,dođócóvaitròhạnchếnhậpkhẩu.7.

Địnhgiáhảiquantùytiện

海关估价Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Địnhgiáhảiquantùy

海关估价

Địnhgiáhảiquanlàviệccơquanhảiquantheoquyđịnhcủaquốcgiacóliênquanxemxétgiáhànghóanhậpkhẩuđãkhaibáođểxácđịnhhoặcđánhgiátrịgiátínhthuế.Tùytiệnxácđịnhtrịgiáhảiquanlàviệcmộtsốnướckhôngápdụngphươngphápxácđịnhtrịgiáhảiquanthôngthườngmàtựýtăngtrịgiáhảiquanđốivớimộtsốmặthàngnhậpkhẩu,nhằmtănggánhnặngthuếquanđốivớihànghóanhậpkhẩuvàcảntrởviệcnhậpkhẩuhànghóa.Vídụ,“HệthốnggiábáncủaMỹ”đượcHảiquanMỹápdụngchomộthànghóanhậpkhẩunhấtđịnhlàmộtvídụđiểnhìnhcủaviệcđịnhgiáhảiquantùytiệnnhưvậy.Theophươngphápxácđịnhtrịgiáhảiquanthôngthường,trịgiágiaodịchthựctếnhậpkhẩucủahànghóanhậpkhẩuđượclấylàmcăncứđểxácđịnhtrịgiáhảiquan.Tuynhiên,đốivớimộtsốhóachấtvàgiàydép,Mỹsửdụnggiábánbuônnộiđịacủahọ,caohơnnhiềusovớigiágiaodịchnhậpkhẩuđểlàmcơsởxácđịnhtrịgiátínhthuế.Dođó,mặcdùthuếsuấtnhậpkhẩumặthàngnàykhôngthayđổinhưngsốthuếthựctếlạitănglênrấtnhiều,nhằmhạnchếnhậpkhẩu,bảovệthịtrườngtrongnước.8.

Hàngràokỹthuậttrongthươngmại贸易技术壁垒Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Hàngràokỹthuậttrongthươngmại

贸易技术壁垒

Hàngràokỹthuậttrongthươngmạiđềcậpđếnviệccácnướcnhậpkhẩusửdụngcóýthứccáctiêuchuẩnkỹthuậtsảnphẩmphứctạpvàkhắcnghiệt,cácquyđịnhvềsứckhỏevàkiểmdịch,cácquyđịnhvềđónggóivàghinhãnhànghóacủacácnướcnhậpkhẩuđểhạnchếnhậpkhẩuhànghóa.Nhiềunướctưbảnthườngápđặtcáctiêuchuẩnkỹthuậtvôcùngphứctạpvàkhắtkheđốivớiviệcnhậpkhẩumộtsốsảnphẩmđãsảnxuất.Hànghóanhậpkhẩuphảiđápứngcáctiêuchínàytrướckhiđượcphépnhậpkhẩu,mộtsốtrongsốđóthườngđặctrưngchomộtsốquốcgianhấtđịnh.9.

Hànràoxanhtrongthươngmại绿色贸易壁垒Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Hànràoxanhtrongthươngmại

绿色贸易壁垒

Hàngràoxanhtrongthươngmạiđềcậpđếnviệcmộtquốcgiahạnchếnhậpkhẩucácsảnphẩmnướcngoàibằngcáchxâydựngcáctiêuchuẩnbảovệmôitrườngkhắcnghiệtvớidanhnghĩabảovệcácnguồntàinguyêncóhạn,môitrườngsinhtháivàsứckhỏeconngười.

Trướcnhữngvấnđềmôitrườngngàycàngnghiêmtrọng,cácnướcđềunhậnthứcsâusắctầmquantrọngcủaviệcduytrìcânbằngsinhtháivàbảovệmôitrường,đãkýkếtcáccôngướcquốctếvềmôitrường,cácđiềukhoảnvềmôitrườngtronghiệpđịnhWTO,hàngloạttiêuchuẩnhệthốngquảnlýmôitrườngquốctế(ISO

14000),nhãnhiệuxanh,môitrườngtrongnướcvàcácquyđịnhthươngmạicủanướcnhậpkhẩu,cácbiệnphápbảovệmôitrườngnhưtiêuchuẩnkỹthuật,môitrườngcủanướcnhậpkhẩuđểbảovệmôitrường.9.

Hànràoxanhtrongthươngmại绿色贸易壁垒Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)

Hàngràoxanhdướidạng“Nhãnhiệubảovệmôitrường”.

Nhãnhiệumôitrườngcònđượcgọilànhãnhiệuxanh,nhãnhiệusinhthái.Nóđềcậpđếnviệcsửdụnghìnhảnhtrênsảnphẩmhoặcbaobìđểchỉrarằngsảnphẩmđápứngcácyêucầubảovệmôitrườngtừquátrìnhnghiêncứuchếtạo,sảnxuất,sửdụng,tiêudùngvàthảibỏ,đồngthờikhônggâyhạiđếnmôitrườngsinhtháivàsứckhỏeconngười.Nhữngnhãnhiệuđiểnhìnhhơnlà“BlueAngel”ởĐức,“EcologicalMark”ởNhậtBản,ULvà“ChữThậpXanh”ởHoaKỳ,“ECP”ởCanada.9.

Hànràoxanhtrongthươngmại绿色贸易壁垒Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)

Hàngràoxanhdướidạng“baobìthânthiệnvớimôitrường”.

Chếđộbaobìbảovệmôitrườngyêucầubaobìphảitiếtkiệmnănglượng,giảmthiểuchấtthải,dễtáichế,táisửdụnghoặctáisinhsaukhisửdụng,dễphânhủytựnhiên,khônggâyônhiễmmôitrường.Như“PhátlệnhxửlýchấtthảibaobìcủaĐức”ởĐức,“Điềulệthuhồi”và“DựluậtSửađổiđiềukiệnloạibỏchấtthải”củaNhậtBản.9.

Hànràoxanhtrongthươngmại绿色贸易壁垒Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(3)Hàngràoxanhdướihìnhthứckiểmdịchytếxanh

Chếđộkiểmdịchxanhđềcậpđếncáctiêuchuẩnantoànvàvệsinhngàycàngnghiêmngặtđốivớithựcphẩmv.v.ởcácnướcpháttriểntrongquátrìnhkiểmtravàkiểmdịchthôngquan,đặcbiệtlàkiểmdịchchặtchẽdưlượngthuốctrừsâu,dưlượngphóngxạ,hàmlượngkimloạinặngvàcácchỉsốkhác,nhằmngănchặnhànghóaquámứctừviệcthâmnhậpthịtrườngtrongnước.9.

Hànràoxanhtrongthươngmại绿色贸易壁垒Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(4)Hàngràoxanhdướidạngcáctiêuchuẩnbảovệmôitrườngxanh.

Cáctiêuchuẩnmôitrườngkhácnhauchủyếuđượcđưaratrongcáchiệpđịnh,quyđịnh,côngnghệ,côngướcvàchếđộquốctế.Cáctiêuchuẩnnàyvềcơbảnkhôngphảilàhàngràoxanhtrongthươngmại,màngườitạorachúngchủyếulàcácnướcpháttriểnvàcácquyđịnhcủachúngdựatrêntrìnhđộcôngnghệtiêntiếncủacácnướcpháttriển,phảnánhlợiíchmôitrườngcủacácnướcpháttriển,dođóchắcchắnsẽhạnchếxuấtkhẩucácsảnphẩmtừcácnướcđangpháttriển,vốncóthểtrởthànhmộtràocảnthươngmạitráhình,chẳnghạnnhư“Chỉthịxanhkép”củaEU.第三节鼓励出口和出口控制的措施PHẦNIIICÁCBIỆNPHÁPKHUYẾNKHÍCHXUẤTKHẨUVÀKIỂMSOÁTXUẤTKHẨU课前导入Dẫnnhậpvàobài

2006年4月4日,北京市商务局在其年度进出口会议上宣布,将为位于北京市顺义区的天竺出口加工区申请扩展物流功能。同时,建设空港保税物流中心、申办北京经济开发区(亦庄)保税物流中心。

这无疑为国外大企业在北京的加工链条逐渐延伸,在中国国内的加工层次逐渐增多的情形下发展加工贸易,同时使得众多国产的原材料加入到整个加工贸易链条中去创造了优势条件。

北京保税物流中心建成后,北京的配套加工企业可以在北京直接实现“出口退税”,进行深加工产品的结转。

Vàongày04/4/2006,CụcThươngmạithànhphốBắcKinhđãcôngbốtạihộinghịxuấtnhậpkhẩuhàngnămcủamìnhrằngsẽmởrộngchứcnănglogisticschoKhuchếxuấtThiênTrúcthuộcquậnThuậnNghĩa,thànhphốBắcKinh.Đồngthời,sẽxâydựngtrungtâmlogisticsngoạiquansânbayvàđấuthầutrungtâmlogisticsngoạiquanKhuPháttriểnKinhtếBắcKinh(DiệcTrang).

ĐiềunàychắcchắnsẽtạođiềukiệnthuậnlợichoviệcmởrộngdầndầncủachuỗichếbiếncủacácdoanhnghiệpnướcngoàilớnởBắcKinh,pháttriểnthươngmạichếbiếntrongbốicảnhmứcđộgiacôngtrongnướcởTrungQuốctăngdần,việcbổsungnhiềunguyênliệuthôtrongnướcchotoànbộchuỗithươngmạichếbiến.

SaukhihoànthànhTrungtâmlogisticsngoạiquanBắcKinh,cácdoanhnghiệpchếbiếnđồngbộởđâycóthểtrựctiếpthựchiệnviệc“hoànthuếxuấtkhẩu”tạiBắcKinhvàthựchiệnviệcchuyểntiếpcácsảnphẩmchếbiếnsâu.Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(1)Tíndụngxuấtkhẩu

出口信贷

Tíndụngxuấtkhẩulàkhoảnvaydongânhàngcủamộtnước(ngânhàngcủanướcxuấtkhẩu)chovaynhằmkhuyếnkhíchxuấtkhẩuhànghoávàtăngcườngkhảnăngcạnhtranhcủahànghoáđốivớinhàxuấtkhẩutrongnướchoặcnhànhậpkhẩunướcngoài.Đâylàphươngtiệnquantrọngđểcácnhàxuấtkhẩucủamộtnướcsửdụngvốnvaycủachínhngânhàngnướcmìnhđểmởrộngxuấtkhẩuhànghoá,đặcbiệtlàxuấtkhẩuthiếtbịtrọngóivàcôngcụvậntảivớisốlượnglớn,chukỳsảnxuấtdài.Nócóthểchiathànhhailoại:Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Tíndụngcủangườibán

卖方信贷

Đâylàkhoảnvaydongânhàngcủabênxuấtcungcấpchongườixuấtkhẩu(tứclàngườibán).Đâylàcáchđểngânhàngcủanướcxuấtkhẩutàitrợtrựctiếpchoviệcnhàxuấtkhẩucungcấpcáckhoảntrảchậmchonhànhậpkhẩunướcngoàinhằmtạođiềukiệnthuậnlợichoviệcxuấtkhẩuhànghoá.

Tíndụngcủangườimua

买方信贷

Đâylàkhoảnvaydongânhàngcủangườixuấtkhẩucungcấpchongườinhậpkhẩu(tứclàngườimua)hoặcngânhàngcủangườinhậpkhẩu,điềukiệnđượcvaylàngườiđivayphảisửdụngtiềnvayđểmuahànghóacủanướcchovay,nghĩalàviệccungcấpkhoảnvayvàviệcxuấtkhẩuhànghóađượcliênkếttrựctiếpvớinhau,vìvậynólàmộtkhoảnvaymangtínhràngbuộc.

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(2)Thờihạnvàchiphíbảolãnh

担保期限与费用

Đểmởrộngxuấtkhẩu,nhànướccấptíndụngchocácnhànhậpkhẩunướcngoàihoặcngânhàngtừcácnhàxuấtkhẩutrongnướchoặccácngânhàngthươngmại,nhànướcthànhlậpcơquanđặcbiệtđểbảolãnh.Khiconnợnướcngoàikhôngthểthanhtoán,thìtổchứcnàysẽbồithườngtheosốtiềnđượcbảohiểm.

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲Nộidungchínhcủachếđộbảolãnhquốcgiađốivớitíndụngxuấtkhẩu①Cáchạngmụcvàsốtiềnbảolãnh♦Cáchạngmụcđượcbảolãnh:rủirochínhtrị,rủirokinhtế♦Sốtiềnđượcbảolãnh:thườnglà70%-85%sốtiềnhợpđồng,thậmchí100%②Đốitượngbảolãnh♦Bảolãnhchonhàxuấtkhẩu♦Bảolãnhtrựctiếpchongânhàng③Thờihạnvàchiphíbảolãnh♦Ngắnhạn(khoảngsáutháng)♦Trungvàdàihạn(haiđếnmườilămnămhoặchaimươinăm),chiphíthấp,tứclàtỷlệbảohiểmnóichunglàthấp出口信贷国家担保制的主要内容①担保的项目与金额♦承保项目:政治风险,经济风险♦承保金额:一般为合同金额的70-85%,甚至100%②担保对象♦对出口厂商的担保♦对银行的直接担保③担保期限与费用♦短期(六个月左右)♦中长期(两年至十五年、二十年)费用较低,即保险费率一般较低

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(3)Trợcấpxuấtkhẩu

出口补贴

Đểgiảmgiáhànghóaxuấtkhẩuvàtăngcườngkhảnăngcạnhtranhcủachúngtrênthịtrườngnướcngoài,chínhphủcủanướcxuấtkhẩucungcấptrợcấpkhixuấtkhẩumộtmặthàngnhấtđịnh.

Cóhailoạitrợcấpxuấtkhẩu:trợcấptrựctiếpvàtrợcấpgiántiếp:

①Trợcấptrựctiếp

直接补贴(DirectSubsidies)

②Trợcấpgiántiếp

间接补贴(IndirectSubsidies)

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(4)Bánphágiá

倾销

Ýnghĩacủabánphágiá

Bánphágiáhànghoá(Dumping)chỉcácdoanhnghiệplớnởcácnướctưbảnvớiđiềukiệnkiểmsoátthịtrườngtrongnước,vớigiáthấphơnthịtrườngtrongnước,thậmchíthấphơngiáthànhsảnxuấthànghoá,bánphágiáởthịtrườngnướcngoài,chốnglạicáchàngràođốithủcạnhtranhđểchiếmthịtrường.

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Theomụcđíchcụthểcủaviệcbánphágiá,bánphágiáhànghóađượcchiathànhbahìnhthức:

♦Bánphágiángẫunhiên偶然性倾销♦Bánphágiákhôngliêntục间歇性倾销

♦Bánphágiáliêntục持续性倾销

1.Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲②

Bồithườngbánphágiá倾销的补偿

Bánphágiávớigiáthấphơngiáthôngthườngởthịtrườngtrongnước,thậmchíthấphơngiáthànhsảnxuất.Cóbaphươngthứcbồithường:Địnhgiáchênhlệchtrongvàngoàinước,duytrìmứcgiácaođộcquyềntrongnước;trợcấpcủacơquannhànước;saukhichiếmthịtrườngởnướcngoài,hãynânggiálênđểbùlỗ.

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

Lýdothựchiệnbánphágiáhànghóa实施商品倾销的原因

Nguyênnhândẫnđếnviệcthựchiệnbánphágiáhànghóalàdothanhlýkhobãi,hànghóatrongnướctồnđọngnhiềucầnthanhlýnênhànghóatồnđọngbánvớigiáthấp;đểchốnglạiđốithủcạnhtranh,épđốithủrakhỏithịtrườngnướcngoàivớigiárẻ;pháttriểnthịtrường:khimởcửavàgianhậpthịtrườngmới,dễdàngthâmnhậpvàcóchỗđứngvớigiárẻ;nhằmchiếmlợithếđộcquyền,hoàntoànchiếmlĩnhvàđộcquyềnthịtrườngvớigiáthấpnhấtrồinânggiálên.

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(5)Biệnphápđặckhukinhtế

经济特区措施

Đặckhukinhtếlàmộtbiệnphápquantrọngđượcmộtsốquốcgiahoặckhuvựcthựchiệnnhằmthúcđẩysựpháttriểnkinhtếvàngoạithương.Cáigọilàđặckhukinhtếđềcậpđếnmộtphạmvinhấtđịnhđượcphânđịnhbởimộtquốcgiahoặckhuvựctrongbiêngiớiquốcgiavàbênngoàibiêngiớihảiquan,xâydựngcáchạtầngcơsởnhưgiaothôngvậntải,thôngtinliênlạc,lưutrữvàcáchạtầngkhác,thựchiệnthuếquanưuđãiđểthuhútcácdoanhnghiệpnướcngoài,hìnhthànhmộtkhuvựchoạtđộngkinhdoanhnhưthươngmạivàcôngnghiệpchếxuất(chiếmhơn40%tổngthươngmạithếgiới).

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

(6)Khungoạiquan(BondedArea)

经济特区措施

Cảngtựdo,cònđượcgọilàcửakhẩutựdo,thườngnằmtrongcảnghoặckhuvựccảng;khuthươngmạitựdo,cònđượcgọilàkhutựdohoặckhuthươngmạiđốingoại,thườngnằmởcáckhuvựcliềnkềvớicảnghoặckhuvựccảngcủacảng.Ngoạitrừtêngọivàvịtríđịalýhơikhácnhau,cáccảngtựdovàkhumậudịchtựdovềcơbảngiốngnhauvềtínhchất,đặcđiểm,chứcnăngnênnhìnchungngườitagộpchungvàomộtloại.

Cácbiệnphápkhuyếnkhíchxuấtkhẩuvàkiểmsoátxuấtkhẩu鼓励出口和管制出口措施Kiếnthứcchuyênsâu知识精讲

温馨提示

  • 1. 本站所有资源如无特殊说明,都需要本地电脑安装OFFICE2007和PDF阅读器。图纸软件为CAD,CAXA,PROE,UG,SolidWorks等.压缩文件请下载最新的WinRAR软件解压。
  • 2. 本站的文档不包含任何第三方提供的附件图纸等,如果需要附件,请联系上传者。文件的所有权益归上传用户所有。
  • 3. 本站RAR压缩包中若带图纸,网页内容里面会有图纸预览,若没有图纸预览就没有图纸。
  • 4. 未经权益所有人同意不得将文件中的内容挪作商业或盈利用途。
  • 5. 人人文库网仅提供信息存储空间,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对用户上传分享的文档内容本身不做任何修改或编辑,并不能对任何下载内容负责。
  • 6. 下载文件中如有侵权或不适当内容,请与我们联系,我们立即纠正。
  • 7. 本站不保证下载资源的准确性、安全性和完整性, 同时也不承担用户因使用这些下载资源对自己和他人造成任何形式的伤害或损失。

评论

0/150

提交评论